Autoline » Đầu kéo bị hư hại » Đầu kéo Scania bị hư hại » Đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại »

Đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại

PDF
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 2
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 3
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 4
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 5
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 6
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 7
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 8
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 9
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 10
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 11
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 12
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 13
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 14
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 15
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 16
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 17
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 18
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 19
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 20
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 21
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 22
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 23
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 24
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 25
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 26
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 27
đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại hình ảnh 28
Quan tâm đến quảng cáo?
1/28
PDF
75.950 €
Giá ròng
≈ 79.980 US$
≈ 1.987.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2023-07
Đăng ký đầu tiên:  2023-07-26
Tổng số dặm đã đi được:  126.786 km
Khả năng chịu tải:  17.287 kg
Khối lượng tịnh:  9.713 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Velddriel6534 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  3 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  T24697142152
Động cơ
Nguồn điện:  500 HP (368 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.742 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  2.950 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55 * R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70 * R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/60 * R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Máy tính hành trình: 
Thiết bị cố định: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Khóa vi sai: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã đâm đụng
Thêm chi tiết
VIN:  YS2S6X200P5708394
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania S500 SUPER / ENGINE RUNNING / RETARDER / 295WB / HYDRAULICS / 6X bị hư hại

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Волан с регулируема височина
- Въздушно окачване
- Въздушно окачване на кабината
- Дистанционно централно заключване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Люк на тавана
- Нагревател на автомобила
- Радио/плейър за касети
- Регулируема по височина седалка на водача
- Седалка на втория водач
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Странични престилки
- Топлоотразяващо стъкло
- Уред за измерване на външната температура
- Филтър за твърди частици
- Хидравлика на самосвала
- Цифров тахограф
- Boční lemy
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Diferenciál s brzdou
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Měřič venkovní teploty
- Rádio/přehrávač kazet
- Sedadlo spolujezdce
- Sklo odrážející teplo
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
- Vzduchové odpružení
- Vzduchové odpružení kabiny
- Výškově nastavitelné sedadlo řidiče
- Výškově nastavitelný volant
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Außenthermometer
- Beifahrersitz
- Dachluke
- Dachspoiler
- Differentialsperre
- Digitaler Tachograph
- Fahrerhaus-Luftfederung
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Höhenverstellbarer Fahrersitz
- Höhenverstellbares Lenkrad
- Kipphydraulik
- Luchtgeveerde Vooras
- Luftfederung
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Schlafkabine
- Sideskirts
- Standheizung
- Thermoglas

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: G33CM1 R O, Automatik
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 * R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/70 * R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/60 * R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Wenden Sie sich an Maarten Thur, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Fjernlåsning
- Førerhusluftaffjedring
- Højdejusterbart chaufførsæde
- Højdejusterbart rat
- Luftaffjedring
- Medchaufførsæde
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Tagspoiler
- Tipladshydraulik
- Udetemperaturmåler
- Varmeapparat
- Varmereflekterende glas

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: G33CM1 R O, Automatisk
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 * R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel 1: Dækstørrelse: 315/70 * R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Bagaksel 2: Dækstørrelse: 315/60 * R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Kontakt Maarten Thur for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερανάρτηση
- Αερανάρτηση καμπίνας
- Αεροτομή οροφής
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Θερμοανακλαστικό τζάμι
- Κάθισμα οδηγού ρυθμιζόμενου ύψους
- Κάθισμα συνοδηγού
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Μετρητής εξωτερικής θερμοκρασίας
- Πλευρικές ποδιές
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Τιμόνι ρυθμιζόμενου ύψους
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Cabin air suspension
- Co-driver's seat
- Controlled slip differential
- Digital tachograph
- Heat reflecting glass
- Height adjustable driver's seat
- Height adjustable steering wheel
- Luchtgeveerde Vooras
- Outside temperature meter
- Particulate filter
- Passenger seat
- Radio/cassette player
- Remote central locking
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Side skirts
- Sleeper cab
- Tipper hydraulics
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: G33CM1 R O, Automatic
Front axle: Tyre size: 385/55 * R22.5; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle 1: Tyre size: 315/70 * R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Rear axle 2: Tyre size: 315/60 * R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Please contact Maarten Thur for more information
= Más opciones y accesorios =

- Asiento del conductor ajustable en altura
- Asiento para acompañante
- Bloqueo centralizado a distancia
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Cristal resistente al calor
- Diferencial de deslizamiento
- Faldones laterales
- Filtro de particulas
- Hidráulica de volquete
- Indicador de temperatura exterior
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Suspensión neumática de la cabina
- Tacógrafo digital
- Tanque de combustible de aluminio
- Trampilla abatible
- Volante regulable en altura

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: G33CM1 R O, Automático
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 * R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero 1: Tamaño del neumático: 315/70 * R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Eje trasero 2: Tamaño del neumático: 315/60 * R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Póngase en contacto con Maarten Thur para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Apukuljettajan istuin
- Dieselhiukkassuodatin
- Digitaalinen ajopiirturi
- Etäkeskuslukitus
- Ilmajousitus
- Kattoluukku
- Kattospoileri
- Kipin hydrauliikka
- Kuljettajan istuimen korkeuden säätö
- Lämpöä heijastava lasi
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaamon ilmajousitus
- Ohjauspyörän korkeuden säätö
- Radio-/kasettisoitin
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Sivuhelmat
- Ulkolämpötilan mittari
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Capteur de température extérieure
- Chauffage
- Différentiel d'écartement
- Filtre à particules
- Hydraulique
- Jupes latérales
- Lecteur radio / cassette
- Luchtgeveerde Vooras
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège aide-conducteur
- Siège chauffeur réglable en hauteur
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique
- Suspension pneumatique de la cabine
- Tachygraphe numérique
- Trappe de toit
- Verre résistant à la chaleur
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant réglable en hauteur

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: G33CM1 R O, Automatique
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 * R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière 1: Dimension des pneus: 315/70 * R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Essieu arrière 2: Dimension des pneus: 315/60 * R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Veuillez contacter Maarten Thur pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Digitalni tahograf
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Krovni otvor
- Krovni spojler
- Mjerač vanjske temperature
- Radio/kasetofon
- Sjedalo vozača podesivo po visini
- Spavaća kabina
- Staklo koje reflektira toplinu
- Suvozačevo sjedalo
- Upravljač podesiv po visini
- Zračni ovjes
- Zračni ovjes kabine
- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Digitális tachográf
- Fülke légrugós felfüggesztése
- Hővisszaverő üveg
- Járműfűtés
- Külsőhőmérséklet-mérő
- Légrugós felfüggesztés
- Oldalsó védőlemezek
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár
- Váltósofőrülés
- Állítható magasságú kormánykerék
- Állítható magasságú vezetőülés
- Autoradio/mangianastri
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Filtro antiparticolato
- Grembialature laterali
- Idraulica cassone ribaltabile
- Misuratore di temperatura esterna
- Riscaldamento supplementare
- Sedile del conducente regolabile in altezza
- Sedile del secondo conducente
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione pneumatica cabina
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
- Vetro termoriflettente
- Volante regolabile in altezza
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bijrijdersstoel
- Buitentemperatuurmeter
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakluik
- Dakspoiler
- Extra spiegels (trottoir dode hoek)
- In hoogte verstelbare bestuurdersstoel
- Kentekenbewijs
- Kiphydrauliek
- Luchtgeveerde cabine
- Luchtgeveerde stoel
- Luchtgeveerde Vooras
- Luchtvering
- Luchtvering Rondom
- LWDS
- Motorrem
- Opbergbak op motortunnel
- Opberglade
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Slaapplaats
- Sperdifferentieel
- Spoilers
- Standkachel
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Tachograaf digitaal
- Warmtewerend getint glas
- Werklampen
- Zijfenders

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons uiterste best een zo compleet mogelijk beeld van onze voertuigen te geven, aan de vermelde gegevens kunnen echter geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: G33CM1 R O, Automaat
Vooras: Bandenmaat: 385/55 * R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras 1: Bandenmaat: 315/70 * R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Achteras 2: Bandenmaat: 315/60 * R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Neem voor meer informatie contact op met Maarten Thur
- Dieselpartikkelfilter
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Førersete som kan justeres i høyden
- Hydraulikk for tippvogn
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Luftfjæring
- Luftfjæring i førerhuset
- Måler for utvendig temperatur
- Passasjersete
- Radio/kassettspiller
- Ratt som kan justeres i høyden
- Sideskjermplate
- Takluke
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Varmereflekterende glass
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Filtr cząstek stałych
- Fotel współpasażera
- Hydraulika
- Kabina sypialna
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Pilot do zamka centralnego
- Pneumatyczne zawieszenie kabiny
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Regulacja kierownicy w pionie
- Regulowany w pionie fotel kierowcy
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne
- Szkło izolujące
- Tachograf cyfrowy
- Termometr zewnętrzny
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: G33CM1 R O, Automat
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 * R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna 1: Rozmiar opon: 315/70 * R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Oś tylna 2: Rozmiar opon: 315/60 * R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Maarten Thur
= Opções e acessórios adicionais =

- Banco do acompanhante
- Banco do condutor ajustável em altura
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Fecho centralizado remoto
- Filtro de partículas de diesel
- Medidor de temperatura exterior
- Rádio/leitor de cassetes
- Saias laterais
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Suspensão pneumática da cabina
- Tacógrafo digital
- Vidro refletor de calor
- Volante ajustável em altura

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: G33CM1 R O, Automática
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 * R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro 1: Tamanho dos pneus: 315/70 * R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Eixo traseiro 2: Tamanho dos pneus: 315/60 * R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Contacte Maarten Thur para obter mais informações
- Cabină de dormit
- Diferențial cu patinare controlată
- Filtru de particule diesel
- Fuste laterale
- Indicator de temperatură exterioară
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Scaun copilot
- Scaun șofer reglabil pe înălțime
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Spoiler pavilion
- Sticlă atermică
- Suspensie pneumatică
- Suspensie pneumatică a cabinei
- Tahograf digital
- Trapă de plafon
- Volan reglabil pe înălțime
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Датчик наружной температуры
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Люк крыши
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматическая подвеска
- Пневматическая подвеска кабины
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Регулируемое по высоте рулевое колесо
- Регулируемое по высоте сиденье водителя
- Сажевый фильтр
- Сиденье второго водителя
- Спойлер на крыше
- Теплоотражающее стекло
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: G33CM1 R O, Автоматическая
Передний мост: Размер шин: 385/55 * R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост 1: Размер шин: 315/70 * R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Задний мост 2: Размер шин: 315/60 * R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Свяжитесь с Maarten Thur для получения дополнительной информации
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Digitálny tachograf
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Kabína na spanie
- Merač vonkajšej teploty
- Postranné zásterky
- Rádio/kazetový prehrávač
- Sedadlo spolujazdca
- Sklo odrážajúce teplo
- Strešný otvor
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Vzduchové odpruženie kabíny
- Výškovo nastaviteľné sedadlo vodiča
- Výškovo nastaviteľný volant
- Andreförares säte
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Dieselpartikelfilter
- Digital färdskrivare
- Förarsäte med justerbar höjd
- Hyttluftfjädring
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Mätare för utvändig temperatur
- Radio/kassettbandspelare
- Ratt med justerbar höjd
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Takspoiler
- Tippvagnshydraulik
- Värmereflekterande glas
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Damper hidroliği
- Dijital takograf
- Dış sıcaklık ölçer
- Havalı süspansiyon
- Isıyı yansıtan cam
- Kabin havalı süspansiyon
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Tavan kapağı
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yan etekler
- Yardımcı sürücü koltuğu
- Yüksekliği ayarlanabilir direksiyon simidi
- Yüksekliği ayarlanabilir sürücü koltuğu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
69.900 € ≈ 73.600 US$ ≈ 1.829.000.000 ₫
2021
342.722 km
Nguồn điện 542 HP (398 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
99.450,41 € ≈ 104.700 US$ ≈ 2.602.000.000 ₫
2023
137.113 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.686 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 73.600 US$ ≈ 1.829.000.000 ₫
2021
334.043 km
Nguồn điện 542 HP (398 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
69.999 € ≈ 73.710 US$ ≈ 1.831.000.000 ₫
2022
577.512 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.500 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
72.450,41 € ≈ 76.290 US$ ≈ 1.895.000.000 ₫
2021
540.078 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.715 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
223.281 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 42.142 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Renswoude
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2022
181.384 km
Nguồn điện 590 HP (434 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Emmeloord
Liên hệ với người bán
76.950,41 € ≈ 81.030 US$ ≈ 2.013.000.000 ₫
2023
161.585 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.816 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
67.950 € ≈ 71.550 US$ ≈ 1.778.000.000 ₫
2021
572.222 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.325 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
Liên hệ với người bán
82.500 € ≈ 86.870 US$ ≈ 2.158.000.000 ₫
2023
165.800 km
Nguồn điện 483 HP (355 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.242 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, BERKEL-ENSCHOT
Liên hệ với người bán
76.950,41 € ≈ 81.030 US$ ≈ 2.013.000.000 ₫
2023
162.438 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.826 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
83.750 € ≈ 88.190 US$ ≈ 2.191.000.000 ₫
2023
75.705 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2023
33.935 km
Nguồn điện 660 HP (485 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.169 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán
68.400 € ≈ 72.030 US$ ≈ 1.789.000.000 ₫
2023
140.286 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.500 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
74.800 € ≈ 78.760 US$ ≈ 1.957.000.000 ₫
2023
227.440 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.274 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
73.900 € ≈ 77.820 US$ ≈ 1.933.000.000 ₫
2023
275.801 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.247 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
68.600 € ≈ 72.240 US$ ≈ 1.795.000.000 ₫
2023
134.967 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 20.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Heteren
ClassTrucks Netherlands
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2021
173.428 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.640 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Gilze
Liên hệ với người bán