Đầu kéo Scania R 460
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
107.459,66 €
Giá ròng
≈ 117.500 US$
≈ 2.943.000.000 ₫
≈ 2.943.000.000 ₫
127.877 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
485 1
Động cơ
Nguồn điện:
460 HP (338 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Thể tích:
12740 cm³
Euro:
Euro 6
Bộ lọc hạt:
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
không khí/không khí
Chiều dài cơ sở:
3750 mm
Kích thước lốp:
385/55 R22.5
Trục thứ cấp:
315/70 R22.5
Phanh
ABS:
EBS:
Guốc hãm:
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập:
Máy tính hành trình:
Hệ thống điều hòa:
Hệ thống điều hòa không khí:
Điều khiển hành trình:
Điều hướng:
Bộ sưởi ghế:
Radio:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Đồng hồ tốc độ:
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Đèn phụ trợ:
Cáp chỉnh đèn pha:
Tấm cản dòng:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ASR:
Khóa vi sai:
Cửa sổ phủ màu chống nắng:
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:
YS2R4X20005701386
Màu sắc:
đen
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Tobias Zeller
+49 3378 8...
Hiển thị
+49 3378 857574
+49 3378 8...
Hiển thị
+49 3378 857569
Địa chỉ
Đức, Brandenburg, 14974, Ludwigsfelde, Kastanienweg 7
Thời gian địa phương của người bán:
23:11 (CEST)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
Scania Used Vehicles Center Berlin
Đức
6 năm tại Autoline
4.5
238 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 3378 8...
Hiển thị
+49 3378 857574
+49 3378 8...
Hiển thị
+49 3378 857569
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
99.900 €
≈ 109.200 US$
≈ 2.736.000.000 ₫
2022
156810 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Ludwigsfelde
Liên hệ với người bán
95.989,92 €
≈ 104.900 US$
≈ 2.629.000.000 ₫
2022
86441 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9507 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Ludwigsfelde
Liên hệ với người bán
99.459,66 €
≈ 108.700 US$
≈ 2.724.000.000 ₫
2022
160576 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Ludwigsfelde
Liên hệ với người bán
99.459,66 €
≈ 108.700 US$
≈ 2.724.000.000 ₫
2022
167239 km
Nguồn điện
460 HP (338 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Ludwigsfelde
Liên hệ với người bán
108.900 €
≈ 119.000 US$
≈ 2.983.000.000 ₫
2023
95524 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9537 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Nuremberg
Liên hệ với người bán
108.879,83 €
≈ 119.000 US$
≈ 2.982.000.000 ₫
2023
71263 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Koblenz
Liên hệ với người bán
106.900 €
≈ 116.800 US$
≈ 2.928.000.000 ₫
2023
71060 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9612 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Nuremberg
Liên hệ với người bán
108.879,83 €
≈ 119.000 US$
≈ 2.982.000.000 ₫
2023
81231 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Koblenz
Liên hệ với người bán
108.879,83 €
≈ 119.000 US$
≈ 2.982.000.000 ₫
2023
84500 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Koblenz
Liên hệ với người bán
108.879,83 €
≈ 119.000 US$
≈ 2.982.000.000 ₫
2023
83445 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Koblenz
Liên hệ với người bán
110.110,08 €
≈ 120.400 US$
≈ 3.016.000.000 ₫
2023
41961 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Koblenz
Liên hệ với người bán
107.450,42 €
≈ 117.400 US$
≈ 2.943.000.000 ₫
2023
34450 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
103.989,92 €
≈ 113.700 US$
≈ 2.848.000.000 ₫
2023
58033 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Koblenz
Liên hệ với người bán
106.950,42 €
≈ 116.900 US$
≈ 2.929.000.000 ₫
2023
71250 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
103.900 €
≈ 113.600 US$
≈ 2.846.000.000 ₫
2023
99445 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9607 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Nuremberg
Liên hệ với người bán
108.950,42 €
≈ 119.100 US$
≈ 2.984.000.000 ₫
2023
84822 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 2
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
106.900 €
≈ 116.800 US$
≈ 2.928.000.000 ₫
2023
80990 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9607 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Nuremberg
Liên hệ với người bán
103.330,25 €
≈ 112.900 US$
≈ 2.830.000.000 ₫
2023
54667 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Koblenz
Liên hệ với người bán
106.950,42 €
≈ 116.900 US$
≈ 2.929.000.000 ₫
2023
64712 km
Nguồn điện
450 HP (331 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Hamburg
Liên hệ với người bán
108.900 €
≈ 119.000 US$
≈ 2.983.000.000 ₫
2023
92526 km
Nguồn điện
500 HP (368 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
9537 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Nuremberg
Liên hệ với người bán
Fuel tank 2: 615l
cab: long distance
previous owners: 1
country-version: DE
number of doors: 2
Transmission
Automatic Opticruise 2 pedals
Assistance systems
Automatic headlights
Scania Lane Departure Warning System
Hill Hold Control HHC
Gliding mode
LED headlights
Headlight cleaning system
Rain sensor
LED daytime running lights
Cornering light
Mobile phone preparation Bluetooth
Exterior
660 mm
Fixed
plate-mounted
Self-levelling suspension
Electr. and heated rear view mirrors
Axle load indicator
1x15 pin plug
Side panels
Safety
Outside temperature indicator
Wide angle mirror
Rear underrun
Telematics system
Interior
Cooling box
Comfort
Stationary heating
Air-suspended driver seat
Adjustable steering column
Electric window lift
Front passenger seat foldable
Further equipment
EGR
SCR
Getriebe G25CM1
HinterachsÃŒbersetzung 2,59
Hinterachse R780
Sitz Premium
Bett unten
Bett oben
Tyre sizes
385/55 R22.5
twin wheels
Other dimensions and weights
Unverbindliches Angebot
Irrtum und Zwischenverkauf vorbehalten. Abbildung muss nicht dem Angebot entsprechen
GW-Nr. UVB240076
servicebook
cabin
bluetooth
speakerphone
tuner
light sensor
daytime running lights
traction control system
rain sensor
roadworthy