Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES

PDF
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 2
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 3
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 4
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 5
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 6
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 7
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 8
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 9
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 10
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 11
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 12
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 13
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 14
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 15
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 16
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 17
sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES hình ảnh 18
Quan tâm đến quảng cáo?
1/18
PDF
9.950 €
Giá ròng
≈ 10.710 US$
≈ 272.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Montracon
Mẫu:  10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES
Loại:  sơ mi rơ moóc đông lạnh
Năm sản xuất:  2011-02
Đăng ký đầu tiên:  2011-02-04
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  MO101915-G
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 13,6 m, chiều rộng - 2,6 m
Khung
Kích thước phần thân:  chiều rộng - 2,5 m
Cửa sau: 
Trục
Thương hiệu:  BPW
Số trục:  3
Trục thứ nhất:  385X65X22.5
Trục thứ cấp:  385X65X22.5
Trục thứ ba:  385X65X22.5
Phanh
ABS: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Sơ mi rơ moóc đông lạnh Montracon 10 X THERMO KING SLX 200 -13,4X2,5X2,6 METER - BPW DRUM BRAKES

Tiếng Anh
Kühlgerät Marke: Thermo King

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Farbe: Unbekannt

Achskonfiguration
Refenmaß: 385X65X22.5
Bremsen: Trommelbremsen
Federung: Luftfederung
Hinterachse 1: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 2: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 3: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 90%

Funktionell
Abmessungen des Laderaums: 1340 x 250 x 260 cm
Kühlmotor: Diesel und elektrisch

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Farve: Ukendt
Dækstørrelse: 385X65X22.5
Bremser: tromlebremser
Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 1: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 2: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 3: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 90%
Mål for lastrum: 1340 x 250 x 260 cm
Afkøling af motor: diesel og elektrisk
Cool unit brand: Thermo King

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

General information
Colour: Unknown

Axle configuration
Tyre size: 385X65X22.5
Brakes: drum brakes
Suspension: air suspension
Rear axle 1: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 2: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 3: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 90%

Functional
Dimensions of cargo space: 1340 x 250 x 260 cm
Cooling engine: diesel and electric

Other information
Cool unit make: Thermo King
Cargo space outer length: cm
Cargo space outer width: cm
Cargo space outer height: cm

Additional information
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
Marca de unidad de frío: Thermo King

= Más información =

Color: Desconocido
Tamaño del neumático: 385X65X22.5
Frenos: frenos de tambor
Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 1: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 2: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 3: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Dimensiones espacio de carga: 1340 x 250 x 260 cm
Motor de refrigeración: diésel y eléctrico
Marque d'unité froide: Thermo King

= Plus d'informations =

Couleur: Inconnu
Dimension des pneus: 385X65X22.5
Freins: freins à tambour
Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 1: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 2: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 3: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 90%
Dimensions espace de chargement: 1340 x 250 x 260 cm
Moteur frigorifique: diesel et électrique
Merk koel unit: Thermo King

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Kleur: Onbekend

Asconfiguratie
Bandenmaat: 385X65X22.5
Remmen: trommelremmen
Vering: luchtvering
Achteras 1: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 2: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 3: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 90%

Functioneel
Afmetingen laadruimte: 1340 x 250 x 260 cm
Koelmotor: diesel en elektrisch

Overige informatie
Merk koeleenheid: Thermo King
Buiten lengte laadruimte: cm
Buiten breedte laadruimte: cm
Buiten hoogte laadruimte: cm

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Kolor: Nieznany
Rozmiar opon: 385X65X22.5
Hamulce: hamulce bębnowe
Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 1: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 2: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 3: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 90%
Wymiary ładowni: 1340 x 250 x 260 cm
Chłodzenie silnika: olej napędowy i elektryczny
Cor: Desconhecido
Tamanho dos pneus: 385X65X22.5
Travões: travões de tambor
Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 1: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 2: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 3: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 90%
Dimensões do espaço de carga: 1340 x 250 x 260 cm
Motor de refrigeração: diesel e elétrico
Цвет: Неизвестно
Размер шин: 385X65X22.5
Тормоза: барабанные тормоза
Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 1: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 2: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 3: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 90%
Размеры грузового отсека: 1340 x 250 x 260 cm
Охлаждение двигателя: дизельный и электрический
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
6.950 € ≈ 7.483 US$ ≈ 190.300.000 ₫
2011
Dung tải. 14.180 kg Khối lượng tịnh 7.820 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.253 US$ ≈ 108.200.000 ₫
2009
Dung tải. 20.240 kg Khối lượng tịnh 9.760 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
3.950 € ≈ 4.253 US$ ≈ 108.200.000 ₫
2009
Dung tải. 21.750 kg Khối lượng tịnh 10.250 kg Số trục 2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.230 US$ ≈ 260.200.000 ₫
2011
Dung tải. 17.900 kg Khối lượng tịnh 12.100 kg Số trục 2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
5.950 € ≈ 6.406 US$ ≈ 162.900.000 ₫
2011
Dung tải. 14.180 kg Khối lượng tịnh 7.820 kg Số trục 1
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.570 US$ ≈ 294.400.000 ₫
2010
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.810 US$ ≈ 325.900.000 ₫
2012
Dung tải. 31.616 kg Thể tích 89.079 m³ Ngừng không khí/không khí Khối lượng tịnh 9.384 kg Số trục 3
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2012
Hà Lan, Spijkenisse
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 9.152 US$ ≈ 232.800.000 ₫
2010
Dung tải. 39.000 kg Số trục 3
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 14.540 US$ ≈ 369.700.000 ₫
2012
Số trục 3 Chiều cao bánh xe thứ năm 1.200 mm
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.845 US$ ≈ 123.200.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.710 US$ ≈ 272.500.000 ₫
2012
Dung tải. 30.380 kg Khối lượng tịnh 8.620 kg Số trục 3
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.075 US$ ≈ 205.400.000 ₫
2010
Số trục 3
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán