Autoline » Đầu kéo bị hư hại » Đầu kéo Renault bị hư hại » Đầu kéo Renault T bị hư hại »
TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo Renault T bị hư hại

PDF
Đầu kéo Renault T bị hư hại - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Renault T bị hư hại | Hình ảnh 22 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
23.900 €
Giá ròng
≈ 740.300.000 ₫
≈ 27.900 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Mẫu: T
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2023-06
Đăng ký đầu tiên: 2023-06
Tổng số dặm đã đi được: 222.752 km
Khả năng chịu tải: 11.650 kg
Khối lượng tịnh: 7.850 kg
Tổng trọng lượng: 19.500 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC76281
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
ADR
PTO
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã đâm đụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault T bị hư hại

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
- Částicový filtr
- Částicový filtr

= Další informace =

Nástavba: Nebezpečný materiál
Velikost pneumatiky: 315/80 R22.5
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 10 mm; Profil pneumatiky vpravo: 1 mm
Zadní náprava: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 10 mm; Profil pneumatiky ponecháno venku: 10 mm; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 10 mm; Profil pneumatiky vpravo venku: 10 mm
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Gefährliche Stoffe
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 10 mm; Reifen Profil rechts: 1 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 10 mm; Reifen Profil links außen: 10 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 10 mm; Reifen Profil rechts außen: 10 mm
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Farlige materialer
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 10 mm; Dækprofil højre: 1 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 10 mm; Dækprofil venstre udvendige: 10 mm; Dækprofil højre udvendige: 10 mm; Dækprofil højre udvendige: 10 mm
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Particle filter
- Standard airco

= More information =

Bodywork: Hazardous materials
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 10 mm; Tyre profile right: 1 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 10 mm; Tyre profile left outer: 10 mm; Tyre profile right outer: 10 mm; Tyre profile right outer: 10 mm
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Filtro de partículas
- Freno motor

= Más información =

Carrocería: Sustancias peligrosas
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 10 mm; Dibujo del neumático derecha: 1 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 10 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 10 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 10 mm
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Courant alternatif
- Filtre à particules
- Frein moteur
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Substances dangereuses
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 10 mm; Sculptures des pneus droite: 1 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 10 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 10 mm; Sculptures des pneus droit externe: 10 mm; Sculptures des pneus droit externe: 10 mm
- Aluminijski spremnik goriva
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač vozila
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő

= További információk =

Felépítmény: Veszélyes áru
Gumiabroncs mérete: 315/80 R22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 10 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 1 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 10 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 10 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 10 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 10 mm
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Sostanze pericolose
Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22.5
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 10 mm; Profilo del pneumatico destra: 1 mm
Asse posteriore: Profilo del pneumatico interno sinistro: 10 mm; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 10 mm; Profilo del pneumatico interno destro: 10 mm; Profilo del pneumatico esterno destro: 10 mm
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Roetfilter
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Gevaarlijke stoffen
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 10 mm; Bandenprofiel rechts: 1 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 10 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 10 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10 mm
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Partikkelfilter
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Substancje niebezpieczne
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 10 mm; Profil opon prawa: 1 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 10 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 10 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 10 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 10 mm
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Filtro de partículas
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Substâncias perigosas
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 10 mm; Perfil do pneu direita: 1 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 10 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10 mm; Perfil do pneu exterior direito: 10 mm; Perfil do pneu exterior direito: 10 mm
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Противосажевый фильтр
- Сажевый фильтр
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Опасный груз
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 10 mm; Профиль шин справа: 1 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 10 mm; Профиль шин левое внешнее: 10 mm; Профиль шин правое внешнее: 10 mm; Профиль шин правое внешнее: 10 mm
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Nebezpečné materiály
Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22.5
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 10 mm; Profil pneumatiky vpravo: 1 mm
Zadná náprava: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 10 mm; Profil pneumatiky ponechané vonku: 10 mm; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 10 mm; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 10 mm
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Partikelfilter

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Riskfyllda material
Däckets storlek: 315/80 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 10 mm; Däckprofil rätt: 1 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 10 mm; Däckprofil lämnades utanför: 10 mm; Däckprofil innanför höger: 10 mm; Däckprofil utanför höger: 10 mm
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
53.900 € ≈ 1.670.000.000 ₫ ≈ 62.910 US$
2022
395.929 km
Nguồn điện 520 HP (382 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.562 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 833.200.000 ₫ ≈ 31.400 US$
2020
360.060 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.460 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 988.100.000 ₫ ≈ 37.230 US$
2020
469.993 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.484 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 926.200.000 ₫ ≈ 34.900 US$
2020
911.356 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.056 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 913.800.000 ₫ ≈ 34.430 US$
2018
558.605 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.492 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.500 € ≈ 511.100.000 ₫ ≈ 19.260 US$
2019
344.494 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.835 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
66.900 € ≈ 2.072.000.000 ₫ ≈ 78.090 US$
2023
97.206 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
66.900 € ≈ 2.072.000.000 ₫ ≈ 78.090 US$
2023
97.044 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 895.200.000 ₫ ≈ 33.730 US$
2021
506.061 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
63.900 € ≈ 1.979.000.000 ₫ ≈ 74.580 US$
2023
101.590 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 573.000.000 ₫ ≈ 21.590 US$
2019
841.569 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.631 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
66.900 € ≈ 2.072.000.000 ₫ ≈ 78.090 US$
2023
96.633 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
67.900 € ≈ 2.103.000.000 ₫ ≈ 79.250 US$
2023
151.154 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.474 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 864.200.000 ₫ ≈ 32.560 US$
2021
488.592 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 2.165.000.000 ₫ ≈ 81.590 US$
2023
255.990 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.717 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 864.200.000 ₫ ≈ 32.560 US$
2021
508.963 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 864.200.000 ₫ ≈ 32.560 US$
2021
510.584 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 864.200.000 ₫ ≈ 32.560 US$
2021
475.500 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 864.200.000 ₫ ≈ 32.560 US$
2021
532.174 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.216 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
59.900 € ≈ 1.855.000.000 ₫ ≈ 69.920 US$
2023
301.844 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán