Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR

PDF
Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR - Autoline
Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
12.950 €
Giá ròng
≈ 14.860 US$
≈ 383.800.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2011-05
Đăng ký đầu tiên: 2011-05-15
Tổng số dặm đã đi được: 1.145.000 km
Khả năng chịu tải: 10.560 kg
Khối lượng tịnh: 8.040 kg
Tổng trọng lượng: 18.600 kg
Địa điểm: Hà Lan SLIEDRECHT6501 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 19546
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị, 1.200 1
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 11.705 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Trục thứ nhất: 315/60R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 295/60r22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Guốc hãm
Cabin and comfort
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Safety features
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R420 Mega,retarder,new clutch,2 tanks,no EGR

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател
- Отопление
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Střešní spoiler
- Topení
- Topení
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Fenders
- Luftfederung
- Verwärmungsautomatik

= Firmeninformationen =

Homepage: hiện liên lạc
Zu die abgelesen Kilometerstaende, aufgegeben Massen, Spezifikationen und Gewichten koennen keine Rechten entliehen werden.

= Weitere Informationen =

Aufbau: Volumen-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/60R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse: Refenmaß: 295/60r22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Inhalt des Laderaums: 1.200 l
Marke des Aufbaus: Scania
Wenden Sie sich an Rob Veldhuis oder Arjan Kamsteeg, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Luftaffjedring
- Tagspoiler
- Varme
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Volumentrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/60R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel: Dækstørrelse: 295/60r22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Lastrumskapacitet: 1.200 l
Karosserifabrikat: Scania
Kontakt Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg for yderligere oplysninger
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Θέρμανση
- Καλοριφέρ
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- fenders
- Heater
- Roof spoiler

= Dealer information =

Homepage: hiện liên lạc
No rights can be derived from read out mileages, specifications, stated sizes and weights.

= More information =

Bodywork: Volume tractor
Front axle: Tyre size: 315/60R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle: Tyre size: 295/60r22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Cargo space capacity: 1.200 l
Make of bodywork: Scania
Please contact Rob Veldhuis or Arjan Kamsteeg for more information
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción
- Estufa
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor de gran volumen
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/60R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 295/60r22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Capacidad de carga: 1.200 l
Marca carrocería: Scania
Póngase en contacto con Rob Veldhuis o Arjan Kamsteeg para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Lämmitin
- Lämmitys
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur de volume
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 295/60r22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Capacité espace de chargement: 1.200 l
Marque de construction: Scania
Veuillez contacter Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijanje
- Grijač
- Krovni spojler
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtés
- Fűtőberendezés
- Légrugós felfüggesztés
- Tetőlégterelő
- Riscaldamento
- Riscaldamento
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- fenders
- Luchtvering
- Verwarming

= Bedrijfsinformatie =

Homepage: hiện liên lạc
Aan afgelezen kilometerstanden, opgegeven maten, gewichten en specificaties kunnen geen rechten worden ontleend.

= Meer informatie =

Opbouw: Volumetrekker
Vooras: Bandenmaat: 315/60R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras: Bandenmaat: 295/60r22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Inhoud laadruimte: 1.200 l
Merk opbouw: Scania
Neem voor meer informatie contact op met Rob Veldhuis of Arjan Kamsteeg
- Drivstofftank i aluminium
- Luftfjæring
- Oppvarming
- Takspoiler
- Varmeapparat
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Ogrzewanie
- Piec
- Spoiler dachowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Ciągnik transportu wielkogabarytowego
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna: Rozmiar opon: 295/60r22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Zawartość ładowni: 1.200 l
Marka konstrukcji: Scania
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Rob Veldhuis lub Arjan Kamsteeg
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Aquecimento
- Depósito de combustível em alumínio
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Acionamento do volume
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/60R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 295/60r22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Capacidade do espaço de carga: 1.200 l
Marca da carroçaria: Scania
Contacte Rob Veldhuis ou Arjan Kamsteeg para obter mais informações
- Aerotermă
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzire
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогрев
- Обогреватель
- Пневматическая подвеска
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Объемный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост: Размер шин: 295/60r22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Объем грузового отсека: 1.200 l
Марка кузова: Scania
Свяжитесь с Rob Veldhuis или Arjan Kamsteeg для получения дополнительной информации
- Hliníková palivová nádrž
- Kúrenie
- Strešný spojler
- Vykurovanie
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Luftfjädring
- Takspoiler
- Uppvärmning
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Volymtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 315/60R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Bakaxel: Däckets storlek: 295/60r22.5; Max. axellast: 11500 kg; Däckprofil vänster: 70%; Däckprofil rätt: 70%
Lastutrymmets kapacitet: 1.200 l
Fabrikat av karosseri: Scania
Kontakta Rob Veldhuis eller Arjan Kamsteeg för mer information
- Alüminyum yakıt deposu
- Havalı süspansiyon
- Isıtma
- Isıtıcı
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.900 € ≈ 13.660 US$ ≈ 352.700.000 ₫
2011
903.120 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wezep
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.800 US$ ≈ 382.400.000 ₫
2011
922.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.710 US$ ≈ 354.200.000 ₫
2011
1.076.395 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groesbeek
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.010 US$ ≈ 413.500.000 ₫
2014
1.093.768 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.145 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.640 US$ ≈ 429.800.000 ₫
2011
1.544.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 12.340 US$ ≈ 318.600.000 ₫
2011
1.408.132 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.675 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ulft
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.010 US$ ≈ 413.500.000 ₫
2012
1.254.479 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.770 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.660 US$ ≈ 352.700.000 ₫
2010
1.001.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.160 US$ ≈ 443.100.000 ₫
2011
703.097 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.640 US$ ≈ 429.800.000 ₫
2011
1.505.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 18.070 US$ ≈ 466.800.000 ₫
2011
1.082.902 km
Hà Lan, Heeswijk-Dinther
Liên hệ với người bán
13.100 € ≈ 15.030 US$ ≈ 388.300.000 ₫
2012
963.200 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.380 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 15.780 US$ ≈ 407.600.000 ₫
2012
1.161.145 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.575 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ulft
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.640 US$ ≈ 429.800.000 ₫
2011
1.548.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nieuwendijk
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 11.190 US$ ≈ 289.000.000 ₫
2011
1.298.077 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Lichtenvoorde
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 18.070 US$ ≈ 466.800.000 ₫
2011
855.437 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.050 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.010 US$ ≈ 413.500.000 ₫
2012
1.275.337 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.710 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 13.710 US$ ≈ 354.200.000 ₫
2010
1.178.325 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.085 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Mook
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.010 US$ ≈ 413.500.000 ₫
2012
1.429.053 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.710 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.010 US$ ≈ 413.500.000 ₫
2012
1.168.153 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.669 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán