Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only

PDF
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 6 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 7 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 8 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 9 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 10 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 11 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 12 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 13 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 14 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 15 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 16 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 17 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 18 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 19 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 20 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 21 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 22 - Autoline
Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only | Hình ảnh 23 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
33.950 €
Giá ròng
≈ 39.360 US$
≈ 1.024.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Mẫu: R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only
Năm sản xuất: 2015-03
Đăng ký đầu tiên: 2015-03-11
Tổng số dặm đã đi được: 1.078.000 km
Khả năng chịu tải: 23.730 kg
Khối lượng tịnh: 12.270 kg
Tổng trọng lượng: 36.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 2031
Đặt vào: 26 thg 5, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 9,3 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 4
Cấu hình trục: 8x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 6.450 mm
Trục thứ nhất: 385/65 22,5
Trục thứ cấp: 385/55 22,5
Trục thứ ba: 315/70 22,5
Trục thứ tư: 315/70 22,5
Cabin và tiện nghi
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Khung xe container Scania R450 8x2 Topline ADR EX/II, EX/III, FL en AT SCR only

Tiếng Anh
- ADR
- Блокировка на диференциала
- Въздушно окачване
- Дистанционно централно заключване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
- Съединение
- ADR
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Diferenciál s brzdou
- Ovládání klimatizace
- Připojení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Uzávěrka diferenciálu
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- ADR
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Klimaautomatik
- Luftfederung
- Mittelachse Lift und Lenkachse
- Niederländische LKW
- Schlafkabine
- Sperrdifferential
- Standheizung
- Stand klimaanlage
- Zugmaul

= Anmerkungen =

ADR Klasse EX/II, EX/III, FL und AT.
Nür SCR. Kein EGR.
Doppelte Kraftstofftanks
Vollständig luftgefedert
Standklima
Topline Kabine
Mikrowelle
Wechselrichter
Sehr gute Reifen

= Weitere Informationen =

Vorderachse: Refenmaß: 385/65 22,5; Max. Achslast: 9000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse 1: Refenmaß: 385/55 22,5; Max. Achslast: 6900 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/70 22,5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 80%; Reifen Profil rechts: 80%
Hinterachse 3: Refenmaß: 315/70 22,5; Max. Achslast: 8600 kg; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Marke des Aufbaus: Topline
Kennzeichen: 76-BFS-7
Wenden Sie sich an Thijs Kentie oder Thijs Kentie, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- ADR
- Differentialespærre
- Fjernlåsning
- Klimaanlæg
- Kobling
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Styret spærredifferentiale
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 22,5; Maks. akselbelastning: 9000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 385/55 22,5; Maks. akselbelastning: 6900 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/70 22,5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 80%; Dækprofil højre: 80%
Bagaksel 3: Dækstørrelse: 315/70 22,5; Maks. akselbelastning: 8600 kg; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Karosserifabrikat: Topline
Registreringsnummer: 76-BFS-7
Kontakt Thijs Kentie eller Thijs Kentie for yderligere oplysninger
- ADR
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κλείδωμα διαφορικού
- Κοτσαδόρος
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- ADR
- Air suspension
- Auxiliary airconditioning
- Climate control
- Coupling
- Differential lock
- Middle axle lift and steering axle
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Truck from the Netherlands
- Vehicle heater

= Remarks =

ADR classification EX/II, EX/III, FL and AT.
SCR only. No EGR.
Double diesel tanks.
Fully air suspension
Night airconditioning
Topline cabin
Microwave
Power inverter
Very good tires

= Dealer information =

We Buy and sell used trucks, trailers and cranes and we are located in the middle of the Netherlands.We always have a current stock of technical high quality trucks, trailers and cranes from the Netherlands and most of them are from the first owner.
We export to over 75 countries around the world. Our customers are located throughout Europe, Eastern Europe, the Middle East, Africa and South America.
If you want to drive back home to your country, we can arrange the export documents and a temporary export registration with insurance.
Of course we can arrange shipping for you including transport to the harbor. We also take care of the export documents for you.

= More information =

Front axle: Tyre size: 385/65 22,5; Max. axle load: 9000 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 50%
Rear axle 1: Tyre size: 385/55 22,5; Max. axle load: 6900 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Tyre size: 315/70 22,5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 80%; Tyre profile right: 80%
Rear axle 3: Tyre size: 315/70 22,5; Max. axle load: 8600 kg; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Make of bodywork: Topline
Registration number: 76-BFS-7
Please contact Thijs Kentie or Thijs Kentie for more information
= Más opciones y accesorios =

- ADR
- Bloqueador diferencial
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Diferencial de deslizamiento
- Estufa
- horquilla
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática

= Más información =

Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 22,5; Carga máxima del eje: 9000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 385/55 22,5; Carga máxima del eje: 6900 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/70 22,5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 80%; Dibujo del neumático derecha: 80%
Eje trasero 3: Tamaño del neumático: 315/70 22,5; Carga máxima del eje: 8600 kg; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Marca carrocería: Topline
Matrícula: 76-BFS-7
Póngase en contacto con Thijs Kentie o Thijs Kentie para obtener más información.
- ADR
- Ajoneuvon lämmitin
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Liitäntä
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
= Plus d'options et d'accessoires =

- ADR
- Attraper taupe
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Climate control
- Différentiel d'écartement
- Solde différentiel
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Verrouillage centralisé à distance
- État clim

= Plus d'informations =

Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 22,5; Charge maximale sur essieu: 9000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 385/55 22,5; Charge maximale sur essieu: 6900 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/70 22,5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 80%; Sculptures des pneus droite: 80%
Essieu arrière 3: Dimension des pneus: 315/70 22,5; Charge maximale sur essieu: 8600 kg; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Marque de construction: Topline
Numéro d'immatriculation: 76-BFS-7
Veuillez contacter Thijs Kentie ou Thijs Kentie pour plus d'informations
- ADR
- Blokada diferencijala
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Spojnica
- Stacionarni klima-uređaj
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni ovjes
- ADR
- Csatlakoztatás
- Differenciálzár
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Álló helyzetű légkondicionálás
- ADR
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bloccaggio del differenziale
- Differenziale a slittamento controllato
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Quadro di comando climatizzatore
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- ADR
- Automatische airconditioning
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Luchtvering
- Middenas liftas + stuuras
- Nederlandse truck
- Slaapcabine
- Sperdifferentieel
- Standairconditioning
- Standkachel
- Vangmuil

= Bijzonderheden =

ADR klasse EX/II, EX/III, FL en AT.
Geen EGR
Dubbele brandstoftanks
Standairconditioning
Vol lucht geveerd
Topline cabine
Magnetron
Omvormer
Zeer goede banden

= Bedrijfsinformatie =

We Buy and sell used trucks, trailers and cranes and we are located in the middle of the Netherlands.We always have a current stock of technical high quality trucks, trailers and cranes from the Netherlands and most of them are from the first owner.
We export to over 75 countries around the world. Our customers are located throughout Europe, Eastern Europe, the Middle East, Africa and South America.
If you want to drive back home to your country, we can arrange the export documents and a temporary export registration with insurance.
Of course we can arrange shipping for you including transport to the harbor. We also take care of the export documents for you.

= Meer informatie =

Vooras: Bandenmaat: 385/65 22,5; Max. aslast: 9000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras 1: Bandenmaat: 385/55 22,5; Max. aslast: 6900 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/70 22,5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 80%; Bandenprofiel rechts: 80%
Achteras 3: Bandenmaat: 315/70 22,5; Max. aslast: 8600 kg; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Merk opbouw: Topline
Kenteken: 76-BFS-7
Neem voor meer informatie contact op met Thijs Kentie of Thijs Kentie
- ADR
- Differensialsperre
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Kobling
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Luftfjæring
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- ADR
- Blokada mechanizmu różnicowego
- HVAC
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Mechanizm różnicowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 22,5; Maksymalny nacisk na oś: 9000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 385/55 22,5; Maksymalny nacisk na oś: 6900 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/70 22,5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 80%; Profil opon prawa: 80%
Oś tylna 3: Rozmiar opon: 315/70 22,5; Maksymalny nacisk na oś: 8600 kg; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Marka konstrukcji: Topline
Numer rejestracyjny: 76-BFS-7
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Thijs Kentie lub Thijs Kentie
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- ADR
- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Bloqueio do diferencial
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Diferencial de deslizamento controlado
- Fecho centralizado remoto
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 22,5; Máx carga por eixo: 9000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 385/55 22,5; Máx carga por eixo: 6900 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/70 22,5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 80%; Perfil do pneu direita: 80%
Eixo traseiro 3: Tamanho dos pneus: 315/70 22,5; Máx carga por eixo: 8600 kg; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Marca da carroçaria: Topline
Número de registo: 76-BFS-7
Contacte Thijs Kentie ou Thijs Kentie para obter mais informações
- ADR
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Climatizare
- Cuplă
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- ADR
- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха
- Сцепление

= Дополнительная информация =

Передний мост: Размер шин: 385/65 22,5; Макс. нагрузка на ось: 9000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост 1: Размер шин: 385/55 22,5; Макс. нагрузка на ось: 6900 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Размер шин: 315/70 22,5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 80%; Профиль шин справа: 80%
Задний мост 3: Размер шин: 315/70 22,5; Макс. нагрузка на ось: 8600 kg; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Марка кузова: Topline
Регистрационный номер: 76-BFS-7
Свяжитесь с Thijs Kentie или Thijs Kentie для получения дополнительной информации
- ADR
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Ovládanie klimatizácie
- Spojka
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Uzávierka diferenciálu
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- ADR
- Centralt fjärrlås
- Differentiallås
- Klimatanläggning
- Koppling
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Styrd differentialbroms
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Framaxel: Däckets storlek: 385/65 22,5; Max. axellast: 9000 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 385/55 22,5; Max. axellast: 6900 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 315/70 22,5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil vänster: 80%; Däckprofil rätt: 80%
Bakaxel 3: Däckets storlek: 315/70 22,5; Max. axellast: 8600 kg; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Fabrikat av karosseri: Topline
Registreringsnummer: 76-BFS-7
Kontakta Thijs Kentie eller Thijs Kentie för mer information
- ADR
- Araç ısıtıcısı
- Diferansiyel kilidi
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Kaplin
- Klima kontrolü
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
29.900 € ≈ 34.670 US$ ≈ 902.200.000 ₫
2016
359.958 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.490 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.910 US$ ≈ 570.300.000 ₫
2016
992.253 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.590 US$ ≈ 509.900.000 ₫
2016
597.902 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.095 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.220 € 129.000 PLN ≈ 35.030 US$
2015
609.000 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Ba Lan, Piotrków Trybunalski
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 48.580 US$ ≈ 1.264.000.000 ₫
2019
617.821 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.350 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.590 US$ ≈ 509.900.000 ₫
2016
510.109 km
Nguồn điện 280 HP (206 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.400 € ≈ 36.410 US$ ≈ 947.500.000 ₫
2015
414.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 34.670 US$ ≈ 902.200.000 ₫
2015
414.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Ba Lan, Bodzentyn
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.330 US$ ≈ 451.100.000 ₫
2010
953.575 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.575 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
13.999 € ≈ 16.230 US$ ≈ 422.400.000 ₫
2015
786.674 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.871 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
31.400 € ≈ 36.410 US$ ≈ 947.500.000 ₫
2015
414.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Croatia, Zagreb
Liên hệ với người bán
31.400 € ≈ 36.410 US$ ≈ 947.500.000 ₫
2015
414.000 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Serbia, Novi Sad
Liên hệ với người bán
26.990 € ≈ 31.290 US$ ≈ 814.400.000 ₫
2015
664.000 km
Nguồn điện 490 HP (360 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.910 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tartumaa
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2015
864.735 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.000 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 43.480 US$ ≈ 1.132.000.000 ₫
2012
605.995 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.535 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Son
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.810 US$ ≈ 437.500.000 ₫
2016
688.986 km
Nguồn điện 285 HP (209 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.561 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Liên hệ với người bán
5.499 € ≈ 6.376 US$ ≈ 165.900.000 ₫
2003
787.638 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.695 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2000
984.348 km
Nguồn điện 260 HP (191 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.570 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
724.000 km
Dung tải. 15.348 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 11.010 US$ ≈ 286.700.000 ₫
2014
633.074 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán