Đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO

PDF
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 2
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 3
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 4
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 5
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 6
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 7
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 8
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 9
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 10
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 11
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 12
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 13
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 14
đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
78.450,41 €
Giá ròng
≈ 84.050 US$
≈ 2.136.000.000 ₫
94.925 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Scania
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2020
Đăng ký đầu tiên:  2020-10
Tổng số dặm đã đi được:  422826 km
Khả năng chịu tải:  17229 kg
Tổng trọng lượng:  26500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Wijchen
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  15537
Động cơ
Nguồn điện:  450 HP (331 kW)
Euro:  Euro 6
Bộ lọc hạt: 
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  3
Ngừng:  không khí/không khí
Trục thứ nhất:  385/65 R22.5
Trục thứ cấp:  315/70 R22.5
Phanh
ABS: 
EBS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Bộ sưởi độc lập: 
Thiết bị cố định: 
Điều khiển hành trình: 
Điều hướng: 
Bộ sưởi ghế: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Gương chỉnh điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Đèn phụ trợ: 
Cửa sổ trời: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Cửa nâng sau: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN:  YS2R6X20005598988
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo Scania R 450 A6x2/4NA LED NAVI RETARDER PTO

Tiếng Hà Lan
Opleggerkoppeling: FISCHER SK-S36.20 2/150
Profieldiepte: 13 mm / 13 mm
3. Achse: 315/70 22.5
Nuttig laadvermogen: 17.229 kg
totaal toelaatbaar gewicht: 26.500 kg
Wielbasis: 4.100 mm
a/c: automatic a/c
cab: long distance
delivery date: 06.03.2024
number of doors: 2
brandstof: 715l
Automotive Transmissions
Automatische versnellingsbak Opti cruise 2 pedalen
12+2 versnellingen
Assistentie systemen
Elektronisch remsysteem
Automatische lichten
Spoorassistent
Hill Hold Control HHC
varende functie
Licht en zicht
LED koplampen
Koplampreinigingssysteem
Hoogteregeling koplampen
Regensensor
LED-dagrijverlichting
Audio & communicatie
GSM-voorbereiding Bluetooth
Exterieur
Bladvering-luchtvering
660 mm
Fixed
plate-mounted
Elekt. en verwarmde buitenspiegels
Windscherm
Asbelastingsindicator
Aansluitstekker 1x15 pin
Side skirts
Veiligheid
ESP
Elektronisch stabiliteitsprogramma
Antiblokkeerremsysteem
Elektrische trottoirspiegel
Breedhoekspiegel
Wegrijblokkering
Onderrijbeveiliging
Telematicasysteem
Interieur
Digitale tachograaf
Comfort
Automatische airconditioning
Standverwarming
Mechanisch verstelbare stuurkolom
Passagiersstoel is inklapbaar
Andere uitrusting
SCR
Versnellingsbak GRS905R
Verhouding achteras 2,59
achteras R780
Stoel Premium
Bed achter de stoelen
Bed top
Rema aansluiting
Bandenmaat
Profieldiepte: 7 mm / 6 mm
Dubbele banden
Profieldiepte: 8 mm / 8 mm / 8 mm / 8 mm
Andere afmetingen en gewichten
cabin
bluetooth
speakerphone
light sensor
daytime running lights
rain sensor
roadworthy
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
82.450,41 € USD VND ≈ 88.340 US$ ≈ 2.245.000.000 ₫
Dung tải. 10736 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 346464 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
79.950,41 € USD VND ≈ 85.660 US$ ≈ 2.177.000.000 ₫
Dung tải. 10736 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 351827 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
79.950,41 € USD VND ≈ 85.660 US$ ≈ 2.177.000.000 ₫
Dung tải. 17229 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 376827 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
82.950,41 € USD VND ≈ 88.870 US$ ≈ 2.258.000.000 ₫
Dung tải. 12000 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 287917 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
85.450,41 € USD VND ≈ 91.550 US$ ≈ 2.326.000.000 ₫
Dung tải. 10736 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 301166 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
80.950,41 € USD VND ≈ 86.730 US$ ≈ 2.204.000.000 ₫
Dung tải. 10713 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 358105 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
82.450,41 € USD VND ≈ 88.340 US$ ≈ 2.245.000.000 ₫
Dung tải. 17229 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 350189 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
73.950,41 € USD VND ≈ 79.230 US$ ≈ 2.013.000.000 ₫
Dung tải. 10994 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 465289 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
83.450,41 € USD VND ≈ 89.410 US$ ≈ 2.272.000.000 ₫
Dung tải. 10057 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 292754 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
69.950,41 € USD VND ≈ 74.940 US$ ≈ 1.904.000.000 ₫
Dung tải. 10236 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2020 Tổng số dặm đã đi được 403443 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
71.950,41 € USD VND ≈ 77.090 US$ ≈ 1.959.000.000 ₫
Dung tải. 10682 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 416210 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
76.950,41 € USD VND ≈ 82.440 US$ ≈ 2.095.000.000 ₫
Dung tải. 10713 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 401260 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
83.950,41 € USD VND ≈ 89.940 US$ ≈ 2.285.000.000 ₫
Dung tải. 10642 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 236528 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
79.950,41 € USD VND ≈ 85.660 US$ ≈ 2.177.000.000 ₫
Dung tải. 10630 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 401651 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
71.950,41 € USD VND ≈ 77.090 US$ ≈ 1.959.000.000 ₫
Dung tải. 12088 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 394040 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
81.950,41 € USD VND ≈ 87.800 US$ ≈ 2.231.000.000 ₫
Dung tải. 17257 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 372230 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
75.950,41 € USD VND ≈ 81.370 US$ ≈ 2.068.000.000 ₫
Dung tải. 10445 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 390995 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
75.950,41 € USD VND ≈ 81.370 US$ ≈ 2.068.000.000 ₫
Dung tải. 10545 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 309319 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
91.450,41 € USD VND ≈ 97.980 US$ ≈ 2.490.000.000 ₫
Dung tải. 10715 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 189869 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen
Liên hệ với người bán
89.950,41 € USD VND ≈ 96.370 US$ ≈ 2.449.000.000 ₫
Dung tải. 10730 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2021 Tổng số dặm đã đi được 272041 km Nguồn điện
Hà Lan, Wijchen