Đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER

PDF
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER hình ảnh 2
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER hình ảnh 3
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER hình ảnh 4
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER hình ảnh 5
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER hình ảnh 6
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER hình ảnh 7
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER hình ảnh 8
đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
35.500 €
Giá ròng
≈ 38.660 US$
≈ 983.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2019-06-04
Tổng số dặm đã đi được:  649000 km
Khả năng chịu tải:  10691 kg
Khối lượng tịnh:  8309 kg
Tổng trọng lượng:  19000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Schiedam
Đặt vào:  28 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  24040
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 5.96 m, chiều rộng - 2.55 m
Động cơ
Nguồn điện:  450 HP (331 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12742 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Chiều dài cơ sở:  3750 mm
Trục thứ nhất:  315/70 R 22.5
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Loại:  Topline
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R 450 TOPLINE EURO 649.000KM RETARDER

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- 4x2
- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Digital tachograph
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 315/70 R 22.5; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%; Suspension: leaf suspension
Damages: none
- 4x2
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Цифров тахограф
- 4x2
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x2
- Aluminium-Kraftstofftank
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 315/70 R 22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x2
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 315/70 R 22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
- 4x2
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Más opciones y accesorios =

- 4x2
- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio
- Spoiler de techo
- Suspensión neumática
- Tacógrafo digital

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 315/70 R 22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Daños: ninguno
- 4x2
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x2
- Béquet de toit
- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 315/70 R 22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Dommages: aucun
- 4x2
- Aluminijski spremnik goriva
- Digitalni tahograf
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- 4x2
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- 4x2
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x2
- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- digitale tachograaf
- Luchtvering
- slaapcabine
- Spoilers
- standkachel

= Bijzonderheden =

REFERENCE NUMBER: 24040

SCANIA R 450 Topline Truck with ABS,Airco,Double Aluminium tank,Webasto,Fridge,Euro 6,Ad-blue,Digitale tacho,Radio,Retarder,Spoilers,Suspension Steel/Air,Automatic gearbox.
Truck in good condition with 649.000km, in our yard and ready to work.WARNING! Prevent Internet Fraud!

Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.

If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.



Bank name: ING Bank

Account name: S-Trucks B.V.

BIC/SWIFT: INGBNL2A

IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17



Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.



Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!



hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 315/70 R 22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Schade: schadevrij
- 4x2
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x2
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy
- Tachograf cyfrowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 315/70 R 22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x2
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R 22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Danos: nenhum
- 4x2
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Tahograf digital
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x2
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Спойлер на крыше
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 315/70 R 22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
- 4x2
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
- 4x2
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Takspoiler
- 4x2
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Dijital takograf
- Havalı süspansiyon
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
34.000 € USD VND ≈ 37.030 US$ ≈ 941.600.000 ₫
Dung tải. 10576 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2019-01-04 Tổng số dặm đã đi được 787000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
33.000 € USD VND ≈ 35.940 US$ ≈ 913.900.000 ₫
Dung tải. 10576 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2019-01-04 Tổng số dặm đã đi được 824000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
34.000 € USD VND ≈ 37.030 US$ ≈ 941.600.000 ₫
Dung tải. 10576 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2019-01-04 Tổng số dặm đã đi được 782000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
33.000 € USD VND ≈ 35.940 US$ ≈ 913.900.000 ₫
Dung tải. 10586 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2019-02-05 Tổng số dặm đã đi được 909000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
32.500 € USD VND ≈ 35.390 US$ ≈ 900.000.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-11-12 Tổng số dặm đã đi được 697000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
29.500 € USD VND ≈ 32.130 US$ ≈ 816.900.000 ₫
Dung tải. 10592 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-04-19 Tổng số dặm đã đi được 787000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-10-16 Tổng số dặm đã đi được 801000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-08-27 Tổng số dặm đã đi được 716000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-10-16 Tổng số dặm đã đi được 810000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-10-16 Tổng số dặm đã đi được 809000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
32.000 € USD VND ≈ 34.850 US$ ≈ 886.200.000 ₫
Dung tải. 10586 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2019-02-05 Tổng số dặm đã đi được 832000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
29.500 € USD VND ≈ 32.130 US$ ≈ 816.900.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-11-15 Tổng số dặm đã đi được 788000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-10-09 Tổng số dặm đã đi được 784000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-11-12 Tổng số dặm đã đi được 751000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-11-12 Tổng số dặm đã đi được 743000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10640 kg Euro Euro 6
Năm 2018-11-29 Tổng số dặm đã đi được 814000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-11-15 Tổng số dặm đã đi được 837000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10594 kg Euro Euro 6
Năm 2018-10-16 Tổng số dặm đã đi được 800000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2018-11-15 Tổng số dặm đã đi được 771000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
30.500 € USD VND ≈ 33.210 US$ ≈ 844.600.000 ₫
Dung tải. 10595 kg Euro Euro 6
Năm 2018-11-12 Tổng số dặm đã đi được 730000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam