Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP

PDF
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 1 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 2 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 3 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 4 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 5 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 6 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 7 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 8 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 9 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 10 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 11 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 12 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 13 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 14 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 15 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 16 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 17 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 18 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 19 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 20 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 21 - Autoline
Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
14.500 €
Giá ròng
≈ 16.410 US$
≈ 426.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP
Năm sản xuất: 2007-10
Đăng ký đầu tiên: 2007-10-24
Tổng số dặm đã đi được: 342.268 km
Khả năng chịu tải: 18.475 kg
Khối lượng tịnh: 9.525 kg
Tổng trọng lượng: 28.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Marknesse6523 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 113186
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 480 HP (353 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 295/70R22.5
Trục thứ ba: 385/65R22.5
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Móc chốt
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Khung xe container MAN TGA 26.480 | 6X2 | RETARDER | BDF | MOBILE WORKSHOP

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушни възглавници
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спойлер на покрива
- Съединение
- Airbagy
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Připojení
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Lufthorn
- Standheizung
- Zugmaul

= Weitere Informationen =

Aufbau: BDF-System
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 8500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 90%; Reifen Profil rechts: 90%
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/70R22.5; Max. Achslast: 12000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 90%; Reifen Profil links außen: 90%; Reifen Profil rechts innerhalb: 90%; Reifen Profil rechts außen: 90%
Hinterachse 2: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 8500 kg; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Robert Hulleman, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Aluminiumsbrændstoftank
- Kobling
- Projektører
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: BDF-system
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 8500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 90%; Dækprofil højre: 90%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/70R22.5; Maks. akselbelastning: 12000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 90%; Dækprofil venstre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%; Dækprofil højre udvendige: 90%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 8500 kg; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αεροτομή οροφής
- Αερόσακοι
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κοτσαδόρος
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Coupling
- Passenger seat
- Roof spoiler
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE, ASK FOR IT!

Make and model: MAN TGX 26.480
Wheel formula: 6x2
First registration: 24-10-2007
VIN: WMAH21ZZ78W099402
Mileage: 342.266 km
Construction: BDF with 20Ft container for workshop/service
Wheelbase: 4.80 m
GVW: 28.000 kg
Empty weight: 9.525 kg
Loading capacity: 18.475 kg

Engine:
Power: 353 kW / 480 HP
Cylinders: 6
Cylinder volume: 12.419 cm3
Emission standard: EURO 4
Ad blue

Gearbox: Automatic with retarder

Suspension | Weights | Tyres:
1st Axle: Air | 8.500 kg | 385/65R22.5 90%
2nd Axle: Air | 12.000 kg | 295/70R22.5 90%
3rd Axle: Air | 8.500 kg | 385/65R22.5 40%

Extra options:
Retarder
60 mm trailer connection
Differential lock
Disc brakes
Lifting 3rd axle
Toolbox
Taillift 2.000 kg with radio control
Rear doors
Aluminium tank

Cabin specifications:
XXL cabin with spoiler
Airco/climate control
Webasto, cabin heater
Radio
27 MC
Television
2 beds

Body specifications:
20Ft container for workshop
Taillift 2.000 kg

Of course, we have more pictures and information available, and we are looking forward to helping you.

Worldwide delivery is possible!

For more information, please contact our sales department:

Office: hiện liên lạc
Mobile/ Whatsapp: hiện liên lạc
Mail: hiện liên lạc
Web: hiện liên lạc

Hulleman Trucks B.V.
D.P.A. Weeversstraat 2
8316 GG Marknesse - Holland

= More information =

Bodywork: BDF System
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 8500 kg; Steering; Tyre profile left: 90%; Tyre profile right: 90%
Rear axle 1: Tyre size: 295/70R22.5; Max. axle load: 12000 kg; Tyre profile left inner: 90%; Tyre profile left outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%; Tyre profile right outer: 90%
Rear axle 2: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 8500 kg; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact Robert Hulleman for more information
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bocina de aire
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- horquilla
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Sistema BDF
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 8500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 90%; Dibujo del neumático derecha: 90%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/70R22.5; Carga máxima del eje: 12000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 90%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%; Dibujo del neumático derecha exterior: 90%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 8500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Liitäntä
- Lämmitin
- Turvatyynyt
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Attraper taupe
- Chauffage
- Corne de l'air
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit

= Plus d'informations =

Construction: Système BDF
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 90%; Sculptures des pneus droite: 90%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 12000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 90%; Sculptures des pneus gauche externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%; Sculptures des pneus droit externe: 90%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 8500 kg; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Reflektori
- Spojnica
- Zračna sirena
- Zračni jastuci
- Alumínium üzemanyagtartály
- Csatlakoztatás
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légzsákok
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Airbag
- Avvisatore acustico pneumatico
- Fari di profondità
- Raccordo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Luchthoorn
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Standkachel
- Vangmuil
- Verstralers

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE, ASK FOR IT!

Make and model: MAN TGX 26.480
Wheel formula: 6x2
First registration: 24-10-2007
VIN: WMAH21ZZ78W099402
Mileage: 342.266 km
Construction: BDF with 20Ft container for workshop/service
Wheelbase: 4.80 m
GVW: 28.000 kg
Empty weight: 9.525 kg
Loading capacity: 18.475 kg

Engine:
Power: 353 kW / 480 HP
Cylinders: 6
Cylinder volume: 12.419 cm3
Emission standard: EURO 4
Ad blue

Gearbox: Automatic with retarder

Suspension | Weights | Tyres:
1st Axle: Air | 8.500 kg | 385/65R22.5 90%
2nd Axle: Air | 12.000 kg | 295/70R22.5 90%
3rd Axle: Air | 8.500 kg | 385/65R22.5 40%

Extra options:
Retarder
60 mm trailer connection
Differential lock
Disc brakes
Lifting 3rd axle
Toolbox
Taillift 2.000 kg with radio control
Rear doors
Aluminium tank

Cabin specifications:
XXL cabin with spoiler
Airco/climate control
Webasto, cabin heater
Radio
27 MC
Television
2 beds

Body specifications:
20Ft container for workshop
Taillift 2.000 kg

Of course, we have more pictures and information available, and we are looking forward to helping you.

Worldwide delivery is possible!

For more information, please contact our sales department:

Office: hiện liên lạc
Mobile/ Whatsapp: hiện liên lạc
Mail: hiện liên lạc
Web: hiện liên lạc

Hulleman Trucks B.V.
D.P.A. Weeversstraat 2
8316 GG Marknesse - Holland

= Meer informatie =

Opbouw: BDF-Systeem
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 8500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 90%; Bandenprofiel rechts: 90%
Achteras 1: Bandenmaat: 295/70R22.5; Max. aslast: 12000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 90%; Bandenprofiel linksbuiten: 90%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 90%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 90%
Achteras 2: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 8500 kg; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Robert Hulleman
- Drivstofftank i aluminium
- Kobling
- Kollisjonsputer
- Lufthorn
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Poduszki powietrzne
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sprzęg
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Budowa: System BDF
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 90%; Profil opon prawa: 90%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 12000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 90%; Profil opon lewa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%; Profil opon prawa zewnętrzna: 90%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8500 kg; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Acoplamento
- Airbags
- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Sistema BDF
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 8500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 90%; Perfil do pneu direita: 90%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/70R22.5; Máx carga por eixo: 12000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%; Perfil do pneu exterior direito: 90%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 8500 kg; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Airbaguri
- Claxon pneumatic
- Cuplă
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Подушки безопасности
- Спойлер на крыше
- Сцепление
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Система BDF
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 90%; Профиль шин справа: 90%
Задний мост 1: Размер шин: 295/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 12000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 90%; Профиль шин левое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%; Профиль шин правое внешнее: 90%
Задний мост 2: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8500 kg; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Airbagy
- Hliníková palivová nádrž
- Kúrenie
- Reflektory
- Spojka
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Koppling
- Krockkuddar
- Kupévärmare
- Spotlights
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: BDF-system
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 8500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 90%; Däckprofil rätt: 90%
Bakaxel 1: Däckets storlek: 295/70R22.5; Max. axellast: 12000 kg; Däckprofil inuti vänster: 90%; Däckprofil lämnades utanför: 90%; Däckprofil innanför höger: 90%; Däckprofil utanför höger: 90%
Bakaxel 2: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 8500 kg; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı korna
- Hava yastıkları
- Isıtıcı
- Kaplin
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.750 € ≈ 16.690 US$ ≈ 433.400.000 ₫
2013
1.087.176 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.440 US$ ≈ 1.102.000.000 ₫
2012
605.995 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 27.535 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Son
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
423.320 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 21.565 kg Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Barneveld
Liên hệ với người bán
23.950 € ≈ 27.100 US$ ≈ 703.800.000 ₫
2006
688.843 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.715 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.950 € ≈ 49.740 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2021
393.444 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.225 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 40.630 US$ ≈ 1.055.000.000 ₫
2020
654.882 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.300 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
6.200 € ≈ 7.017 US$ ≈ 182.200.000 ₫
2006
652.717 km
Dung tải. 10.810 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.920 US$ ≈ 439.300.000 ₫
2010
953.575 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.575 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
7.499 € ≈ 8.487 US$ ≈ 220.400.000 ₫
2007
1.190.635 km
Nguồn điện 256 HP (188 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.576 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 10.750 US$ ≈ 279.200.000 ₫
2014
633.074 km
Nguồn điện 290 HP (213 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán
1.950 € ≈ 2.207 US$ ≈ 57.300.000 ₫
2007
Hà Lan, Giessen
Liên hệ với người bán