TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
51 năm trên thị trường

Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 31 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842 | Hình ảnh 32 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: Actros 1842
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2012-11
Đăng ký đầu tiên: 2012-11
Tổng số dặm đã đi được: 1.080.680 km
Khả năng chịu tải: 11.366 kg
Khối lượng tịnh: 7.634 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC49171
Đặt vào: 5 thg 11, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Nguồn điện: 420 HP (309 kW)
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
Thiết bị bổ sung
PTO
Mâm đúc
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1842

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Контрол на стабилността
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
- Xenon
- Řízení stability

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Velikost pneumatiky: 315/80 R22.5
Značka náprav: Anders
Přední náprava: Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 3 mm; Profil pneumatiky vpravo: 4 mm
Zadní náprava: Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 4 mm; Profil pneumatiky ponecháno venku: 4 mm; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 7 mm; Profil pneumatiky vpravo venku: 5 mm
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Stabilitätskontrolle
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80 R22.5
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 3 mm; Reifen Profil rechts: 4 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 4 mm; Reifen Profil links außen: 4 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 7 mm; Reifen Profil rechts außen: 5 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Stabilitetskontrol
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80 R22.5
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 3 mm; Dækprofil højre: 4 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 4 mm; Dækprofil venstre udvendige: 4 mm; Dækprofil højre udvendige: 7 mm; Dækprofil højre udvendige: 5 mm
Skade: fri for skader
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου ευστάθειας
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Spare key
- Spotlights
- Stability control
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80 R22.5
Make axles: Anders
Front axle: Steering; Tyre profile left: 3 mm; Tyre profile right: 4 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 4 mm; Tyre profile left outer: 4 mm; Tyre profile right outer: 7 mm; Tyre profile right outer: 5 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Calefactor de estacionamiento
- Control de estabilidad
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80 R22.5
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 3 mm; Dibujo del neumático derecha: 4 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 4 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 4 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 7 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 5 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Ajonvakautusjärjestelmä
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Contrôle de stabilité
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80 R22.5
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 3 mm; Sculptures des pneus droite: 4 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 4 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 4 mm; Sculptures des pneus droit externe: 7 mm; Sculptures des pneus droit externe: 5 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Kontrola stabilnosti
- Ksenonska svjetla
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Stabilitásvezérlés
- Xenon

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Gumiabroncs mérete: 315/80 R22.5
Tengelyek gyártmánya: Anders
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 3 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 4 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 4 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 4 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 7 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 5 mm
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Controllo stabilità
- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Dimensioni del pneumatico: 315/80 R22.5
Marca degli assi: Anders
Asse anteriore: Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 3 mm; Profilo del pneumatico destra: 4 mm
Asse posteriore: Profilo del pneumatico interno sinistro: 4 mm; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 4 mm; Profilo del pneumatico interno destro: 7 mm; Profilo del pneumatico esterno destro: 5 mm
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Stabiliteitscontrole
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80 R22.5
Merk assen: Anders
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 3 mm; Bandenprofiel rechts: 4 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 4 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 4 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 7 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 5 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Stabilitetskontroll
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Kontrola stabilności
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80 R22.5
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 3 mm; Profil opon prawa: 4 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 4 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 4 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 7 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 5 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Controle de estabilidade
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80 R22.5
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 3 mm; Perfil do pneu direita: 4 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 4 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 4 mm; Perfil do pneu exterior direito: 7 mm; Perfil do pneu exterior direito: 5 mm
Danos: nenhum
- Controlul stabilității
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Система курсовой устойчивости
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80 R22.5
Марка мостов: Anders
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 3 mm; Профиль шин справа: 4 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 4 mm; Профиль шин левое внешнее: 4 mm; Профиль шин правое внешнее: 7 mm; Профиль шин правое внешнее: 5 mm
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Kontrola stability
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Veľkosť pneumatiky: 315/80 R22.5
Značka náprav: Anders
Predná náprava: Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 3 mm; Profil pneumatiky vpravo: 4 mm
Zadná náprava: Profil pneumatiky vnútri vľavo: 4 mm; Profil pneumatiky ponechané vonku: 4 mm; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 7 mm; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 5 mm
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Stabilitetskontroll
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/80 R22.5
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 3 mm; Däckprofil rätt: 4 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 4 mm; Däckprofil lämnades utanför: 4 mm; Däckprofil innanför höger: 7 mm; Däckprofil utanför höger: 5 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Stabilite kontrolü
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
8.900 € ≈ 272.700.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Đầu kéo
2012
1.266.933 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 260.400.000 ₫ ≈ 9.901 US$
Đầu kéo
2012
1.224.935 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.539 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 260.400.000 ₫ ≈ 9.901 US$
Đầu kéo
2012
1.219.570 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.550 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 272.700.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Đầu kéo
2013
1.114.876 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.320 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.500.000 ₫ ≈ 6.406 US$
Đầu kéo
2013
1.099.015 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.700 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.500.000 ₫ ≈ 6.406 US$
Đầu kéo
2013
1.038.547 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.400 € ≈ 257.400.000 ₫ ≈ 9.784 US$
Đầu kéo
2013
1.056.193 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.650 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 272.700.000 ₫ ≈ 10.370 US$
Đầu kéo
2014
1.014.788 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.500.000 ₫ ≈ 6.406 US$
Đầu kéo
2014
1.021.771 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.714 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 291.100.000 ₫ ≈ 11.070 US$
Đầu kéo
2014
1.028.233 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.880 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
9.000 € ≈ 275.700.000 ₫ ≈ 10.480 US$
Đầu kéo
2014
1.016.747 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
5.500 € ≈ 168.500.000 ₫ ≈ 6.406 US$
Đầu kéo
2014
1.006.792 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.730 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.000.000 ₫ ≈ 12.700 US$
Đầu kéo
2015
862.964 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.720 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.000.000 ₫ ≈ 12.700 US$
Đầu kéo
2015
1.016.504 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.710 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.000.000 ₫ ≈ 12.700 US$
Đầu kéo
2015
972.869 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.000.000 ₫ ≈ 12.700 US$
Đầu kéo
2015
830.370 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.714 kg
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 334.000.000 ₫ ≈ 12.700 US$
Đầu kéo
2015
866.344 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.810 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.500.000 ₫ ≈ 17.360 US$
Đầu kéo
2016
641.085 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.615 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 548.400.000 ₫ ≈ 20.850 US$
Đầu kéo
2017
953.865 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.740 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 456.500.000 ₫ ≈ 17.360 US$
Đầu kéo
2016
551.185 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.945 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán