Đầu kéo Scania R450

PDF
đầu kéo Scania R450
đầu kéo Scania R450
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 2
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 3
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 4
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 5
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 6
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 7
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 8
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 9
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 10
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 11
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 12
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 13
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 14
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 15
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 16
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 17
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 18
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 19
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 20
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 21
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 22
đầu kéo Scania R450 hình ảnh 23
Quan tâm đến quảng cáo?
1/23
PDF
27.500 €
Giá ròng
≈ 28.990 US$
≈ 738.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  R450
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2018-06
Đăng ký đầu tiên:  2018-06-08
Tổng số dặm đã đi được:  888.867 km
Khả năng chịu tải:  19.000 kg
Khối lượng tịnh:  8.589 kg
Tổng trọng lượng:  27.589 kg
Địa điểm:  Hà Lan Groesbeek6573 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  hôm qua
ID hàng hoá của người bán:  285893169
Động cơ
Nguồn điện:  450 HP (331 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.742 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.750 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65/22.5
Trục thứ cấp:  315/80/22.5
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R450

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Hliníková palivová nádrž
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65/22.5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 315/80/22.5
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 08.2025
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an Theo Zegers, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65/22.5; Styretøj
Størrelse på bagdæk: 315/80/22.5
APK (Bileftersyn): testet indtil aug. 2025
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
Kontakt Theo Zegers for yderligere oplysninger
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65/22.5; Steering
Rear tyre size: 315/80/22.5
APK (MOT): tested until 08/2025
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact Theo Zegers for more information
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65/22.5; Dirección
Tamaño del neumático trasero: 315/80/22.5
APK (ITV): inspeccionado hasta ago. 2025
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con Theo Zegers para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Lämmitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65/22.5; Direction
Dimension des pneus arrière: 315/80/22.5
APK (CT): valable jusqu'à août 2025
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Theo Zegers pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65/22.5; Meesturend
Bandenmaat achter: 315/80/22.5
APK: gekeurd tot aug. 2025
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met Theo Zegers
- Drivstofftank i aluminium
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65/22.5; Układ kierowniczy
Rozmiar opon tylnych: 315/80/22.5
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do aug. 2025
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Theo Zegers
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65/22.5; Direção
Tamanho do pneu traseiro: 315/80/22.5
APK (MOT): testado até aug. 2025
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Contacte Theo Zegers para obter mais informações
- Aerotermă
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65/22.5; Рулевое управление
Размер задних шин: 315/80/22.5
APK (TO): проверка пройдена до aug. 2025
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
Свяжитесь с Theo Zegers для получения дополнительной информации
- Hliníková palivová nádrž
- Kúrenie
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Isıtıcı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.900 € ≈ 27.300 US$ ≈ 695.500.000 ₫
2018
578.145 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijnsburg
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 31.410 US$ ≈ 800.200.000 ₫
2018
932.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 31.410 US$ ≈ 800.200.000 ₫
2018
905.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
25.400 € ≈ 26.770 US$ ≈ 682.100.000 ₫
2018
900.548 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.402 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 31.410 US$ ≈ 800.200.000 ₫
2018
1.003.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
25.400 € ≈ 26.770 US$ ≈ 682.100.000 ₫
2018
912.230 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.442 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.400 € ≈ 26.770 US$ ≈ 682.100.000 ₫
2018
910.864 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.442 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 31.410 US$ ≈ 800.200.000 ₫
2018
913.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
29.800 € ≈ 31.410 US$ ≈ 800.200.000 ₫
2018
867.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.240 US$ ≈ 668.700.000 ₫
2018
652.485 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.510 US$ ≈ 802.900.000 ₫
2018
752.251 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.003 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.400 € ≈ 26.770 US$ ≈ 682.100.000 ₫
2018
977.929 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.442 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 31.570 US$ ≈ 804.300.000 ₫
2018
707.278 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.900 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.510 US$ ≈ 802.900.000 ₫
2017
864.363 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.670 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.950 € ≈ 28.410 US$ ≈ 723.700.000 ₫
2017
759.738 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 26.240 US$ ≈ 668.700.000 ₫
2017
747.886 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.821 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.500 € ≈ 38.470 US$ ≈ 980.200.000 ₫
2019
436.935 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groesbeek
Liên hệ với người bán
24.400 € ≈ 25.720 US$ ≈ 655.200.000 ₫
2018
680.562 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.460 US$ ≈ 776.100.000 ₫
2017
844.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
32.500 € ≈ 34.260 US$ ≈ 872.700.000 ₫
2018
850.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.320 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán