Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR

PDF
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 1 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 2 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 3 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 4 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 5 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 6 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 7 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 8 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 9 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 10 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 11 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 12 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 13 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 14 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 15 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 16 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 17 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 18 - Autoline
Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
24.900 €
Giá ròng
≈ 28.330 US$
≈ 731.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: DAF
Mẫu: CF 330 FAR
Năm sản xuất: 2016-08
Đăng ký đầu tiên: 2016-08-02
Tổng số dặm đã đi được: 724.911 km
Khả năng chịu tải: 16.415 kg
Khối lượng tịnh: 11.485 kg
Tổng trọng lượng: 27.900 kg
Địa điểm: Hà Lan Breda6513 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: V487
Đặt vào: 31 thg 3, 2025
Mô tả
Cửa sau
Các kích thước tổng thể: 8,1 m × 2,46 m × 2,7 m
Khung
Cửa sau
Động cơ
Nguồn điện: 326 HP (240 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.450 mm
Trục thứ nhất: 385/55/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 385/55/22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Thùng kéo rèm cho xe tải DAF CF 330 FAR

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ниско ниво на шум
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Geräuscharm
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Reifengröße vorn: 385/55/22.5
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70/22.5
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/55/22.5
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 08.2025
Schäden: keines
Kennzeichen: 21-BHL-7
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Minimal støj

= Yderligere oplysninger =

Størrelse på fordæk: 385/55/22.5
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70/22.5
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/55/22.5
APK (Bileftersyn): testet indtil aug. 2025
Registreringsnummer: 21-BHL-7
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Silent

= More information =

Front tyre size: 385/55/22.5
Rear axle 1: Tyre size: 315/70/22.5
Rear axle 2: Tyre size: 385/55/22.5
APK (MOT): tested until 08/2025
Damages: none
Registration number: 21-BHL-7
= Más opciones y accesorios =

- Bajo nivel de ruido
- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Tamaño del neumático delantero: 385/55/22.5
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70/22.5
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/55/22.5
APK (ITV): inspeccionado hasta ago. 2025
Daños: ninguno
Matrícula: 21-BHL-7
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiljainen
= Plus d'options et d'accessoires =

- Peu bruyant
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Dimension des pneus avant: 385/55/22.5
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70/22.5
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/55/22.5
APK (CT): valable jusqu'à août 2025
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: 21-BHL-7
- Aluminijski spremnik goriva
- Niska razina buke
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Bassa rumorosità
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Geluidsarm
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Bandenmaat voor: 385/55/22.5
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70/22.5
Achteras 2: Bandenmaat: 385/55/22.5
APK: gekeurd tot aug. 2025
Schade: schadevrij
Kenteken: 21-BHL-7
- Drivstofftank i aluminium
- Lite støy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo

= Więcej informacji =

Rozmiar opon przednich: 385/55/22.5
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70/22.5
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/55/22.5
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do aug. 2025
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: 21-BHL-7
= Opções e acessórios adicionais =

- Baixo ruído
- Depósito de combustível em alumínio

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/55/22.5
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70/22.5
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/55/22.5
APK (MOT): testado até aug. 2025
Danos: nenhum
Número de registo: 21-BHL-7
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Zgomot redus
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Малошумный

= Дополнительная информация =

Размер передних шин: 385/55/22.5
Задний мост 1: Размер шин: 315/70/22.5
Задний мост 2: Размер шин: 385/55/22.5
APK (TO): проверка пройдена до aug. 2025
Регистрационный номер: 21-BHL-7
- Hliníková palivová nádrž
- Nízka hlučnosť
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Tystgående

= Ytterligare information =

Däckstorlek för: 385/55/22.5
Bakaxel 1: Däckets storlek: 315/70/22.5
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/55/22.5
MOT: besiktigat till aug. 2025
Skada på fordon: skadefri
Registreringsnummer: 21-BHL-7
- Alüminyum yakıt deposu
- Düşük gürültülü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.900 € ≈ 28.330 US$ ≈ 731.900.000 ₫
2015
505.945 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.042 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.050 US$ ≈ 673.100.000 ₫
2017
283.421 km
Nguồn điện 234 HP (172 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.178 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 29.520 US$ ≈ 762.700.000 ₫
2017
597.725 km
Nguồn điện 295 HP (217 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.486 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.920 US$ ≈ 643.700.000 ₫
2017
699.376 km
Nguồn điện 396 HP (291 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.321 kg Cấu hình trục 4x2 Mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 18.490 US$ ≈ 477.600.000 ₫
2016
700.408 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.333 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Cửa sau
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 24.970 US$ ≈ 645.200.000 ₫
2018
435.378 km
Nguồn điện 264 HP (194 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 7.905 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.010 US$ ≈ 439.400.000 ₫
2016
418.609 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.450 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.640 US$ ≈ 584.900.000 ₫
2015
285.963 km
Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
266.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 5.288 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Geffen
Liên hệ với người bán
16.250 € ≈ 18.490 US$ ≈ 477.600.000 ₫
2015
784.502 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 3.414 kg Ngừng không khí/không khí Cửa sau
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.010 US$ ≈ 439.400.000 ₫
2017
541.698 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.515 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarsbergen
Liên hệ với người bán
41.950 € ≈ 47.730 US$ ≈ 1.233.000.000 ₫
2018
653.138 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.070 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
24.450 € ≈ 27.820 US$ ≈ 718.600.000 ₫
2016
538.261 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.650 kg
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 29.470 US$ ≈ 761.200.000 ₫
2015
744.650 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.140 kg Cấu hình trục 4x2 Mui đẩy
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.390 US$ ≈ 1.173.000.000 ₫
2019
388.489 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.766 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.070 US$ ≈ 880.300.000 ₫
2016
940.630 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.225 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.050 US$ ≈ 673.100.000 ₫
2015
489.890 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
22.780 € ≈ 25.920 US$ ≈ 669.500.000 ₫
2016
819.727 km
Nguồn điện 314 HP (231 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 8.970 kg Thể tích 59,02 m³
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2013
791.369 km
Nguồn điện 222 HP (163 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.240 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vlissingen
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.010 US$ ≈ 439.400.000 ₫
2015
1.229.475 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.219 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Mui đẩy
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán