Đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)

PDF
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 2
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 3
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 4
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 5
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 6
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 7
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 8
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 9
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 10
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 11
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 12
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 13
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 14
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 15
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 16
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 17
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 18
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 19
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 20
đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011) hình ảnh 21
Quan tâm đến quảng cáo?
1/21
PDF
9.950 €
Giá ròng
≈ 10.410 US$
≈ 266.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Renault
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2007-04
Đăng ký đầu tiên: 2007-04-13
Tổng số dặm đã đi được: 395.000 km
Khả năng chịu tải: 1.320 kg
Khối lượng tịnh: 2.180 kg
Tổng trọng lượng: 3.500 kg
Địa điểm: Hà Lan Meerkerk6508 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: RE030796-2
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 4,93 m, chiều rộng - 2,08 m
Động cơ
Nguồn điện: 156 HP (115 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 2.953 cm³
Số lượng xi-lanh: 4
Euro: Euro 4
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 6
Trục
Số trục: 2
Ngừng: lò xo/lò xo
Chiều dài cơ sở: 3.130 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 215/70R15, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 215/70R15, phanh - đĩa
Buồng lái
Hệ thống điều hòa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault Mascott 160 + VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)

Tiếng Anh
VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)
OL-57-HR
XL9LDL11190070336
215/70R15

= Weitere Informationen =

Kabine: Tag
Refenmaß: 215/70R15
Vorderachse: Max. Achslast: 1800 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Max. Achslast: 2800 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 40%; Reifen Profil links außen: 40%; Reifen Profil rechts innerhalb: 40%; Reifen Profil rechts außen: 40%
APK (Technische Hauptuntersuchung): geprüft bis 04.2025
Mehrwertsteuer/Differenzbesteuerung: Mehrwertsteuer abzugsfähig
Kennzeichen: 99-VFN-2
Wenden Sie sich an Rene Jerphanion oder Sven Rommens, um weitere Informationen zu erhalten.
Førerhus: day cab
Dækstørrelse: 215/70R15
Foraksel: Maks. akselbelastning: 1800 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 2800 kg; Dækprofil venstre indvendige: 40%; Dækprofil venstre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%; Dækprofil højre udvendige: 40%
APK (Bileftersyn): testet indtil apr. 2025
moms/margin: Moms fradragsberettiget
Registreringsnummer: 99-VFN-2
VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)
OL-57-HR
XL9LDL11190070336
215/70R15

= Dealer information =

we'll do our best to get the right in information on the website but their can be no rights
derived from the information on the website.

= More information =

Cab: day
Tyre size: 215/70R15
Front axle: Max. axle load: 1800 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Max. axle load: 2800 kg; Tyre profile left inner: 40%; Tyre profile left outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%; Tyre profile right outer: 40%
APK (MOT): tested until 04/2025
VAT/margin: VAT qualifying
Registration number: 99-VFN-2
Please contact Rene Jerphanion, Sven Rommens or Stephan Witzier for more information
VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)
OL-57-HR
XL9LDL11190070336
215/70R15

= Más información =

Cabina: día
Tamaño del neumático: 215/70R15
Eje delantero: Carga máxima del eje: 1800 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 2800 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 40%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%; Dibujo del neumático derecha exterior: 40%
APK (ITV): inspeccionado hasta abr. 2025
IVA/margen: IVA deducible
Matrícula: 99-VFN-2
VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)
OL-57-HR
XL9LDL11190070336
215/70R15

= Plus d'informations =

Cabine: jour
Dimension des pneus: 215/70R15
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 1800 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 2800 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 40%; Sculptures des pneus gauche externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%; Sculptures des pneus droit externe: 40%
APK (CT): valable jusqu'à avr. 2025
TVA/marge: TVA déductible
Numéro d'immatriculation: 99-VFN-2
VELDHUIZEN 02/DA 14 (2011)
OL-57-HR
XL9LDL11190070336
215/70R15

= Bedrijfsinformatie =

Wij doen ons best om de gegevens zo accuraat mogelijk weer te geven toch kunnen er geen rechten ontleent worden aan deze gegevens
Ook kunnen wij voor u de financiering regelen binnen Nederland.

= Meer informatie =

Cabine: dag
Bandenmaat: 215/70R15
Vooras: Max. aslast: 1800 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Max. aslast: 2800 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 40%; Bandenprofiel linksbuiten: 40%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 40%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 40%
APK: gekeurd tot apr. 2025
BTW/marge: BTW verrekenbaar voor ondernemers
Kenteken: 99-VFN-2
Neem voor meer informatie contact op met Rene Jerphanion, Sven Rommens of Stephan Witzier
Kabina: dzienna
Rozmiar opon: 215/70R15
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 1800 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 2800 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 40%; Profil opon lewa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%; Profil opon prawa zewnętrzna: 40%
APK (Przegląd techniczny): zatwierdzone do apr. 2025
VAT/marża: Możliwość odliczenia podatku VAT
Numer rejestracyjny: 99-VFN-2
Cabina: dia
Tamanho dos pneus: 215/70R15
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 1800 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 2800 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%; Perfil do pneu exterior direito: 40%
APK (MOT): testado até apr. 2025
IVA/margem: IVA elegível
Número de registo: 99-VFN-2
Кабина: кабина без спального места (day)
Размер шин: 215/70R15
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 1800 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 2800 kg; Профиль шин левое внутреннее: 40%; Профиль шин левое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%; Профиль шин правое внешнее: 40%
APK (TO): проверка пройдена до apr. 2025
НДС/маржа: С вычетом НДС
Регистрационный номер: 99-VFN-2
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.400 € ≈ 10.880 US$ ≈ 278.600.000 ₫
2008
774.550 km
Nguồn điện 451 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 292.000.000 ₫
2010
821.100 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.360 US$ ≈ 265.200.000 ₫
2010
646.700 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 9.680 US$ ≈ 247.800.000 ₫
2010
460.010 km
Nguồn điện 389 HP (286 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.120 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.314 US$ ≈ 238.400.000 ₫
2009
765.117 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
10.250 € ≈ 10.730 US$ ≈ 274.600.000 ₫
2008
999.999 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.200 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schimmert
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.314 US$ ≈ 238.400.000 ₫
2009
727.400 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.360 US$ ≈ 265.200.000 ₫
2010
592.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
4.500 € ≈ 4.709 US$ ≈ 120.600.000 ₫
2006
566.971 km
Euro Euro 2 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.000 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Lamswaarde
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.250 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2011
290.187 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.620 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 11.410 US$ ≈ 292.000.000 ₫
2011
840.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 12.035 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
7.000 € ≈ 7.325 US$ ≈ 187.500.000 ₫
2006
683.299 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
9.750 € ≈ 10.200 US$ ≈ 261.200.000 ₫
2009
789.812 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.886 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
10.750 € ≈ 11.250 US$ ≈ 288.000.000 ₫
2011
326.621 km
Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.600 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 11.460 US$ ≈ 293.400.000 ₫
2007
1.703.922 km
Nguồn điện 408 HP (300 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.925 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 10.410 US$ ≈ 266.600.000 ₫
2012
648.674 km
Nguồn điện 439 HP (323 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.385 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.250 € ≈ 6.541 US$ ≈ 167.400.000 ₫
2006
391.760 km
Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
7.450 € ≈ 7.796 US$ ≈ 199.600.000 ₫
2007
1.012.155 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.300 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 9.314 US$ ≈ 238.400.000 ₫
2010
506.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
9.900 € ≈ 10.360 US$ ≈ 265.200.000 ₫
2011
870.000 km
Nguồn điện 380 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán