Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 *

PDF
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 * | Hình ảnh 21 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
15.900 €
Giá ròng
≈ 18.030 US$
≈ 469.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2018-07
Đăng ký đầu tiên: 2018-07-11
Tổng số dặm đã đi được: 888.000 km
Khả năng chịu tải: 13.236 kg
Khối lượng tịnh: 7.264 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Nijmegen6561 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 1/2/0/00
Đặt vào: 26 thg 5, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 430 HP (316 kW)
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Trục thứ nhất: 315/80/22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80/22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng, ánh kim

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault T430 * EURO6 * 4X2 *

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Дискови спирачки
- Кабина
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Радио/плейър за касети
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Hliníková palivová nádrž
- Kabina
- Kotoučové brzdy
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Robustní motorová brzda
- Rádio/přehrávač kazet
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Dachspoiler
- Kabine
- Klimaanlage
- Luftfederung
- Lufthorn
- Partikelfilter
- Radio/Kassettenspieler
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80/22,5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Førerhus
- Klimaanlæg
- Kraftig motorbremse
- Luftaffjedring
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Radio/båndafspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80/22,5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Ραδιοκασετόφωνο
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- Air suspension system
- Aluminium fuel tank
- Cabin
- Catalyst
- Climate control
- Disc brakes
- Heavy duty engine brake
- Particulate filter
- Passenger seat
- Power steering
- Radio/cassette player
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80/22,5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
= Más opciones y accesorios =

- Bocina de aire
- Cabina
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Filtro de particulas
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Radio / reproductor de casetes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80/22,5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaamo
- Ohjaustehostin
- Radio-/kasettisoitin
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Climate control
- Corne de l'air
- Direction assistée
- Filtre à particules
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lecteur radio / cassette
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80/22,5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Disk kočnice
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Kabina
- Krovni spojler
- Radio/kasetofon
- Servo-upravljač
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fülke
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkürt
- Légrugós felfüggesztés
- Nagy teljesítményű motorfék
- Rádiómagnó
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Autoradio/mangianastri
- Avvisatore acustico pneumatico
- Cabina
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Cabine
- Climate control
- Dakspoiler
- Katalisator
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Lucht veringsysteem
- Passagiersstoel
- Radio/Cassette speler
- Radio/cd/audio systeem
- Roetfilter
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging
- Versterkte motorrem

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80/22,5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Kraftig motorbrems
- Luftfjæring
- Lufthorn
- Partikkelfilter
- Radio/kassettspiller
- Servostyring
- Skivebremser
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulce tarczowe
- HVAC
- Kabina
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Radio / odtwarzacz kasetowy
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wspomaganie kierownicy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80/22,5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Buzina de ar comprimido
- Cabina
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Rádio/leitor de cassetes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80/22,5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aerotermă
- Cabină
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Radio-casetofon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Пневматический звуковой сигнал
- Противосажевый фильтр
- Радиоприемник/кассетный магнитофон
- Сажевый фильтр
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80/22,5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Rádio/kazetový prehrávač
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Extra kraftig motorbroms
- Kabin
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Partikelfilter
- Radio/kassettbandspelare
- Servostyrning
- Skivbromsar
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/80/22,5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Disk frenler
- Havalı korna
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Kabin
- Klima kontrolü
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Radyo/kaset çalar
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
15.900 € ≈ 18.030 US$ ≈ 469.500.000 ₫
2018
699.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.236 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.030 US$ ≈ 469.500.000 ₫
2018
888.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.236 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.430 US$ ≈ 558.100.000 ₫
2017
637.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.717 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.160 US$ ≈ 499.000.000 ₫
2016
725.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 12.686 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.430 US$ ≈ 558.100.000 ₫
2017
623.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.717 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.430 US$ ≈ 558.100.000 ₫
2017
657.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.717 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.440 US$ ≈ 428.200.000 ₫
2017
802.993 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.030 US$ ≈ 469.500.000 ₫
2018
668.270 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.141 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 18.140 US$ ≈ 472.500.000 ₫
2018
825.670 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.980 US$ ≈ 546.300.000 ₫
2018
945.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.440 US$ ≈ 428.200.000 ₫
2017
816.747 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.760 US$ ≈ 410.400.000 ₫
2015
717.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.911 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 20.980 US$ ≈ 546.300.000 ₫
2018
567.487 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.220 US$ ≈ 500.500.000 ₫
2017
621.391 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.287 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 24.830 US$ ≈ 646.700.000 ₫
2017
959.000 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.683 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.220 US$ ≈ 500.500.000 ₫
2017
701.882 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.287 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.900 US$ ≈ 440.000.000 ₫
2017
744.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.900 US$ ≈ 440.000.000 ₫
2017
1.025.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.160 US$ ≈ 499.000.000 ₫
2019
517.998 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.490 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.440 US$ ≈ 428.200.000 ₫
2016
509.151 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán