Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3

PDF
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 31 - Autoline
Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3 | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
13.900 €
Giá ròng
≈ 424.700.000 ₫
≈ 16.110 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2015-04
Đăng ký đầu tiên: 2015-04
Tổng số dặm đã đi được: 617.807 km
Khả năng chịu tải: 13.714 kg
Khối lượng tịnh: 7.286 kg
Tổng trọng lượng: 21.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Tiel6535 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: RENAULT T 380 SLEEPERCAB 4x2 - E
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 5,99 m, chiều rộng - 2,53 m
Động cơ
Nguồn điện: 387 HP (284 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.837 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Khóa vi sai
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault T 380 SLEEPERCAB 4x2 - EURO 6 - 08-BFX-3

Tiếng Anh
- Euro 6
- Алуминиев горивен резервоар
- Блокировка на диференциала
- Дистанционно централно заключване
- Диференциал с контролирано приплъзване
- Климатик
- Кожен волан
- Люк на тавана
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Пневматичен клаксон
- Регулиране на температурата
- Реклами (самозалепващи се)
- Седалка на втория водач
- Спална кабина
= Další možnosti a příslušenství =

- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Diferenciál s brzdou
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- Klimatizační zařízení
- Kožený volant
- Ovládání klimatizace
- Reklamy (samolepící)
- Sedadlo spolujezdce
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Topení
- Uzávěrka diferenciálu
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Přední náprava: Max. zatížení nápravy: 8000 kg; Řízení
Maximální zatížení zadní nápravy: 11500 kg
MOT: zkontrolováno do jun. 2026
Registrační číslo: 08-BFX-3
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Beifahrersitz
- Dachluke
- Differentialsperre
- Euro 6
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Klimaanlage
- Lederlenkrad
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Werbung (geklebt)

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt
Maximale Hinterachslast: 11500 kg
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 06.2026
Kennzeichen: 08-BFX-3
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aircondition
- Aluminiumsbrændstoftank
- Differentialespærre
- Euro 6
- Fjernlåsning
- Klimaanlæg
- Læderrat
- Medchaufførsæde
- Reklamer (påklæbende)
- Sleeper Cab
- Styret spærredifferentiale
- Taglem
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj
Maks. bagakselbelastning: 11500 kg
APK (Bileftersyn): testet indtil jun. 2026
Registreringsnummer: 08-BFX-3
- Euro 6
- Άνοιγμα οροφής
- Δερμάτινο τιμόνι
- Διαφημίσεις (αυτοκόλλητες)
- Διαφορικό ελεγχόμενης ολίσθησης
- Κάθισμα συνοδηγού
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κλείδωμα διαφορικού
- Κόρνα αέρα
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- σύστημα κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Advertisements (self-adhesive)
- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Climate control
- Co-driver's seat
- Differential Lock
- Euro 6
- Leather steering wheel
- Remote central locking
- Roof hatch
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering
Max. rear axle load: 11500 kg
APK (MOT): tested until 06/2026
Registration number: 08-BFX-3
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado
- Asiento para acompañante
- Bloqueo centralizado a distancia
- Bloqueo de diferencial
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Depósito de combustible de aluminio
- Estufa
- Euro 6
- Publicidad (autoadhesiva)
- Trampilla abatible
- Volante de cuero

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección
Carga máxima del eje trasero: 11500 kg
APK (ITV): inspeccionado hasta jun. 2026
Matrícula: 08-BFX-3
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Apukuljettajan istuin
- Etäkeskuslukitus
- Euro 6
- Ilmastointi
- Ilmastointi
- Kattoluukku
- Lämmitin
- Mainokset (itseliimautuva)
- Makuutilallinen ohjaamo
- Nahkainen ohjauspyörä
- Rajoitetun luiston tasauspyörästö
- Tasauspyörästön lukko
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Blocage de différentiel
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Climate control
- Corne à air
- Euro 6
- Phares longue portée
- Publicité (collée)
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège aide-conducteur
- Trappe de toit
- Verrouillage centralisé à distance
- Volant cuir

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction
Charge max. sur essieu arrière: 11500 kg
APK (CT): valable jusqu'à juin 2026
Numéro d'immatriculation: 08-BFX-3
- Aluminijski spremnik goriva
- Blokada diferencijala
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Euro 6
- Grijač
- Grijač vozila
- Klima-uređaj
- Kontrolirani diferencijal proklizavanja
- Kožni upravljač
- Krovni otvor
- Oglasi (samoljepljivi)
- Spavaća kabina
- Suvozačevo sjedalo
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračna sirena
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Bőrrel bevont kormánykerék
- Differenciálzár
- Euro 6
- Fűtőberendezés
- Hirdetések (öntapadós)
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légkondicionálás
- Légkürt
- Sleeper Cab
- Szabályozott önzáró differenciálmű
- Tetőablak
- Távirányításos központi zár
- Váltósofőrülés

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Első tengely: Maximális tengelyterhelés: 8000 kg; Kormányzás
Max. tengelyterhelés hátul: 11500 kg
MOT: vizsgálták, amíg jun. 2026
Rendszám: 08-BFX-3
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Annunci pubblicitari (autoadesivi)
- Aria condizionata
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Bloccaggio del differenziale
- Botola
- Differenziale a slittamento controllato
- Euro 6
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sedile del secondo conducente
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Volante in pelle

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Asse anteriore: Carico massimo per asse: 8000 kg; Sterzo
Carico massimo sull'asse posteriore: 11500 kg
MOT: ispezionato fino a giu 2026
Numero di immatricolazione: 08-BFX-3
= Aanvullende opties en accessoires =

- 1 Bed Slaapcabine
- 1 Grote brandstoftank
- 3x Cabinekasten
- Airco Climate control
- Aluminium brandstoftank
- APK Gekeurd
- Bijrijdersstoel
- Blaaspistool in cabine
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Dakluik
- Differentieelblokkering
- Euro 6
- Geveerde chauffeurstoel
- Koppelschotel Jost
- Lederen stuurwiel
- Luchthoorns 2x
- Radio CD MP3
- Reclame (geplakt)
- Rema stekker
- Sierlijst Mistlampen in kleur
- Slaapcabine
- Standkachel
- Startblokkering / Alarm
- Verstralers boven cabine
- Zwaailampen

= Bijzonderheden =

08-BFX-3 - VF611A168FD008500

= Bedrijfsinformatie =

MEER INFO, FOTO'S & VIDEO: hiện liên lạc / VOORRAAD -
AAN AFGELEZEN KILOMETERSTANDEN, OPTIES EN GEWICHTEN
KUNNEN GEEN RECHTEN WORDEN ONTLEEND.

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend
Max. aslast achter: 11500 kg
APK: gekeurd tot jun. 2026
Kenteken: 08-BFX-3
- Differensialsperre
- Drivstofftank i aluminium
- Euro 6
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Klimaanlegg
- Kontrollert differensial med begrenset sperre
- Lufthorn
- Passasjersete
- Reklamer (selvklebende)
- Skinnkledd ratt
- Takluke
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Blokada mechanizmu różnicowego
- Euro 6
- Fotel współpasażera
- HVAC
- Kabina sypialna
- Klimatyzacja
- Luk dachowy
- Mechanizm różnicowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reklama (naklejona)
- Skórzana kierownica
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy
Maks. nośność osi tylnej: 11500 kg
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do jun. 2026
Numer rejestracyjny: 08-BFX-3
= Opções e acessórios adicionais =

- Anúncios (autocolantes)
- Aquecedor
- Ar condicionado
- Banco do acompanhante
- Bloqueio do diferencial
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Diferencial de deslizamento controlado
- Escotilha do tejadilho
- Euro 6
- Fecho centralizado remoto
- Sofagem de parque
- Volante em couro

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção
Carga máx. do eixo traseiro: 11500 kg
APK (MOT): testado até jun. 2026
Número de registo: 08-BFX-3
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Climatizare
- Diferențial blocabil
- Diferențial cu patinare controlată
- Euro 6
- Inscripționări (autoadezive)
- Instalaţie de climatizare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Scaun copilot
- Trapă de plafon
- Volan îmbrăcat în piele
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Euro 6
- Алюминиевый топливный бак
- Блокировка дифференциала
- Дифференциал с принудительной блокировкой
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Кожаное рулевое колесо
- Люк крыши
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Рекламные материалы (самоклеящиеся)
- Сиденье второго водителя
- Система кондиционирования воздуха

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление
Макс. нагрузка на заднюю ось: 11500 kg
APK (TO): проверка пройдена до jun. 2026
Регистрационный номер: 08-BFX-3
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Diaľkové centrálne zamykanie
- Diferenciál s riadeným sklzom
- Euro 6
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Klimatizácia
- Kožený volant
- Kúrenie
- Ovládanie klimatizácie
- Reklamy (samolepiace)
- Sedadlo spolujazdca
- Strešný otvor
- Uzávierka diferenciálu
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchová húkačka

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Predná náprava: Max. zaťaženie nápravy: 8000 kg; Riadenie
Maximálne zaťaženie zadnej nápravy: 11500 kg
MOT: skontrolované do jun. 2026
Registračné číslo: 08-BFX-3
= Extra tillval och tillbehör =

- Andreförares säte
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Differentiallås
- Euro 6
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftkonditionering
- Läderratt
- Reklam (självhäftande)
- Sovhytt
- Styrd differentialbroms
- Taklucka
- Tyfon
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Max. axellast: 8000 kg; Styrning
Max. axellast bak: 11500 kg
MOT: besiktigat till jun. 2026
Registreringsnummer: 08-BFX-3
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Deri kaplama direksiyon simidi
- Diferansiyel kilidi
- Euro 6
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Klima
- Klima kontrolü
- Kontrollü diferansiyel kilidi
- Reklamlar (kendinden yapışkanlı)
- Sleeper cab
- Tavan kapağı
- Uzaktan merkezi kilitleme
- Yardımcı sürücü koltuğu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.900 € ≈ 424.700.000 ₫ ≈ 16.110 US$
Đầu kéo
2015
717.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.911 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 412.400.000 ₫ ≈ 15.650 US$
Đầu kéo
2015
726.425 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Uden
MVI Trucks BV.
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 455.200.000 ₫ ≈ 17.270 US$
Đầu kéo
2015
577.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 424.700.000 ₫ ≈ 16.110 US$
Đầu kéo
2015
675.322 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.596 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
đầu kéo Renault T HD001
1
13.900 € ≈ 424.700.000 ₫ ≈ 16.110 US$
Đầu kéo
2015
594.326 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.000 € ≈ 427.700.000 ₫ ≈ 16.230 US$
Đầu kéo
2014
838.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.319 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 455.200.000 ₫ ≈ 17.270 US$
Đầu kéo
2014
717.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 424.700.000 ₫ ≈ 16.110 US$
Đầu kéo
2016
749.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 424.700.000 ₫ ≈ 16.110 US$
Đầu kéo
2014
782.500 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.600 € ≈ 415.500.000 ₫ ≈ 15.760 US$
Đầu kéo
2014
984.288 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 44.000 kg
Hà Lan, Bergschenhoek
Tony Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 424.700.000 ₫ ≈ 16.110 US$
Đầu kéo
2016
796.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 395.600.000 ₫ ≈ 15.010 US$
Đầu kéo
2016
701.989 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.936 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.750 € ≈ 450.600.000 ₫ ≈ 17.100 US$
Đầu kéo
2014
866.324 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.916 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ulft
Truck Trading Holland
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.600 € ≈ 446.000.000 ₫ ≈ 16.920 US$
Đầu kéo
2016
880.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.113 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Meerkerk
Engel Trucks B.V.
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 455.200.000 ₫ ≈ 17.270 US$
Đầu kéo
2016
798.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 443.000.000 ₫ ≈ 16.810 US$
Đầu kéo
2016
877.604 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.045 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 488.800.000 ₫ ≈ 18.540 US$
Đầu kéo
2016
842.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 363.600.000 ₫ ≈ 13.790 US$
Đầu kéo
2014
714.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.264 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 517.800.000 ₫ ≈ 19.650 US$
Đầu kéo
2016
985.939 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.694 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Oud Gastel
Gema Trading B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 519.400.000 ₫ ≈ 19.700 US$
Đầu kéo
2015
861.700 km
Euro Euro 6 Dung tải. 12.020 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán