Đầu kéo Scania R360

PDF
đầu kéo Scania R360
đầu kéo Scania R360
đầu kéo Scania R360 hình ảnh 2
đầu kéo Scania R360 hình ảnh 3
đầu kéo Scania R360 hình ảnh 4
đầu kéo Scania R360 hình ảnh 5
đầu kéo Scania R360 hình ảnh 6
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
10.750 €
Giá ròng
≈ 11.570 US$
≈ 294.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  R360
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2013-04
Đăng ký đầu tiên:  2013-04-11
Tổng số dặm đã đi được:  1.151.442 km
Khối lượng tịnh:  7.864 kg
Địa điểm:  Hà Lan 's-Hertogenbosch6535 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  2 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  T5689
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  379 HP (279 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Ngừng:  lò xo/không khí
Trục thứ nhất:  385/55R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/60R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YS2R4X20005317709

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R360

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Hliníková palivová nádrž
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55R22.5; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Refenmaß: 315/60R22.5; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Schäden: keines
Kennzeichen: AD-15-GR
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55R22.5; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/60R22.5; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Registreringsnummer: AD-15-GR
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55R22.5; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre size: 315/60R22.5; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Damages: none
Registration number: AD-15-GR
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/60R22.5; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Daños: ninguno
Matrícula: AD-15-GR
- Alumiininen polttoainesäiliö
= Plus d'options et d'accessoires =

- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55R22.5; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/60R22.5; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: AD-15-GR
- Aluminijski spremnik goriva
- Alumínium üzemanyagtartály
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55R22.5; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenmaat: 315/60R22.5; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Schade: schadevrij
Kenteken: AD-15-GR
- Drivstofftank i aluminium
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55R22.5; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/60R22.5; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: AD-15-GR
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55R22.5; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/60R22.5; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Danos: nenhum
Número de registo: AD-15-GR
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55R22.5; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Размер шин: 315/60R22.5; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Регистрационный номер: AD-15-GR
- Hliníková palivová nádrž
- Bränsletank av aluminium
- Alüminyum yakıt deposu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.950 € ≈ 9.636 US$ ≈ 245.100.000 ₫
2013
1.537.809 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.080 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
8.650 € ≈ 9.313 US$ ≈ 236.900.000 ₫
2012
1.080.215 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.370 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Drachten
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.583 US$ ≈ 243.700.000 ₫
2011
1.072.000 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.305 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.710 US$ ≈ 272.500.000 ₫
2011
1.109.552 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.940 US$ ≈ 354.600.000 ₫
2011
1.550.805 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.870 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.120 US$ ≈ 435.400.000 ₫
2013
1.123.533 km
Nguồn điện 399 HP (293 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.990 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.100 US$ ≈ 409.400.000 ₫
2013
982.370 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.761 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
39.990 € ≈ 43.060 US$ ≈ 1.095.000.000 ₫
2013
716.428 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.500 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 13.730 US$ ≈ 349.200.000 ₫
2011
961.235 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.110 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Goes
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 382.000.000 ₫
2012
1.254.479 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.770 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 18.250 US$ ≈ 464.200.000 ₫
2013
1.071.842 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.305 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.120 US$ ≈ 435.400.000 ₫
2013
666.774 km
Nguồn điện 319 HP (234 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Landhorst
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.100 US$ ≈ 409.400.000 ₫
2013
718.326 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.020 US$ ≈ 382.000.000 ₫
2014
1.093.768 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.145 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
18.750 € ≈ 20.190 US$ ≈ 513.500.000 ₫
2013
963.698 km
Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogeveen
Liên hệ với người bán
23.750 € ≈ 25.570 US$ ≈ 650.400.000 ₫
2015
1.083.848 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán