TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 372 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo Renault C 440

PDF
đầu kéo Renault C 440
đầu kéo Renault C 440
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 2
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 3
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 4
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 5
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 6
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 7
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 8
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 9
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 10
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 11
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 12
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 13
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 14
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 15
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 16
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 17
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 18
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 19
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 20
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 21
đầu kéo Renault C 440 hình ảnh 22
Quan tâm đến quảng cáo?
1/22
PDF
17.500 €
Giá ròng
≈ 18.030 US$
≈ 457.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Renault
Mẫu:  C 440
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2017-05
Đăng ký đầu tiên:  2017-05-16
Tổng số dặm đã đi được:  526.000 km
Khả năng chịu tải:  11.192 kg
Khối lượng tịnh:  7.808 kg
Tổng trọng lượng:  19.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC88006
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Radio:  CD
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Tấm che nắng: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Renault C 440

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Hydraulischer Kippersatz
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 50%; Reifen Profil rechts: 75%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 75%; Reifen Profil links außen: 75%; Reifen Profil rechts innerhalb: 75%; Reifen Profil rechts außen: 75%
Leistung Verbrennungsmotor: 440 PS (324 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 50%; Dækprofil højre: 75%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 75%; Dækprofil venstre udvendige: 75%; Dækprofil højre udvendige: 75%; Dækprofil højre udvendige: 75%
Effekt til forbrændingsmotor: 440 hk (324 kW)
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Hydraulic tipper kit
- Parking heater
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 50%; Tyre profile right: 75%
Rear axle: Tyre profile left inner: 75%; Tyre profile left outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%; Tyre profile right outer: 75%
Power internal combustion engine: 440 HP (324 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Kit volquete hidráulico
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 50%; Dibujo del neumático derecha: 75%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 75%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 75%; Dibujo del neumático derecha exterior: 75%; Dibujo del neumático derecha exterior: 75%
Potencia del motor de combustión interna: 440 CV (324 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Kit de benne basculante hydraulique
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 50%; Sculptures des pneus droite: 75%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 75%; Sculptures des pneus gauche externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%; Sculptures des pneus droit externe: 75%
Puissance du moteur à combustion interne: 440 CH (324 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Ksenonska svjetla
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Xenon
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Hydraulische kipper kit
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 50%; Bandenprofiel rechts: 75%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 75%; Bandenprofiel linksbuiten: 75%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 75%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 75%
Vermogen brandstofmotor: 440 PK (324 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 50%; Profil opon prawa: 75%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 75%; Profil opon lewa zewnętrzna: 75%; Profil opon prawa zewnętrzna: 75%; Profil opon prawa zewnętrzna: 75%
Silnik spalinowy: 440 KM (324 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Holofotes
- Kit de basculante hidráulico
- Luzes de Xenon
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 50%; Perfil do pneu direita: 75%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 75%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 75%; Perfil do pneu exterior direito: 75%; Perfil do pneu exterior direito: 75%
Potência do motor de combustão interna: 440 HP (324 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 50%; Профиль шин справа: 75%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 75%; Профиль шин левое внешнее: 75%; Профиль шин правое внешнее: 75%; Профиль шин правое внешнее: 75%
Мощность, ДВС: 440 Л. С. (324 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Xenon-strålkastare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.500 € ≈ 18.030 US$ ≈ 457.300.000 ₫
2017
812.533 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.629 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.380 US$ ≈ 415.500.000 ₫
2017
841.974 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.156 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.250 € ≈ 17.780 US$ ≈ 450.800.000 ₫
2017
676.368 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.344 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 16.380 US$ ≈ 415.500.000 ₫
2016
624.717 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.376 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.420 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2016
960.858 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.839 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.570 US$ ≈ 572.300.000 ₫
2017
784.709 km
Dung tải. 10.764 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 389.300.000 ₫
2016
630.211 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.301 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.750 € ≈ 16.230 US$ ≈ 411.600.000 ₫
2015
623.377 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.618 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.570 US$ ≈ 572.300.000 ₫
2018
916.713 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.339 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.570 US$ ≈ 572.300.000 ₫
2018
908.705 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.339 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 22.570 US$ ≈ 572.300.000 ₫
2019
945.295 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.367 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 30.400 US$ ≈ 770.900.000 ₫
2018
558.605 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.492 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 30.810 US$ ≈ 781.300.000 ₫
2018
821.605 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 28.850 US$ ≈ 731.700.000 ₫
2018
709.321 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.331 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.170 US$ ≈ 359.300.000 ₫
2015
768.076 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.442 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 29.780 US$ ≈ 755.200.000 ₫
2019
911.660 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.059 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 17.420 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2017
589.709 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.414 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 30.810 US$ ≈ 781.300.000 ₫
2019
911.026 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.117 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.450 US$ ≈ 467.700.000 ₫
2017
492.319 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.396 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 389.300.000 ₫
2017
851.624 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.513 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán