Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER

PDF
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
44.500 €
Giá ròng
≈ 50.670 US$
≈ 1.320.000.000 ₫
54.290 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Scania
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-01
Đăng ký đầu tiên: 2019-01-01
Tổng số dặm đã đi được: 821.492 km
Khả năng chịu tải: 17.527 kg
Khối lượng tịnh: 9.473 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M882-1688
Đặt vào: 4 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,86 m, chiều rộng - 2,55 m
Bồn nhiên liệu: 500 1
Động cơ
Thương hiệu: DC16 117
Nguồn điện: 579 HP (426 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.350 mm
Phanh
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Túi khí
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
PTO
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: YS2R6X20002155730
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R 580 6x2 HYDRAULICS / RETARDER

Tiếng Anh
- Въздушни възглавници
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Airbagy
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: GRSO905R, Automatik
Kabine: Sleeper cab, einfach
Wenden Sie sich an Houcine Ben Klila, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: GRSO905R, Automatisk
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
- Αερόσακοι
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Airbags
- Climate control
- Coffee maker
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: SCANIA
Model: R 580
Structure: tractor
Year: 01.2019
Mileage: 821492 km
VIN: ... 2155730
Wheel formula: 6x2
WB: 3350 mm
Engine: DC16 117 426 Kw / 580 Hp / Euro 6
Gearbox: Opticruise ( GRSO905R ) + retarder
Rear axle gear ratio: 3,64
Suspension: air / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 6860 mm / 2550 mm
Masses: full/empty: 27000 kg / 9473 kg
Fuel tank: 500 l
RETARDER
Model year : 2019

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: GRSO905R, Automatic
Cab: Sleeper cab, single
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Houcine Ben Klila for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: GRSO905R, Automático
Cabina: Sleeper cab, simple
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
- Turvatyynyt
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: GRSO905R, Automatique
Cabine: Sleeper cab, simple
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche ou Houcine Ben Klila pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni jastuci
- Klímavezérlés
- Légzsákok
- Állítható kormánykerék
- Airbag
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: GRSO905R, Automaat
Cabine: Sleeper cab, enkel
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
- Kollisjonsputer
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Poduszki powietrzne
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: GRSO905R, Automat
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: GRSO905R, Automática
Cabina: Sleeper cab, simples
- Airbaguri
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Подушки безопасности
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: GRSO905R, Автоматическая
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Свяжитесь с Andrei Somov или Mark Ševtšenko для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning
- Krockkuddar

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Transmission: GRSO905R, Automatisk
Hytt: Sleeper cab, endast
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Hava yastıkları
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
48.900 € ≈ 55.680 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
2019
629.635 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.505 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.120 US$ ≈ 1.332.000.000 ₫
2018
522.297 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.225 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
49.500 € ≈ 56.360 US$ ≈ 1.469.000.000 ₫
2018
430.605 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.105 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 55.680 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
2021
614.057 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.025 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 46.570 US$ ≈ 1.214.000.000 ₫
2019
774.300 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
42.500 € ≈ 48.390 US$ ≈ 1.261.000.000 ₫
2016
713.997 km
Nguồn điện 730 HP (537 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.915 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 51.120 US$ ≈ 1.332.000.000 ₫
2018
709.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
55.900 € ≈ 63.650 US$ ≈ 1.659.000.000 ₫
2018
522.912 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.965 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
41.900 € ≈ 47.710 US$ ≈ 1.243.000.000 ₫
2018
887.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
45.500 € ≈ 51.810 US$ ≈ 1.350.000.000 ₫
2020
590.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2
Estonia
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 59.210 US$ ≈ 1.543.000.000 ₫
2019
673.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 16.130 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Kiili
Liên hệ với người bán
50.900 € ≈ 57.950 US$ ≈ 1.510.000.000 ₫
2020
672.600 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.200 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
46.900 € ≈ 53.400 US$ ≈ 1.392.000.000 ₫
2017
820.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
53.900 € ≈ 61.370 US$ ≈ 1.599.000.000 ₫
2018
708.000 km
Nguồn điện 650 HP (478 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.020 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
39.200 € ≈ 44.630 US$ ≈ 1.163.000.000 ₫
2018
739.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.607 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
55.900 € ≈ 63.650 US$ ≈ 1.659.000.000 ₫
2019
548.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Padise
Liên hệ với người bán
54.900 € ≈ 62.510 US$ ≈ 1.629.000.000 ₫
2021
597.102 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.345 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 45.430 US$ ≈ 1.184.000.000 ₫
2017
746.000 km
Nguồn điện 507 HP (373 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.175 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 55.680 US$ ≈ 1.451.000.000 ₫
2019
532.205 km
Nguồn điện 551 HP (405 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.565 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
Liên hệ với người bán
57.900 € ≈ 65.920 US$ ≈ 1.718.000.000 ₫
2020
528.800 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Purku küla
Liên hệ với người bán