Đầu kéo Renault Trucks T

PDF
Đầu kéo Renault Trucks T - Autoline
Đầu kéo Renault Trucks T | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Renault Trucks T | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Renault Trucks T | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Renault Trucks T | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Renault Trucks T | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Renault Trucks T | Hình ảnh 6 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/6
PDF
35.200 €
Giá ròng
≈ 39.770 US$
≈ 1.026.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: Trucks T
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018-12
Đăng ký đầu tiên: 2019-01-18
Tổng số dặm đã đi được: 512.349 km
Địa điểm: Pháp Gonesse7597 km to "United States"
ID hàng hoá của người bán: 68978
Đặt vào: hôm qua
Động cơ
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 13.000 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Trục thứ nhất: 315/70 R 22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R 22,5, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi ghế
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Thiết bị bổ sung
ADR
Mâm đúc
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault Trucks T

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Спирачка на ремаркето
- Brzda přívěsu
- Hliníková palivová nádrž
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Trailerbremse

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R 22,5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Federung: Parabelfederung
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Luftfederung
Wenden Sie sich an PATRICK BURGER, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Anhængerbremse

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70 R 22,5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: luftaffjedring
Kontakt PATRICK BURGER for yderligere oplysninger
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο ρυμουλκούμενου
= Additional options and accessories =

- ADR 2 switches
- Aluminium tank
- Aluminium wheel
- Driver seat - air suspended
- FMS gateway
- Front protection
- Gearbox PTO
- Optidriver gearbox
- Resting foldable bunk
- Single bunk
- Trailer brake

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor

Axle configuration
Tyre size: 315/70 R 22,5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Suspension: parabolic suspension
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Reduction: single reduction; Suspension: air suspension

Other information
UTWP commercial offer: Value
Chassis height: Medium
Fuel tank: 400-499
Government inspection date: 09/05/2025
Type of passenger seats: Seat

Additional information
Please contact PATRICK BURGER for more information
= Más opciones y accesorios =

- Depósito de combustible de aluminio
- Freno de remolque

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70 R 22,5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión neumática
Póngase en contacto con PATRICK BURGER para obtener más información.
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Perävaunun jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Frein semi-remorque
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R 22,5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Réduction: réduction simple; Suspension: suspension pneumatique
Veuillez contacter PATRICK BURGER pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Kočnica prikolice
- Alumínium üzemanyagtartály
- Pótkocsifék
- Freno indipendente del rimorchio
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Trailerrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R 22,5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Vering: paraboolvering
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: luchtvering
Neem voor meer informatie contact op met PATRICK BURGER
- Drivstofftank i aluminium
- Tilhengerbrems
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec do przyczepy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70 R 22,5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z PATRICK BURGER
= Opções e acessórios adicionais =

- Depósito de combustível em alumínio
- Travão do reboque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70 R 22,5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Redução: redução simples; Suspensão: suspensão pneumática
Contacte PATRICK BURGER para obter mais informações
- Frână remorcă
- Rezervor de combustibil din aluminiu
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Тормоз трейлера

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70 R 22,5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Редуктор: один редуктор; Подвеска: пневматическая подвеска
Свяжитесь с PATRICK BURGER для получения дополнительной информации
- Brzda prívesu
- Hliníková palivová nádrž
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Släpvagnsbroms

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70 R 22,5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Fjädring: parabolisk upphängning
Bakaxel: Max. axellast: 13000 kg; Minskning: enda minskning; Fjädring: luftfjädring
Kontakta PATRICK BURGER för mer information
- Alüminyum yakıt deposu
- Römork freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
27.000 € ≈ 30.500 US$ ≈ 787.300.000 ₫
2018
590.000 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.000 kg
Pháp, CABOEUFS
Liên hệ với người bán
26.500 € ≈ 29.940 US$ ≈ 772.700.000 ₫
2018
897.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.790 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Pháp, Florange
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2018
398.027 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Pháp, Arc sur Tille
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 50.840 US$ ≈ 1.312.000.000 ₫
2019
388.900 km
Euro Euro 6 Dung tải. 19.000 kg Cấu hình trục 4x2
Pháp, Poitiers
Liên hệ với người bán
57.500 € ≈ 64.960 US$ ≈ 1.677.000.000 ₫
2019
395.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Marolles-sur-Seine
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
465.870 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Pháp, Arc sur Tille
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
542.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Pháp, Limay
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.200 US$ ≈ 495.700.000 ₫
2019
405.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Pháp, HUTTENHEIM
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
586.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, Limay
Liên hệ với người bán
33.000 € ≈ 37.280 US$ ≈ 962.300.000 ₫
2022
238.681 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, ANOULD
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 24.290 US$ ≈ 626.900.000 ₫
2019
626.467 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Pháp, HUTTENHEIM
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.900 US$ ≈ 539.500.000 ₫
2019
583.733 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Pháp, ANOULD
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 30.390 US$ ≈ 784.400.000 ₫
2016
580.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Pháp, Lapalisse
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
446.327 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Pháp, Arc sur Tille
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
638.000 km
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Pháp, Sautron
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
702.475 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Pháp, Arc sur Tille
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2017
764.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Pháp, Limay
Liên hệ với người bán
37.000 € ≈ 41.800 US$ ≈ 1.079.000.000 ₫
2018
655.037 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.582 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Pháp, Magny Saint Médard
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
728.275 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Pháp, Neuville-en-Ferrai
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2016
766.418 km
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Pháp, Neuville-en-Ferrai
Liên hệ với người bán