Đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE

PDF
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 2
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 3
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 4
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 5
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 6
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 7
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 8
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 9
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 10
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 11
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 12
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 13
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 14
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 15
đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE hình ảnh 16
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
22.850 €
Giá ròng
≈ 24.120 US$
≈ 620.200.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2016-02-29
Tổng số dặm đã đi được: 833.802 km
Khả năng chịu tải: 10.767 kg
Khối lượng tịnh: 8.233 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E61594
Đặt vào: 10 thg 2, 2025
Động cơ
Thương hiệu: Renault
Nguồn điện: 520 HP (382 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22,5
Trục thứ cấp: 315/80R22,5
Phanh
Guốc hãm
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Tủ lạnh
Cửa sổ điện
Tấm cản dòng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault T520+INTARDER+BIG AXLE

Tiếng Anh
- Навигационна система
- Спойлер на покрива
- Navigační systém
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Navigationssystem

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: Tag
Reifengröße vorn: 385/65R22,5
Reifengröße hinten: 315/80R22,5
Antrieb: Rad
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: day cab
Størrelse på fordæk: 385/65R22,5
Størrelse på bagdæk: 315/80R22,5
Drivanordning: Hjul
- Αεροτομή οροφής
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Navigation system
- Roof spoiler

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: day
Front tyre size: 385/65R22,5
Rear tyre size: 315/80R22,5
Drive: Wheel
= Más opciones y accesorios =

- Sistema de navegación
- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: día
Tamaño del neumático delantero: 385/65R22,5
Tamaño del neumático trasero: 315/80R22,5
Propulsión: Rueda
- Kattospoileri
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: jour
Dimension des pneus avant: 385/65R22,5
Dimension des pneus arrière: 315/80R22,5
Commande: Roue
- Krovni spojler
- Navigacijski sustav
- Navigációs rendszer
- Tetőlégterelő
- Sistema di navigazione
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Nachtchauffage
- Navigatiesysteem
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Cabine: dag

Technische informatie
Bandenmaat voor: 385/65R22,5
Bandenmaat achter: 315/80R22,5
Aandrijving: Wiel

Overige informatie
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 0%-25%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Leverbaar: In Frankrijk
- Navigasjonssystem
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: dzienna
Rozmiar opon przednich: 385/65R22,5
Rozmiar opon tylnych: 315/80R22,5
Napęd: Koło
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de navegação
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: dia
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65R22,5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80R22,5
Condução: Roda
- Sistem de navigație
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Система навигации
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер передних шин: 385/65R22,5
Размер задних шин: 315/80R22,5
Привод: Колесо
- Navigačný systém
- Strešný spojler
= Extra tillval och tillbehör =

- Navigationssystem
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Hytt: dag
Däckstorlek för: 385/65R22,5
Storlek på bakdäck: 315/80R22,5
Körning: Hjul
- Navigasyon sistemi
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
23.900 € ≈ 25.230 US$ ≈ 648.700.000 ₫
2018
523.043 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.191 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
30.850 € ≈ 32.570 US$ ≈ 837.400.000 ₫
2019
545.704 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
24.250 € ≈ 25.600 US$ ≈ 658.200.000 ₫
2018
637.621 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.505 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
34.900 € ≈ 36.840 US$ ≈ 947.300.000 ₫
2015
565.475 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
26.700 € ≈ 28.190 US$ ≈ 724.700.000 ₫
2008
792.669 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 7.505 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 18.470 US$ ≈ 475.000.000 ₫
2018
925.750 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Bỉ, Mont (Houffalize)
Liên hệ với người bán
14.700 € ≈ 15.520 US$ ≈ 399.000.000 ₫
2016
823.661 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.441 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.840 US$ ≈ 458.700.000 ₫
2017
878.004 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.657 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 30.090 US$ ≈ 773.600.000 ₫
2019
640.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wevelgem
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 19.530 US$ ≈ 502.200.000 ₫
2016
593.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Dilbeek (Brüssel)
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.840 US$ ≈ 458.700.000 ₫
2017
914.158 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.657 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.973 US$ ≈ 230.700.000 ₫
2001
516.452 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
14.350 € ≈ 15.150 US$ ≈ 389.500.000 ₫
2013
460.572 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 8.393 US$ ≈ 215.800.000 ₫
2000
1.250.000 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
8.000 € ≈ 8.446 US$ ≈ 217.100.000 ₫
2011
954.000 km
Bỉ, Torhout
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 8.973 US$ ≈ 230.700.000 ₫
2011
884.000 km
Bỉ, Torhout
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.670 US$ ≈ 351.500.000 ₫
2007
847.929 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Gistel (West-Vlaanderen)
Liên hệ với người bán
11.200 € ≈ 11.820 US$ ≈ 304.000.000 ₫
2013
672.230 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.157 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
6.200 € ≈ 6.545 US$ ≈ 168.300.000 ₫
2004
350.112 km
Euro Euro 3 Dung tải. 10.950 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 7.918 US$ ≈ 203.600.000 ₫
2008
999.999 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Tubize
Liên hệ với người bán