Đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels -

PDF
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels -
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels -
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 2
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 3
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 4
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 5
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 6
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 7
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 8
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 9
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 10
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 11
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 12
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 13
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 14
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 15
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 16
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 17
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 18
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 19
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 20
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 21
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 22
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 23
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 24
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 25
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 26
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 27
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 28
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 29
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 30
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 31
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 32
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 33
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 34
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 35
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 36
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 37
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 38
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 39
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 40
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 41
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 42
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 43
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 44
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 45
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 46
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 47
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 48
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 49
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 50
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 51
đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - hình ảnh 52
Quan tâm đến quảng cáo?
1/52
PDF
37.900 €
Giá ròng
≈ 39.820 US$
≈ 1.008.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  1997-09
Đăng ký đầu tiên:  1997-09-12
Tổng số dặm đã đi được:  460.341 km
Tổng trọng lượng:  20.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Ravenstein6554 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  30 thg 11, 2024
ID hàng hoá của người bán:  G260001
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Số lượng xi-lanh:  8
Euro:  Euro 2
Hộp số
Loại:  số sàn
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.600 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80R22.5
Trục thứ cấp:  315/80R22.5
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R143-500 V8 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels -

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Прожектори
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Bodové reflektory
- Hliníková palivová nádrž
- Odpružení listovými pružinami
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Dachspoiler
- Fernlicht
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

Scania R143.500 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - Custom bumper - Airhorns - Lightbar
MY: 12-09-1997
KM: 460341
YS2RA4X2A01182529
Clean 143 Streamline
Leather - custom interior
Retarder
Manual gearbox
Airco
Diff lock
PTO
Airhorns
Light bar

Visit our website for all photo's and info:
hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: Scania, Schaltgetriebe
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Marke des Aufbaus: Scania
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Luftaffjedring
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: Scania, Manuel gearkasse
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Karosserifabrikat: Scania
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Leaf spring suspension
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Remarks =

Scania R143.500 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - Custom bumper - Airhorns - Lightbar
MY: 12-09-1997
KM: 460341
YS2RA4X2A01182529
Clean 143 Streamline
Leather - custom interior
Retarder
Manual gearbox
Airco
Diff lock
PTO
Airhorns
Light bar

Visit our website for all photo's and info:
hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: Scania, Manual gearbox
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
Make of bodywork: Scania
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

Scania R143.500 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - Custom bumper - Airhorns - Lightbar
MY: 12-09-1997
KM: 460341
YS2RA4X2A01182529
Clean 143 Streamline
Leather - custom interior
Retarder
Manual gearbox
Airco
Diff lock
PTO
Airhorns
Light bar

Visit our website for all photo's and info:
hiện liên lạc

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: Scania, Cambio manual
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Marca carrocería: Scania
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Lehtijousitus
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Remarques =

Scania R143.500 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - Custom bumper - Airhorns - Lightbar
MY: 12-09-1997
KM: 460341
YS2RA4X2A01182529
Clean 143 Streamline
Leather - custom interior
Retarder
Manual gearbox
Airco
Diff lock
PTO
Airhorns
Light bar

Visit our website for all photo's and info:
hiện liên lạc

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: Scania, Commande manuelle
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
Marque de construction: Scania
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Reflektori
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőlégterelő
- Fari di profondità
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Dakspoiler
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standkachel
- Verstralers

= Bijzonderheden =

Scania R143.500 4x2 Streamline - Retarder - Leather - Alloy wheels - Custom bumper - Airhorns - Lightbar
MY: 12-09-1997
KM: 460341
YS2RA4X2A01182529
Clean 143 Streamline
Leather - custom interior
Retarder
Manual gearbox
Airco
Diff lock
PTO
Airhorns
Light bar

Visit our website for all photo's and info:
hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: Scania, Handgeschakeld
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Merk opbouw: Scania
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Spotlights
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Reflektory
- Resory
- Spoiler dachowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: Scania, Manualna skrzynia biegów
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Marka konstrukcji: Scania
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: Scania, Caixa de velocidades manual
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Marca da carroçaria: Scania
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: Scania, Механическая коробка передач
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Марка кузова: Scania
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Reflektory
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Spotlights
- Takspoiler
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan spoyleri
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
9.200 € ≈ 9.666 US$ ≈ 244.600.000 ₫
1997
950.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.820 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 29.310 US$ ≈ 741.800.000 ₫
1995
315.550 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
5.900 € ≈ 6.199 US$ ≈ 156.900.000 ₫
1997
345.321 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.404 US$ ≈ 238.000.000 ₫
1998
511.789 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.931 US$ ≈ 226.000.000 ₫
1998
515.971 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
47.900 € ≈ 50.330 US$ ≈ 1.274.000.000 ₫
2001
447.506 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 36.770 US$ ≈ 930.600.000 ₫
1995
1.467.800 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.900 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Boxtel
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1999
756.300 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
đầu kéo Scania 113 HELE DIKKE VETTE TREKKERTREK VRACHTWAGEN Truckpulling
1
VIDEO
29.500 € ≈ 31.000 US$ ≈ 784.400.000 ₫
1996
Euro Euro 1 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.660 kg
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
1995
496.525 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 8x4
Hà Lan, Andelst
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 41.980 US$ ≈ 1.062.000.000 ₫
1997
698.742 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.100 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
39.950 € ≈ 41.980 US$ ≈ 1.062.000.000 ₫
2015
888.434 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.080 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijen
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.404 US$ ≈ 238.000.000 ₫
2000
635.448 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
39.990 € ≈ 42.020 US$ ≈ 1.063.000.000 ₫
2013
716.428 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.500 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Steenwijk
Liên hệ với người bán
36.950,41 € ≈ 38.820 US$ ≈ 982.500.000 ₫
2018
810.729 km
Nguồn điện 411 HP (302 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.177 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
40.000 € ≈ 42.030 US$ ≈ 1.064.000.000 ₫
2014
508.000 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
30.950 € ≈ 32.520 US$ ≈ 822.900.000 ₫
2017
835.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.492 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Boxtel
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 39.400 US$ ≈ 997.100.000 ₫
2017
697.308 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.813 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán