Đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK

PDF
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 2
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 3
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 4
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 5
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 6
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 7
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 8
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 9
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 10
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 11
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 12
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 13
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 14
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 15
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 16
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 17
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 18
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 19
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 20
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 21
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 22
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 23
đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK hình ảnh 24
Quan tâm đến quảng cáo?
1/24
PDF
9.950 €
Giá ròng
≈ 10.250 US$
≈ 258.900.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2012-01
Đăng ký đầu tiên:  2012-01-09
Tổng số dặm đã đi được:  648.646 km
Khả năng chịu tải:  12.385 kg
Khối lượng tịnh:  7.115 kg
Tổng trọng lượng:  19.500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Meerkerk6507 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  8 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  BZ-RN-51
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,04 m, chiều rộng - 2,5 m
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.837 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.900 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65R22.5
Trục thứ cấp:  315/70R22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Máy tính hành trình: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Bộ sưởi ghế: 
Radio:  CD
Bộ sưởi gương: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault Premium 430 DXI-EEV. ADR .648646 KM.NL-TRUCK

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Камера за заден ход
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Отопление
- Ресорно пружинно окачване
- Седалка на втория водач
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Цифров тахограф
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kamera couvání
- Odpružení listovými pružinami
- Sedadlo spolujezdce
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Beifahrersitz
- Blattfederung
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Luftfederung
- Rückwärtsfahrkamera
- Schlafkabine
- Standheizung
- Verwärmungsautomatik

= Anmerkungen =

RENAULT PREMIUM 430 DXI-EEV
VF624GPA000054138
648646 KM / 09-01-2012
ADR : EX/II. EX/III. FL .OX. AT
PTO + COMPRESSOR
KOELKAST / AIRCO / STANDKACHEL
CAMERA ACHTER
NL-TRUCK

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 7100 kg; Reifen Profil links: 70%; Reifen Profil rechts: 70%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70R22.5; Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bakkamera
- Bladaffjedring
- Digital fartskriver
- Luftaffjedring
- Medchaufførsæde
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varme
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 7100 kg; Dækprofil venstre: 70%; Dækprofil højre: 70%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70R22.5; Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Θέρμανση
- Κάθισμα συνοδηγού
- Κάμερα οπισθοπορείας
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Co-driver's seat
- Digital tachograph
- Heater
- Leaf spring suspension
- Passenger seat
- Reversing camera
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= Remarks =

RENAULT PREMIUM 430 DXI-EEV
VF624GPA000054138
648646 KM / 09-01-2012
ADR : EX/II. EX/III. FL .OX. AT
PTO + COMPRESSOR
KOELKAST / AIRCO / STANDKACHEL
CAMERA ACHTER
NL-TRUCK

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 7100 kg; Tyre profile left: 70%; Tyre profile right: 70%
Rear axle: Tyre size: 315/70R22.5; Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Asiento para acompañante
- Cabina de dormir
- Calefacción
- Calefacción auxiliar
- Cámara de visión trasera
- Estufa
- Spoiler para el techo
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tacógrafo digital
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 7100 kg; Dibujo del neumático izquierda: 70%; Dibujo del neumático derecha: 70%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70R22.5; Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Apukuljettajan istuin
- Digitaalinen ajopiirturi
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Lehtijousitus
- Lämmitin
- Lämmitys
- Makuutilallinen ohjaamo
- Peruutuskamera
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Caméra de recul
- Chauffage
- Chauffage
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège aide-conducteur
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 7100 kg; Sculptures des pneus gauche: 70%; Sculptures des pneus droite: 70%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70R22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Digitalni tahograf
- Grijanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Kamera za vožnju unatrag
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Spavaća kabina
- Suvozačevo sjedalo
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Fűtés
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Tolatókamera
- Váltósofőrülés
- Riscaldamento
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Sedile del secondo conducente
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
- Videocamera per retromarcia
= Aanvullende opties en accessoires =

- Achteruitrijcamera
- Aluminium brandstoftank
- Bijrijdersstoel
- Bladvering
- Dakspoiler
- Extra spiegels (trottoir dode hoek)
- Extra verlichting
- Kentekenbewijs
- Luchtgeveerde stoel
- Luchtvering
- Motorrem
- Opbergbak op motortunnel
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Servicebeurten uitgevoerd
- Slaapcabine
- Slaapplaats
- Spoilers
- Standkachel
- Tachograaf digitaal
- Verwarming
- Werklampen

= Bijzonderheden =

RENAULT PREMIUM 430 DXI-EEV
VF624GPA000054138
648646 KM / 09-01-2012
ADR : EX/II. EX/III. FL .OX. AT
PTO + COMPRESSOR
KOELKAST / AIRCO / STANDKACHEL
CAMERA ACHTER
NL-TRUCK

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 7100 kg; Bandenprofiel links: 70%; Bandenprofiel rechts: 70%
Achteras: Bandenmaat: 315/70R22.5; Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Bladfjæring
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Oppvarming
- Passasjersete
- Ryggekamera
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Fotel współpasażera
- Kabina sypialna
- Kamera do tyłu
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Ogrzewanie
- Piec
- Resory
- Spoiler dachowy
- Tachograf cyfrowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7100 kg; Profil opon lewa: 70%; Profil opon prawa: 70%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Aquecimento
- Banco do acompanhante
- Cabina c/cama
- Camara de marcha-atràs
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 7100 kg; Perfil do pneu esquerda: 70%; Perfil do pneu direita: 70%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70R22.5; Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Cameră de marșarier
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Scaun copilot
- Spoiler pavilion
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Tahograf digital
- Încălzire
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Камера заднего хода
- Обогрев
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска
- Сиденье второго водителя
- Спойлер на крыше
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7100 kg; Профиль шин слева: 70%; Профиль шин справа: 70%
Задний мост: Размер шин: 315/70R22.5; Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Cúvacia kamera
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Odpruženie listovými pružinami
- Sedadlo spolujazdca
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vykurovanie
- Vzduchové odpruženie
- Andreförares säte
- Backkamera
- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- Takspoiler
- Uppvärmning
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Dijital takograf
- Geri vites kamerası
- Havalı süspansiyon
- Isıtma
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Yaprak yaylı süspansiyon
- Yardımcı sürücü koltuğu
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.900 € ≈ 11.230 US$ ≈ 283.600.000 ₫
2012
779.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.562 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.600.000 ₫
2012
767.599 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.230 US$ ≈ 283.600.000 ₫
2012
815.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.562 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.230 US$ ≈ 283.600.000 ₫
2012
698.000 km
Euro Euro 5 Dung tải. 12.187 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.600.000 ₫
2012
691.900 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.600.000 ₫
2012
636.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.480 US$ ≈ 239.400.000 ₫
2013
862.528 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.260 US$ ≈ 309.600.000 ₫
2012
688.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.080 US$ ≈ 279.700.000 ₫
2011
290.187 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.620 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.230 US$ ≈ 283.600.000 ₫
2011
840.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.035 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.260 US$ ≈ 309.600.000 ₫
2012
720.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.260 US$ ≈ 309.600.000 ₫
2012
743.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.562 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 12.260 US$ ≈ 309.600.000 ₫
2012
792.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.080 US$ ≈ 279.700.000 ₫
2011
326.621 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.600 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.000 € ≈ 12.360 US$ ≈ 312.200.000 ₫
2012
628.600 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 10.820 US$ ≈ 273.200.000 ₫
2013
575.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW)
Hà Lan, Schoondijke
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.480 US$ ≈ 239.400.000 ₫
2013
960.825 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 9.480 US$ ≈ 239.400.000 ₫
2013
868.981 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Uden
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.230 US$ ≈ 283.600.000 ₫
2013
927.618 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Son en Breugel
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.200 US$ ≈ 257.600.000 ₫
2011
870.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán