Khung xe container DAF XF 480 FAN
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
44.300 €
Giá ròng
≈ 46.480 US$
≈ 1.183.000.000 ₫
≈ 1.183.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
DAF
Mẫu:
XF 480 FAN
Loại:
khung xe container
Đăng ký đầu tiên:
2020-10-22
Tổng số dặm đã đi được:
411.844 km
Tổng trọng lượng:
27.000 kg
Địa điểm:
Đức Frechen6671 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:
G322657
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị, 1.090 1
Động cơ
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Thương hiệu:
DAF
Số trục:
3
Ngừng:
không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:
4.600 mm
Trục thứ nhất:
315/70R22.5
Trục thứ cấp:
315/70R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Guốc hãm:
Guốc hãm:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Hệ thống điều hòa:
Tủ lạnh:
Đồng hồ tốc độ:
Máy toàn đạc:
Đèn sương mù:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Alexander Malinowski
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
09:00 - 17:00
+49 69 5069...
Hiển thị
+49 69 506986212
Valentin Dumitru
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Anh
+49 162 28...
Hiển thị
+49 162 2806294
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 50226 , Frechen, DAF Allee 1
Thời gian địa phương của người bán:
23:19 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
DAF Used Trucks Deutschland
Đức
5 năm tại Autoline
3.6
31 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 69 5069...
Hiển thị
+49 69 506986212
+49 162 28...
Hiển thị
+49 162 2806294
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.300 €
≈ 42.280 US$
≈ 1.076.000.000 ₫
2021
585.689 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
42.700 €
≈ 44.800 US$
≈ 1.140.000.000 ₫
2020
449.719 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
43.900 €
≈ 46.060 US$
≈ 1.172.000.000 ₫
2020
419.495 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
44.600 €
≈ 46.790 US$
≈ 1.191.000.000 ₫
2020
403.660 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
40.300 €
≈ 42.280 US$
≈ 1.076.000.000 ₫
2020
542.112 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
43.100 €
≈ 45.220 US$
≈ 1.151.000.000 ₫
2020
431.533 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
40.100 €
≈ 42.070 US$
≈ 1.071.000.000 ₫
2020
552.389 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
37.700 €
≈ 39.550 US$
≈ 1.007.000.000 ₫
2021
756.189 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
33.000 €
≈ 34.620 US$
≈ 881.200.000 ₫
2020
416.186 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
33.200 €
≈ 34.830 US$
≈ 886.600.000 ₫
2020
419.891 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
34.800 €
≈ 36.510 US$
≈ 929.300.000 ₫
2020
391.987 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
36.100 €
≈ 37.880 US$
≈ 964.000.000 ₫
2020
532.177 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
33.400 €
≈ 35.040 US$
≈ 891.900.000 ₫
2020
418.900 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
26.800 €
≈ 28.120 US$
≈ 715.700.000 ₫
2018
656.130 km
Nguồn điện
483 HP (355 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
23.300 €
≈ 24.450 US$
≈ 622.200.000 ₫
2019
817.276 km
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
6x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
43.000 €
≈ 45.120 US$
≈ 1.148.000.000 ₫
2016
140.143 km
Nguồn điện
156 HP (115 kW)
Euro
Euro 4
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.100 kg
Cấu hình trục
4x2
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
38.900 €
≈ 40.810 US$
≈ 1.039.000.000 ₫
2011
175.509 km
Nguồn điện
150 HP (110 kW)
Euro
Euro 3
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9.500 kg
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
42.670 €
182.900 PLN
≈ 44.770 US$
2021
307.000 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Ba Lan, Rzgów
Liên hệ với người bán
51.900 €
≈ 54.450 US$
≈ 1.386.000.000 ₫
2014
147.060 km
Nguồn điện
469 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
28.934 kg
Cấu hình trục
8x4
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
- Алуминиев горивен резервоар
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
- Aluminium-Kraftstofftank
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine
= Weitere Informationen =
Allgemeine Informationen
Aufbau: BDF-System
Kabine: Super Space
Getriebe
Getriebe: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 8000 kg
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg
Innenraum
Lenkradplatzierung: Links
Verlauf
Hefte: Vorhanden
Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- LED-forlygter
- Sleeper Cab
= Yderligere oplysninger =
Generelle oplysninger
Karosseri: BDF-system
Førerhus: Super Space
Transmission
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg
Interiør
Placering af rattet: Venstre
Historik
Servicehistorik: Tilgængelig
Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Προβολείς LED
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- LED head lights
- No Collars
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.21
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C
= More information =
General information
Bodywork: BDF System
Cab: Super Space
Transmission
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Axle configuration
Front axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 8000 kg
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg
Interior
Steering wheel placement: Left
History
Service history: Present
Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Tacógrafo digital
= Más información =
Información general
Carrocería: Sistema BDF
Cabina: Super Space
Transmisión
Transmisión: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg
Interior
Ubicación del volante: Izquierda
Historia
Libros: Disponible
Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Digitaalinen ajopiirturi
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
- Cabine couchette
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique
= Plus d'informations =
Informations générales
Construction: Système BDF
Cabine: Super Space
Transmission
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg
Intérieur
Emplacement du volant: Gauche
Historique
Livrets: Présent
Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Spavaća kabina
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Sleeper Cab
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine
= Meer informatie =
Algemene informatie
Opbouw: BDF-Systeem
Cabine: Super Space
Transmissie
Transmissie: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 8000 kg
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg
Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links
Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig
Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- LED-frontlys
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy
= Więcej informacji =
Informacje ogólne
Budowa: System BDF
Kabina: Super Space
Skrzynia biegów
Pędnia: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg
Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa
Historia
Książeczki: Obecny
Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Tacógrafo digital
= Mais informações =
Informações gerais
Carroçaria: Sistema BDF
Cabina: Super Space
Transmissão
Transmissão: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg
Interior
Colocação do volante: Esquerda
História
Histórico de manutenção: Presente
Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Faruri cu led
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф
= Дополнительная информация =
Общая информация
Кузов: Система BDF
Кабина: Super Space
Трансмиссия
Трансмиссия: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00
Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg
Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева
История
История обслуживания: В наличии
Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Digital färdskrivare
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab