Khung xe container DAF XF 480 FAN

PDF
khung xe container DAF XF 480 FAN
khung xe container DAF XF 480 FAN
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 2
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 3
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 4
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 5
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 6
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 7
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 8
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 9
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 10
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 11
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 12
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 13
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 14
khung xe container DAF XF 480 FAN hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
44.300 €
Giá ròng
≈ 46.480 US$
≈ 1.183.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 480 FAN
Loại:  khung xe container
Đăng ký đầu tiên:  2020-10-22
Tổng số dặm đã đi được:  411.844 km
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Đức Frechen6671 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  G322657
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị, 1.090 1
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Thương hiệu:  DAF
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  4.600 mm
Trục thứ nhất:  315/70R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Tủ lạnh: 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Đèn sương mù: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Khung xe container DAF XF 480 FAN

Tiếng Anh
- LED фарове
- Алуминиев горивен резервоар
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Světlomety LED
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Digitaler Tachograph
- LED-Scheinwerfer
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: BDF-System
Kabine: Super Space

Getriebe
Getriebe: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 8000 kg
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg
Hinterachse 2: Max. Achslast: 7500 kg

Innenraum
Lenkradplatzierung: Links

Verlauf
Hefte: Vorhanden

Zustand
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- LED-forlygter
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: BDF-system
Førerhus: Super Space

Transmission
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Akselkonfiguration
Foraksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 8000 kg
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 7500 kg

Interiør
Placering af rattet: Venstre

Historik
Servicehistorik: Tilgængelig

Stand
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς LED
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- aux heater water
- fuel tank alu 620 mm
- LED head lights
- No Collars
- no engine brake
- Rear Axle Ratio: 2.21
- Sleeper cab
- tacho digital VDO 1C

= More information =

General information
Bodywork: BDF System
Cab: Super Space

Transmission
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 8000 kg
Rear axle 1: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg
Rear axle 2: Max. axle load: 7500 kg

Interior
Steering wheel placement: Left

History
Service history: Present

Condition
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Depósito de combustible de aluminio
- Faros LED
- Tacógrafo digital

= Más información =

Información general
Carrocería: Sistema BDF
Cabina: Super Space

Transmisión
Transmisión: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Configuración de ejes
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 8000 kg
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 7500 kg

Interior
Ubicación del volante: Izquierda

Historia
Libros: Disponible

Estado
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- LED-ajovalot
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Phares à LED
- Réservoir de carburant en aluminium
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Système BDF
Cabine: Super Space

Transmission
Transmission: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 8000 kg
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 7500 kg

Intérieur
Emplacement du volant: Gauche

Historique
Livrets: Présent

Condition
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Digitalni tahograf
- LED farovi
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- LED-fényszórók
- Sleeper Cab
- Fari a LED
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Digitale tachograaf
- LED koplampen
- Slaapcabine

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: BDF-Systeem
Cabine: Super Space

Transmissie
Transmissie: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 8000 kg
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg
Achteras 2: Max. aslast: 7500 kg

Interieur
Plaatsing stuurwiel: Links

Historie
Onderhoudsboekjes: Aanwezig

Staat
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- LED-frontlys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Reflektory LED
- Tachograf cyfrowy

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: System BDF
Kabina: Super Space

Skrzynia biegów
Pędnia: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Konfiguracja osi
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg

Wnętrze
Położenie kierownicy: Lewa

Historia
Książeczki: Obecny

Stan
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Faróis em LED
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Sistema BDF
Cabina: Super Space

Transmissão
Transmissão: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Configuração dos eixos
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 8000 kg
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 7500 kg

Interior
Colocação do volante: Esquerda

História
Histórico de manutenção: Presente

Estado
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Cabină de dormit
- Faruri cu led
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Светодиодные фары
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Система BDF
Кабина: Super Space

Трансмиссия
Трансмиссия: TRAXON 12TX2210 gb ratio 16.69-1.00

Конфигурация осей
Передний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 8000 kg
Задний мост 1: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg

Внутреннее пространство кабины
Размещение рулевого колеса: Слева

История
История обслуживания: В наличии

Состояние
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Svetlomety LED
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- LED-strålkastare
- Sovhytt
- Alüminyum yakıt deposu
- Dijital takograf
- LED ön farlar
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
40.300 € ≈ 42.280 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2021
585.689 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
42.700 € ≈ 44.800 US$ ≈ 1.140.000.000 ₫
2020
449.719 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 46.060 US$ ≈ 1.172.000.000 ₫
2020
419.495 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
44.600 € ≈ 46.790 US$ ≈ 1.191.000.000 ₫
2020
403.660 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
40.300 € ≈ 42.280 US$ ≈ 1.076.000.000 ₫
2020
542.112 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
43.100 € ≈ 45.220 US$ ≈ 1.151.000.000 ₫
2020
431.533 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
40.100 € ≈ 42.070 US$ ≈ 1.071.000.000 ₫
2020
552.389 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
37.700 € ≈ 39.550 US$ ≈ 1.007.000.000 ₫
2021
756.189 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 34.620 US$ ≈ 881.200.000 ₫
2020
416.186 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
33.200 € ≈ 34.830 US$ ≈ 886.600.000 ₫
2020
419.891 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
34.800 € ≈ 36.510 US$ ≈ 929.300.000 ₫
2020
391.987 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
36.100 € ≈ 37.880 US$ ≈ 964.000.000 ₫
2020
532.177 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
33.400 € ≈ 35.040 US$ ≈ 891.900.000 ₫
2020
418.900 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
26.800 € ≈ 28.120 US$ ≈ 715.700.000 ₫
2018
656.130 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
23.300 € ≈ 24.450 US$ ≈ 622.200.000 ₫
2019
817.276 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Frechen
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 45.120 US$ ≈ 1.148.000.000 ₫
2016
140.143 km
Nguồn điện 156 HP (115 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.100 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
khung xe container DAF XG 480 mới
1
yêu cầu báo giá
2024
20.000 km
Đức, Paderborn
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 40.810 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
2011
175.509 km
Nguồn điện 150 HP (110 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.500 kg
Đức, Rohrbach b. Landau
Liên hệ với người bán
42.670 € 182.900 PLN ≈ 44.770 US$
2021
307.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6
Ba Lan, Rzgów
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 54.450 US$ ≈ 1.386.000.000 ₫
2014
147.060 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 28.934 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán