Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!!

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!! | Hình ảnh 20 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/20
PDF
13.400 €
Giá ròng
≈ 14.800 US$
≈ 382.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2015-02
Đăng ký đầu tiên: 2015-02-12
Tổng số dặm đã đi được: 1.041.203 km
Khối lượng tịnh: 7.742 kg
Địa điểm: Hà Lan Tilburg6532 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: T975
Đặt vào: 2 thg 4, 2025
Động cơ
Nguồn điện: 394 HP (290 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.677 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Điều hoà không khí
Hệ thống điều hòa không khí
Radio: CD
Điều khiển hành trình (tempomat)
Cửa sổ điện
Khóa trung tâm
Đèn sương mù
Tấm che nắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz Actros 1840 LS / Euro 6 / Roof Klima / 2 Beds / 2 In Stock..!!

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спална кабина
- Hliníková palivová nádrž
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- (Dach-)Spoiler
- Aluminium-Kraftstofftank
- Liegeplatz
- Seitenspiegel mit elektr. Regulierungsmöglichkeit
- Standheizung
- Tacho digital

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Kabine: einfach
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Sleeper Cab
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Førerhus: enkeltseng
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
= Additional options and accessories =

- (Roof) spoiler
- Aluminum fuel tank
- Block heater
- Digital tacho
- Electr. adjustable windows
- Sleeping cabin

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Cab: single
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Cabina litera
- Calefacción auxiliar
- Depósito de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Cabina: simple
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine couchette
- Chauffage autonome
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Cabine: simple
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Spavaća kabina
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- (Dak) Spoiler
- Alu. Brandstoftank
- Elektr. Verst. Buitenspiegels
- Slaapcabine
- Standkachel
- Tacho Digitaal

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Cabine: enkel
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Kabina: pojedynczy
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Cabina: simples
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
Danos: nenhum
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Кабина: односпальная
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Sovhytt

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Hytt: endast
Däckets storlek: 315/70 R22.5
Framaxel: Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel: Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.800 € ≈ 15.240 US$ ≈ 393.900.000 ₫
2015
985.231 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
13.400 € ≈ 14.800 US$ ≈ 382.500.000 ₫
2015
994.009 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
739.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.700 US$ ≈ 353.900.000 ₫
2015
761.663 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.506 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veendam
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.300 US$ ≈ 369.600.000 ₫
2015
789.403 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.763 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.300 US$ ≈ 369.600.000 ₫
2015
721.614 km
Nguồn điện 489 HP (359 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.763 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
602.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
652.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.250 US$ ≈ 368.200.000 ₫
2015
723.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.410 US$ ≈ 398.200.000 ₫
2015
864.510 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.226 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
12.400 € ≈ 13.700 US$ ≈ 353.900.000 ₫
2015
678.023 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.920 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Made
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 14.250 US$ ≈ 368.200.000 ₫
2015
832.000 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.750 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
773.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
739.100 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
645.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
612.500 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
773.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
1.135.300 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 14.610 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
826.000 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.397 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.350 US$ ≈ 396.700.000 ₫
2015
1.264.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán