TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 410 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 410 quảng cáo
18 năm tại Autoline
50 năm trên thị trường
Quảng cáo Đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER này đã được bán và không được đưa vào tìm kiếm!
Các quảng cáo tương tự
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER
Đã bán
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 2
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 3
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 4
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 5
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 6
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 7
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 8
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 9
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 10
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 11
đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER hình ảnh 12
1/12
Thương hiệu:  Scania
Mẫu:  R XT 410 Euro 6 RETARDER
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2018-05-15
Tổng số dặm đã đi được:  484.550 km
Khả năng chịu tải:  11.124 kg
Khối lượng tịnh:  8.000 kg
Tổng trọng lượng:  19.124 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6433 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  TC94739
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ADR: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R XT 410 Euro 6 RETARDER

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Хидравлика на самосвала
- Hliníková palivová nádrž
- Vyhřívání vozidla
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Kipphydraulik
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Gefährliche Stoffe
Farbe: Unbekannt
Kabine: anderthalb
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 50%
Hinterachse: Refenmaß: 315/80 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 50%; Reifen Profil links außen: 50%; Reifen Profil rechts innerhalb: 50%; Reifen Profil rechts außen: 50%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Tipladshydraulik
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Farlige materialer
Farve: Ukendt
Førerhus: halvandenmandsseng
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 50%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/80 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 50%; Dækprofil venstre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%; Dækprofil højre udvendige: 50%
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Hydraulic tipper kit
- Parking heater

= More information =

Bodywork: Hazardous materials
Colour: Unknown
Cab: one and a half
Front axle: Tyre size: 385/65 R22.5; Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 50%
Rear axle: Tyre size: 315/80 R22.5; Tyre profile left inner: 50%; Tyre profile left outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%; Tyre profile right outer: 50%
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Hidráulica de volquete

= Más información =

Carrocería: Sustancias peligrosas
Color: Desconocido
Cabina: uno y medio
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 50%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/80 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 50%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%; Dibujo del neumático derecha exterior: 50%
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage autonome
- Hydraulique
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Substances dangereuses
Couleur: Inconnu
Cabine: un et demi
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 50%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/80 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 50%; Sculptures des pneus gauche externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%; Sculptures des pneus droit externe: 50%
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Hidraulika kipera
- Alumínium üzemanyagtartály
- Billenőplató-hidraulika
- Járműfűtés
- Idraulica cassone ribaltabile
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Kiphydrauliek
- Motorrem
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Gevaarlijke stoffen
Kleur: Onbekend
Cabine: anderhalf
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 50%
Achteras: Bandenmaat: 315/80 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 50%; Bandenprofiel linksbuiten: 50%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 50%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 50%
- Drivstofftank i aluminium
- Hydraulikk for tippvogn
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hydraulika
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Substancje niebezpieczne
Kolor: Nieznany
Kabina: półtora
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 50%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/80 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 50%; Profil opon lewa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%; Profil opon prawa zewnętrzna: 50%
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Sistema hidráulico de camião basculante
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Cor: Desconhecido
Cabina: um e meio
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 50%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%; Perfil do pneu exterior direito: 50%
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem hidraulic pentru basculantă
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Гидравлическая система самосвала
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Опасный груз
Цвет: Неизвестно
Кабина: полутороспальная
Передний мост: Размер шин: 385/65 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 50%
Задний мост: Размер шин: 315/80 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 50%; Профиль шин левое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%; Профиль шин правое внешнее: 50%
- Hliníková palivová nádrž
- Hydraulika vyklápača
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Tippvagnshydraulik
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Damper hidroliği
Đầu kéo Scania
Kết quả tìm kiếm: 3145 quảng cáo
Hiển thị
Đăng ký theo dõi