Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder

PDF
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
18.900 €
≈ 22.110 US$
≈ 585.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2017-07
Tổng số dặm đã đi được: 1.007.135 km
Khối lượng tịnh: 7.762 kg
Địa điểm: Litva Vilnius
ID hàng hoá của người bán: T103
Đặt vào: 3 thg 9, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 411 HP (302 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R4X20005475791
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R410 Topline Euro6 Retarder

Tiếng Anh
ID: T103; Antriebsformel: 4x2; Achsenanzahl: 2; Differentialsperre; Retarder; Motorbremse; Zugregler; automatische Geschwindigkeitsregulierung; Zentralverschluss; Elektro-Spiegel; Beheizte Spiegel; Fahrerkabine mittlerer Grösse; Farbe des Aufbaus: weiss; Schlafplätze: 2 Schlafplätze; Bordcomputer; Informationbildschirm; Standheizung; Elektronische Klimaanlage; Mehrfachfunktionlenkrad; Kühlfahrzeug für den Fahrer; Pneumatisches Passagierplatz; Audioanlage; Klimaanlage; Eigengewicht: 7762 kg; Kilometerstand: 1007135 km; Gesamtmasse: 18000 kg; Nebelscheinwerfer; Getriebe: Automatisch; Euro Standart: 6; Zustandskontrolle: 2025-12-29; Leistung (kW): 302 KW; Leistung (HP): 411 HP; Kubikkapazität von Motor: 12742 cm3; ABS; EBS; Feuerlöscher; Scheiben: Stahlscheiben;
ID: T103; Wheel formula: 4x2; Number of axles: 2; Blocking differential; Retarder; Engine brake; traction control; cruise control; Central lock; Electro mirrors; Heating mirror; Medium Cab; Body color: White; Sleeping place: 2 sleeping place; Board computer; Information display; Autonomic heating; Electronic climate control; multifunctional wheel; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio equipment; Air conditionier; Own weight: 7762 kg; Mileage: 1007135 km; Dead-weight: 18000 kg; Anti fog lamps; Gearbox: Automatic; Euro standart: 6; Technical Inspection: 2025-12-29; Power (kW): 302 KW; Power (HP): 411 HP; Engine cubic capacity: 12742 cm3; ABS; EBS; Fire extinguisher; Rims: Steel rims;
ID: T103; Wheel formula: 4x2; telgede arv: 2; Diferentsiaalilukk; Retarder; Engine brake; veojõukontroll; Autopiloot; Kesklukustus; Elektripeeglid; Soojendusega peeglid; Medium Cab; Kerevarv: Valge; Voodi: 2 Voodit; Pardaarvuti; Information display; Autonoomne soojendus; Elektrooniline kliimaseade; Multifunktsionaalne rool; Refrigerator for driver; Pneumatic passenger seat; Audio; Konditsioneer; Oma kaal: 7762 kg; Kilometraaz: 1007135 km; Kandevõime: 18000 kg; Udutuled; Käigukast: Automaat; Euro standard: 6; Tehniline ülevaatus: 2025-12-29; Capacity (kW): 302 KW; Capacity (HP): 411 HP; Mootori kuupmaht: 12742 cm3; ABS; EBS; Tulekustuti; Veljed: Plekkveljed;
ID: T103; Monitoimiratti: 4x2; Akselien lukumäärä: 2; Kiilaus ero; Hidastaja; Sähkömoottori; Sutimisenesto; Autopilotti tempomatin kanssa; Keskilukko; Sähköpeilit; Lämmitettävät peilit; Keskikokoinen hytti; Ajoneuvon väri: Valkoinen; Nukkumapaikka: 2 nukkumapaikkaa; Ajotietokone; Informaationäyttö; Automaattinen lämmitys; Elektrooninen ilmastointilaite; Monitoimi ohjauspyörä; Jääkaappi kuljettajalle; Pneumaattinen matkustajan istuin; Audio varusteet; Ilmastointilaite; Oma paino: 7762 kg; Kilometrilukema: 1007135 km; Omapaino: 18000 kg; Sumuvalot; Vaihdelaatikko: Automaattinen; Euro standardi: 6; Katsastus: 2025-12-29; Teho (kw): 302 KW; Hevosvoimia: 411 HP; Moottorin kuutiokapasiteetti: 12742 cm3; ABS; EBS; Vaahtosammutin; Vanteet: Teräsvanteet;
ID: T103; Ratų formulė: 4x2; Ašių skaičius: 2; Diferencialo blokavimas; Retarderis; Variklio stabdis; Traukos kontrolės sistema; Autopilotas su tempomatu; Centrinis užraktas; Elektriniai veidrodėliai; Šildomi veidrodėliai; Vidutinė kabina; Kėbulo spalva: Balta; Miegojimo vietos: 2 miegamos vietos; Borto kompiuteris; Informacijos displėjus; Autonominis šildymas; Elektroninė klimato kontrolė; Multifunkcinis vairas; Šaldytuvas vairuotojui; Pneumatinė keleivio sėdynė; Garso įranga; Oro kondicionierius; Nuosavas svoris: 7762 kg; Rida: 1007135 km; Bendroji masė: 18000 kg; Priešrūkiniai žibintai; Pavarų dežė: Automatinė; Euro standartas: 6; Techninė apžiūra: 2025-12-29; Galia (kW): 302 KW; Galia (AG): 411 HP; Variklio kubinė talpa: 12742 cm3; ABS; EBS; Gesintuvas; Ratlankiai: Plieniniai ratlankiai;
ID: T103; Riteņu formula: 4x2; Asu skaits: 2; Bloķējams diferenciālis; Retarders; Motora bremze; Vilkmes kontroles sistēma; Kruīzkontrole; Centrālā atslēga; Elektriskie spoguļi; Apsildāmi spoguļi; Vidēja kabīne; Virsbūves krāsa: Balta; Guļvieta: 2 guļvietas; Borta kompjūters; Informācijas displejs; Autonomā apkure; Elektroniska klimata kontrole; Multifunkcionāla stūre; Ledusskapis; Pneimatiskais pasažiera sēdeklis; Audio aprīkojums; Kondicionieris; Pašmasa: 7762 kg; Nobraukums: 1007135 km; Pašmasa: 18000 kg; Miglas lukturi; Pārnesumkārba: Automātiskā; Euro standarts: 6; Tehniskā apskate: 2025-12-29; Jauda (kW): 302 KW; Jauda (Zs): 411 HP; Motora kubiskā jauda: 12742 cm3; ABS; EBS; Ugunsdzēsamais aparāts; Diski: Tērauda diski;
ID: T103; Formuła koła: 4x2; Liczba osi: 2; Blokowanie różnicowe; Retarder; Hamulec silnikowy; Układ kontroli trakcji; Autopilot z tempomatem; Zamek centralny; Elektryczne lusterka; Podgrzewane lustra; Średnia kabina; Kolor ciała: Biaùy; Miejsce do spania: 2 miejsca do spania; Komputer pokładowy; Wyświetlanie informacji; Autonomiczne ogrzewanie; Elektroniczna kontrola klimatu; Kierownica wielofunkcyjna; Lodówka dla kierowcy; Pneumatyczne siedzenie pasażera; Sprzęt audio; Klimatyzator; Własna waga: 7762 kg; Przebieg: 1007135 km; Masa brutto: 18000 kg; Lampy przeciwmgielne; Skrzynia biegów: Automatyczna; Euro standard: 6; Inspekcja techniczna: 2025-12-29; Moc (kW): 302 KW; Moc (HP): 411 HP; Pojemność sześcienna silnika: 12742 cm3; ABS; EBS; Gaśnica; Felgi: Stalowe felgi;
ID: T103; Kолесная формула: 4x2; Количество осей: 2; Блокировка дифференциала; Ретардер; Торможение двигателем; регулятор тяги; Система оптимального автоматического регулирования скорости; Центральный замок; Электро зеркала; Обогреваемые зеркала; Средняя кабина; Цвет кузова: Белый; Спальные места: 2 спальныx мест; Бортовой компьютер; отображения информации; Автономная система отопления; Электронный климат-контроль; многофункциональный руль; Холодильник для водителя; Пневматическое пассажирское сиденье; Аудио оборудование; Кондиционер; Собственный вес: 7762 kg; Пробег: 1007135 km; Общий вес: 18000 kg; Противотуманные фары; Коробка передач: Aвтоматическая; Евро стандарт: 6; Технический осмотр: 2025-12-29; Мощность (kW): 302 KW; Мощность (л.с.): 411 HP; КУБИЧЕСКАЯ МВИДЕНИЯ ДВИГАТЕЛЯ: 12742 cm3; ABS; EBS; Огнетушитель; Диски: Стальные диски;
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2017
1.081.987 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2017
1.286.913 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 23.390 US$ ≈ 620.000.000 ₫
2017
861.833 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB SKUBA
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.400 € ≈ 21.520 US$ ≈ 570.400.000 ₫
2016
938.664 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB SKUBA
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.280 US$ ≈ 616.900.000 ₫
2014
1.006.507 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.760 kg Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 22.170 US$ ≈ 587.500.000 ₫
2017
1.282.972 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.110 US$ ≈ 585.900.000 ₫
2014
1.210.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.580 US$ ≈ 306.900.000 ₫
2013
1.428.788 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB Hanse Trailer
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.470 US$ ≈ 542.500.000 ₫
2014
1.500.000 km
Ngừng lò xo/lò xo
Litva, Šiaulių raj.
Vaidoto Stravinsko įmonė
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.430 US$ ≈ 461.900.000 ₫
2012
880.874 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.250 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.620 US$ ≈ 678.900.000 ₫
2015
1.043.000 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Litva, Alytus
M. Čyžienės individuali įmonė MILČIJA
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.500 € ≈ 26.320 US$ ≈ 697.500.000 ₫
2016
1.000.000 km
Litva, Kužiai
JOINT STOCK COMPANY KASLITA
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.790 US$ ≈ 709.900.000 ₫
2012
934.000 km
Nguồn điện 620 HP (456 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Ilgakiemis
UŽDAROJI AKCINĖ BENDROVĖ "RATARAS"
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.880 US$ ≈ 527.000.000 ₫
2016
1.219.386 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Kaunas
UAB Bridgeview motors
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo Scania đầu kéo Scania đầu kéo Scania
3
23.000 € ≈ 26.900 US$ ≈ 713.000.000 ₫
2017
1.300.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2
Litva
UAB TRANSOVITA
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.750 US$ ≈ 337.900.000 ₫
2008
788.400 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
AV-AUTO, Amzinos vertybes, UAB
15 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.410 US$ ≈ 275.900.000 ₫
2014
1.137.315 km
Nguồn điện 370 HP (272 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Litva, Vilnius
UAB TRANSDYLAS
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 8.714 US$ ≈ 231.000.000 ₫
2008
1.200.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.520 kg Cấu hình trục 6x2
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 16.260 US$ ≈ 430.900.000 ₫
2014
1.152.790 km
Nguồn điện 409 HP (301 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Litva, Vilnius
UAB "Trucks Market"
17 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.580 US$ ≈ 306.900.000 ₫
2006
1.345.082 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.850 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Litva, Vilnius
UAB GEDAIVA
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán