Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO /

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS  E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO / | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
14.500 €
Giá ròng
≈ 16.300 US$
≈ 423.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-03
Đăng ký đầu tiên: 2017-03-28
Tổng số dặm đã đi được: 861.420 km
Tổng trọng lượng: 23.200 kg
Địa điểm: Hà Lan Lichtenvoorde6601 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: PA4669
Đặt vào: 28 thg 4, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,46 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Thương hiệu: Mercedes Benz
Nguồn điện: 448 HP (329 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.809 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 4.000 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55/22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70/22.5, phanh - đĩa
Phanh
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: MP-3
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1940 LS E6 / ACC / WEBASTO / AIRCO /

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium Kraftstofftank
- Audio-Bedienelemente am Lenkrad
- AUX/USB-Eingang
- Bluetooth
- Dachspoiler
- Elektrische Fensterheber vorn
- Gepolsterten Sitz
- Lenker höhenverstellbar
- Motorbremse
- Nebelscheinwerfer vorne
- Schlafkabine
- Standheizung
- verbesserte Motorbremse
- Vorbereitung OBU
- Zentralverriegelung mit Fernbedienung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55/22.5; Max. Achslast: 7500 kg
Hinterachse: Refenmaß: 315/70/22.5; Max. Achslast: 11500 kg
Max. Zuglast: 50.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: 68-BJG-3
Seriennummer: WDB96340310144590
= Additional options and accessories =

- Aluminum fuel tank
- AUX/USB input
- Bluetooth
- Cushioned seat
- Engine Brake
- Enhanced engine brake
- Front electric windows
- Front fog lamps
- Handlebar height adjustable
- Parking Heater
- Preparation OBU
- Remote central locking
- Roof Spoiler
- Sleeping cabin
- Steering wheel audio controls

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55/22.5; Max. axle load: 7500 kg
Rear axle: Tyre size: 315/70/22.5; Max. axle load: 11500 kg
Max. towing weight: 50.000 kg
Number of seats: 2
Registration number: 68-BJG-3
Serial number: WDB96340310144590
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet De Toit
- Bluetooth
- Cabine de couchage
- Chauffage De Stationnement
- Commandes audio au volant
- Entrée AUX/USB
- Feux antibrouillard avant
- Freinage amélioré du moteur
- Frein Moteur
- Hauteur du guidon réglable
- Préparation OBU
- Réservoir de carburant en aluminium
- Siège rembourré
- Spoilers
- Verrouillage centralisé à distance
- Vitres électriques avant

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55/22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70/22.5; Charge maximale sur essieu: 11500 kg
Poids de traction max.: 50.000 kg
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: 68-BJG-3
Numéro de série: WDB96340310144590
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Audiobediening op het stuurwiel
- AUX/USB ingang
- Bluetooth
- Centrale deurvergrendeling afstandbediening
- Dakspoiler
- Elektrisch bedienbare ramen voor
- Geveerde bestuurdersstoel
- Mistlampen voor
- Motorrem
- Slaapcabine
- Spoilers
- Spoilerset
- Standkachel
- Stuur in hoogte verstelbaar
- Versterkte motorrem
- Voorbereiding OBU

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55/22.5; Max. aslast: 7500 kg
Achteras: Bandenmaat: 315/70/22.5; Max. aslast: 11500 kg
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: 68-BJG-3
Serienummer: WDB96340310144590
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
14.900 € ≈ 16.750 US$ ≈ 435.400.000 ₫
2017
1.055.152 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.940 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Saasveld
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.300 US$ ≈ 423.700.000 ₫
2017
916.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.313 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.620 US$ ≈ 406.200.000 ₫
2016
661.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.300 US$ ≈ 423.700.000 ₫
2016
964.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 13.380 US$ ≈ 347.700.000 ₫
2017
827.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 14.560 US$ ≈ 378.400.000 ₫
2017
1.118.628 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.180 US$ ≈ 394.500.000 ₫
2016
638.126 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Alkmaar
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 16.810 US$ ≈ 436.900.000 ₫
2016
748.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.600 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.300 US$ ≈ 423.700.000 ₫
2016
1.194.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.267 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 18.490 US$ ≈ 480.700.000 ₫
2016
666.000 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.650 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 15.620 US$ ≈ 406.200.000 ₫
2016
748.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 15.680 US$ ≈ 407.600.000 ₫
2016
569.120 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.161 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Etten-Leur
Trucks Roosendaal B.V.
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.670 US$ ≈ 511.400.000 ₫
2017
668.688 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 19.950 US$ ≈ 518.700.000 ₫
2017
793.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.870 US$ ≈ 464.600.000 ₫
2015
907.400 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.120 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 21.250 US$ ≈ 552.300.000 ₫
2017
903.512 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.110 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 17.870 US$ ≈ 464.600.000 ₫
2015
755.609 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
2 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 16.750 US$ ≈ 435.400.000 ₫
2015
662.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán