Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP *

PDF
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP * | Hình ảnh 25 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
12.900 €
Giá ròng
≈ 14.440 US$
≈ 374.400.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2014-07
Đăng ký đầu tiên: 2014-07-08
Tổng số dặm đã đi được: 739.000 km
Khả năng chịu tải: 11.820 kg
Khối lượng tịnh: 7.180 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 9/,//000
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Trục thứ nhất: 315/80/22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80/22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Mâm đúc
Bồn AdBlue
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng, ánh kim

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault T460 * RETARDER * ADR * SILO POMP *

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Буксирен прът
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Регулиране на температурата
- Усилвател на волана
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Hliníková palivová nádrž
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Závěs pro přívěs
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Anhängerkupplung
- Bremskraftverstärker
- Kabine
- Klimaanlage
- Luftfederung
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Servolenkung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80/22,5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse: Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Tryklufthorn
- Trækstang
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80/22,5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- άγκιστρο ρυμούλκησης
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Climate control
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio/cassette player
- Trailer coupling
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80/22,5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle: Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Gancho de remolque
- Radio / reproductor de casetes
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80/22,5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Vetokoukku
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine
- Chauffage
- Climate control
- Corne de l'air
- Crochet de traction
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80/22,5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Poluga za vuču
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Szervokormány
- Tárcsafékek
- Vonófej
- Aggancio rimorchio
- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Climate control
- Katalisator
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Trailer coupling
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80/22,5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras: Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Klimaanlegg
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Tilhengerfeste
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hak do holowania
- Hamulce tarczowe
- HVAC
- Kabina
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80/22,5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna: Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Gancho de reboque
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80/22,5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Bară de remorcare
- Cabină
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Климат-контроль
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Сажевый фильтр
- Усилитель рулевого управления
- Фаркоп

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80/22,5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост: Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Rádio/kazetový prehrávač
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
- Ťažné zariadenie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Släpvagnskoppling
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/80/22,5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 40%; Däckprofil rätt: 40%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Klima kontrolü
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Çeki demiri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 € ≈ 15.560 US$ ≈ 403.400.000 ₫
2014
714.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.264 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.440 US$ ≈ 374.400.000 ₫
2014
713.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.990 US$ ≈ 362.800.000 ₫
2014
656.784 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.500 € ≈ 13.990 US$ ≈ 362.800.000 ₫
2014
647.619 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 15.670 US$ ≈ 406.300.000 ₫
2014
838.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.319 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.600 € ≈ 15.220 US$ ≈ 394.700.000 ₫
2014
984.288 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 44.000 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.200 US$ ≈ 316.400.000 ₫
2012
779.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.562 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.200 US$ ≈ 316.400.000 ₫
2012
743.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.562 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.200 US$ ≈ 316.400.000 ₫
2012
815.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.562 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.440 US$ ≈ 374.400.000 ₫
2016
786.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.016 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.320 US$ ≈ 345.400.000 ₫
2014
758.500 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.080 US$ ≈ 287.300.000 ₫
2014
631.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.320 US$ ≈ 345.400.000 ₫
2014
785.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.320 US$ ≈ 345.400.000 ₫
2014
859.600 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.440 US$ ≈ 374.400.000 ₫
2014
501.543 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijnsburg
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.080 US$ ≈ 287.300.000 ₫
2013
996.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.080 US$ ≈ 287.300.000 ₫
2013
1.022.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.080 US$ ≈ 287.300.000 ₫
2013
626.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 11.080 US$ ≈ 287.300.000 ₫
2013
778.300 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 18.920 US$ ≈ 490.500.000 ₫
2016
725.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 12.686 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán