Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026

PDF
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026 | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
54.950 €
Giá ròng
≈ 1.707.000.000 ₫
≈ 64.450 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2021-02
Đăng ký đầu tiên: 2021-02
Tổng số dặm đã đi được: 544.166 km
Khả năng chịu tải: 10.245 kg
Khối lượng tịnh: 8.680 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Groot-Ammers6498 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RHT / SC612403
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 450 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.742 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: vàng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania S450 NGS 4X2 EURO 6D RETARDER TÜV TILL 04-2026

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Навигационна система
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Спойлер на покрива
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Navigationssystem
- Standheizung

= Anmerkungen =

VIDEO AVAILABLE

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%; Reduzierung: einfach reduziert
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2026
Wenden Sie sich an Frank de Jong, Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Navigationssystem
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Reduktion: enkeltreduktion
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2026
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Navigation system
- Remote central locking
- Roof spoiler
- Spoilers
- Vehicle heater

= Remarks =

VIDEO AVAILABLE

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Reduction: single reduction
APK (MOT): tested until 04/2026
Please contact Frank de Jong, Rene Jerphanion or Sven Rommens for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bloqueo centralizado a distancia
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Sistema de navegacion
- Spoiler para el techo
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

VIDEO AVAILABLE

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Reducción: reducción sencilla
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2026
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Spoilers
- Système de navigation
- Verrouillage centralisé à distance

= Remarques =

VIDEO AVAILABLE

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Réduction: réduction simple
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2026
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Navigacijski sustav
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Navigációs rendszer
- Tetőlégterelő
- Távirányításos központi zár

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Gumiabroncs mérete: 315/70R22.5
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 7500 kg; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 50%; Gumiabroncs profilja jobbra: 50%
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 40%; Gumiabroncs profilja kint maradt: 40%; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 40%; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 40%; Csökkentés: egyszeres csökkentés
MOT: vizsgálták, amíg apr. 2026
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakspoiler
- Navigatiesysteem
- Spoilers
- Standkachel

= Bijzonderheden =

VIDEO AVAILABLE

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%; Reductie: enkelvoudige reductie
APK: gekeurd tot apr. 2026
Neem voor meer informatie contact op met Frank de Jong, Rene Jerphanion of Sven Rommens
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Navigasjonssystem
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Spoiler dachowy
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Redukcja: redukcja pojedyncza
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2026
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Redução: redução simples
APK (MOT): testado até apr. 2026
- Aerotermă
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Spoiler pavilion
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Система навигации
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Редуктор: один редуктор
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2026
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kúrenie
- Navigačný systém
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Kupévärmare
- Navigationssystem
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70R22.5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 50%; Däckprofil rätt: 50%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 40%; Däckprofil lämnades utanför: 40%; Däckprofil innanför höger: 40%; Däckprofil utanför höger: 40%; Minskning: enda minskning
MOT: besiktigat till apr. 2026
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Isıtıcı
- Navigasyon sistemi
- Tavan spoyleri
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
61.900 € ≈ 1.923.000.000 ₫ ≈ 72.600 US$
2021
446.166 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.284 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
53.983 € ≈ 1.677.000.000 ₫ ≈ 63.310 US$
2021
659.690 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Wijchen
KW Automotive
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.950 € ≈ 1.738.000.000 ₫ ≈ 65.620 US$
2021
618.700 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.325 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
51.981 € ≈ 1.615.000.000 ₫ ≈ 60.960 US$
2021
765.812 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Wijchen
KW Automotive
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
62.900 € ≈ 1.954.000.000 ₫ ≈ 73.770 US$
2021
486.819 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.267 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
61.900 € ≈ 1.923.000.000 ₫ ≈ 72.600 US$
2021
446.798 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.284 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
62.900 € ≈ 1.954.000.000 ₫ ≈ 73.770 US$
2021
460.405 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
62.900 € ≈ 1.954.000.000 ₫ ≈ 73.770 US$
2021
599.131 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.831 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 1.768.000.000 ₫ ≈ 66.730 US$
2021
646.763 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.549 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 1.768.000.000 ₫ ≈ 66.730 US$
2021
635.065 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.549 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
56.900 € ≈ 1.768.000.000 ₫ ≈ 66.730 US$
2021
380.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo Scania R540 6X2 RET. ADR PTO đầu kéo Scania R540 6X2 RET. ADR PTO
2
54.950 € ≈ 1.707.000.000 ₫ ≈ 64.450 US$
2021
713.446 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
68.950 € ≈ 2.142.000.000 ₫ ≈ 80.860 US$
2022
352.027 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.164 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 1.799.000.000 ₫ ≈ 67.910 US$
2021
413.934 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.243 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
51.900 € ≈ 1.612.000.000 ₫ ≈ 60.870 US$
2021
377.106 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
49.400 € ≈ 1.535.000.000 ₫ ≈ 57.940 US$
2021
367.506 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.746 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
62.900 € ≈ 1.954.000.000 ₫ ≈ 73.770 US$
2021
466.186 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
60.900 € ≈ 1.892.000.000 ₫ ≈ 71.420 US$
2021
404.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.008 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Vuren
Dutch Truckcenter B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
57.450,41 € ≈ 1.785.000.000 ₫ ≈ 67.380 US$
2021
458.214 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.545 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wijchen
Scania Truck Center Benelux | Scania Nederland BV
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
68.950 € ≈ 2.142.000.000 ₫ ≈ 80.860 US$
2022
378.792 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán