Khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa

PDF
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 2
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 3
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 4
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 5
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 6
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 7
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 8
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 9
khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa hình ảnh 10
Quan tâm đến quảng cáo?
1/10
PDF
18.900 €
Giá ròng
≈ 21.050 US$
≈ 518.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  DAF
Mẫu:  XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa
Loại:  khung xe container
Năm sản xuất:  2014-07
Đăng ký đầu tiên:  2014-07-30
Tổng số dặm đã đi được:  998.790 km
Khả năng chịu tải:  14.530 kg
Khối lượng tịnh:  13.470 kg
Tổng trọng lượng:  28.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Oldenzaal6608 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  9 thg 9, 2024
ID hàng hoá của người bán:  4286
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  9,5 m × 2,5 m × 4 m
Bồn nhiên liệu:  650 1
Động cơ
Nguồn điện:  460 HP (338 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Chiều dài cơ sở:  6.700 mm
Trục thứ nhất:  385/65R22.5, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp:  295/80R22.5, tình trạng lốp 50 %
Trục thứ ba:  295/80R22.5, tình trạng lốp 20 %
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ:  2
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  vàng

Thêm chi tiết — Khung xe container DAF XF 460 SSC, Euro 6, / 6x2 / Automatic / 30Ton VDL Hooklift / Haa

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- Parking heater

= More information =

Cab: SSC
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Reduction: single reduction; Suspension: parabolic suspension
Rear axle 1: Tyre size: 295/80R22.5; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Tyre size: 295/80R22.5; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Make of bodywork: VDL
Damages: none
- Нагревател на автомобила
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Standheizung

= Weitere Informationen =

Kabine: SSC
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Parabelfederung
Hinterachse 1: Refenmaß: 295/80R22.5; Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Luftfederung
Hinterachse 2: Refenmaß: 295/80R22.5; Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Luftfederung
Marke des Aufbaus: VDL
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Førerhus: SSC
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 295/80R22.5; Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: luftaffjedring
Karosserifabrikat: VDL
- Καλοριφέρ οχήματος
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar

= Más información =

Cabina: SSC
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 295/80R22.5; Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión neumática
Marca carrocería: VDL
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage autonome

= Plus d'informations =

Cabine: SSC
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Réduction: réduction simple; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Réduction: réduction simple; Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 295/80R22.5; Réduction: réduction simple; Suspension: suspension pneumatique
Marque de construction: VDL
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Járműfűtés
- Riscaldamento supplementare
= Aanvullende opties en accessoires =

- Standkachel

= Meer informatie =

Cabine: SSC
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: paraboolvering
Achteras 1: Bandenmaat: 295/80R22.5; Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: luchtvering
Achteras 2: Bandenmaat: 295/80R22.5; Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: luchtvering
Merk opbouw: VDL
Schade: schadevrij
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Kabina: SSC
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 295/80R22.5; Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Marka konstrukcji: VDL
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Sofagem de parque

= Mais informações =

Cabina: SSC
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Redução: redução simples; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Redução: redução simples; Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 295/80R22.5; Redução: redução simples; Suspensão: suspensão pneumática
Marca da carroçaria: VDL
Danos: nenhum
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кабина: SSC
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Редуктор: один редуктор; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост 1: Размер шин: 295/80R22.5; Редуктор: один редуктор; Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 2: Размер шин: 295/80R22.5; Редуктор: один редуктор; Подвеска: пневматическая подвеска
Марка кузова: VDL
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Araç ısıtıcısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.950 € ≈ 21.110 US$ ≈ 519.900.000 ₫
2014
919.142 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 24.065 kg Cấu hình trục 8x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.650 US$ ≈ 410.100.000 ₫
2014
1.021.300 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.440 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 17.770 US$ ≈ 437.600.000 ₫
2016
947.716 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.220 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 18.660 US$ ≈ 459.500.000 ₫
2012
686.785 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
14.899 € ≈ 16.600 US$ ≈ 408.700.000 ₫
2015
792.326 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.871 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.380 US$ ≈ 452.700.000 ₫
2012
908.197 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.800 kg
Hà Lan, Helmond
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.370 US$ ≈ 353.900.000 ₫
2014
933.784 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
14.899 € ≈ 16.600 US$ ≈ 408.700.000 ₫
2015
786.674 km
Nguồn điện 286 HP (210 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.871 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.880 US$ ≈ 465.000.000 ₫
2017
863.861 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.088 kg Thể tích 0,86 m³ Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 25.560 US$ ≈ 629.600.000 ₫
2017
948.651 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.695 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.390 US$ ≈ 600.800.000 ₫
2017
805.645 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.070 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 18.380 US$ ≈ 452.700.000 ₫
2010
507.491 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.475 kg Cấu hình trục 8x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.856 US$ ≈ 218.100.000 ₫
2011
724.720 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.705 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.050 US$ ≈ 518.500.000 ₫
2015
1.050.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.038 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.820 US$ ≈ 463.600.000 ₫
2014
915.659 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.390 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.969 US$ ≈ 245.500.000 ₫
2013
400.835 km
Nguồn điện 220 HP (162 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.325 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Waalwijk
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.540 US$ ≈ 382.700.000 ₫
2013
492.839 km
Nguồn điện 462 HP (340 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.080 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.140 US$ ≈ 299.000.000 ₫
2017
1.146.211 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veendam
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.914 US$ ≈ 244.200.000 ₫
2012
349.000 km
Nguồn điện 250 HP (184 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.960 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 25.060 US$ ≈ 617.300.000 ₫
2015
1.197.670 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.927 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán