Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6

PDF
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 2
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 3
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 4
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 5
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 6
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 7
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 8
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 9
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 10
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 11
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 12
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 13
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 14
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 15
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 16
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 17
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 18
đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6 hình ảnh 19
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
35.720 €
Giá ròng
≈ 37.690 US$
≈ 961.800.000 ₫
43.221,20 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  Mercedes-Benz
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2018-05
Đăng ký đầu tiên:  2018-05-17
Tổng số dặm đã đi được:  605.830 km
Khả năng chịu tải:  9.918 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Séc Lavičky7318 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  3799
Động cơ
Nguồn điện:  531 HP (390 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  12.810 cm³
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ:  2
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đen

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS 1853 EURO 6

Tiếng Séc
DPR: 17/05/2018, automatic transmission, engine capacity: 12,809 cc, engine power: 390 kW, gross weight: 18,000 kg, operating weight: 8,082 kg, payload: 9,918 kg, mileage: 605,830 km, EURO 6, INDEX: 3799
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
37.150 € ≈ 39.200 US$ ≈ 1.000.000.000 ₫
2018
573.594 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.950 kg
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
35.920 € ≈ 37.900 US$ ≈ 967.200.000 ₫
2018
557.066 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.798 kg
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
34.700 € ≈ 36.620 US$ ≈ 934.400.000 ₫
2018
637.994 km
Nguồn điện 531 HP (390 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.918 kg
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
52.000 € ≈ 54.870 US$ ≈ 1.400.000.000 ₫
2018
388.354 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.470 kg
Séc, Lavičky
Liên hệ với người bán
48.265 € ≈ 50.930 US$ ≈ 1.300.000.000 ₫
2018
754.820 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.817 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
54.754 € ≈ 57.780 US$ ≈ 1.474.000.000 ₫
2019
495.208 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.750 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
44.209 € ≈ 46.650 US$ ≈ 1.190.000.000 ₫
2018
526.379 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.800 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
50.698 € ≈ 53.500 US$ ≈ 1.365.000.000 ₫
2019
636.880 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.900 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
44.209 € ≈ 46.650 US$ ≈ 1.190.000.000 ₫
2018
593.721 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.934 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
56.376 € ≈ 59.490 US$ ≈ 1.518.000.000 ₫
2019
520.702 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.753 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
50.698 € ≈ 53.500 US$ ≈ 1.365.000.000 ₫
2019
594.153 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.000 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
54.754 € ≈ 57.780 US$ ≈ 1.474.000.000 ₫
2019
540.196 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.759 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
44.209 € ≈ 46.650 US$ ≈ 1.190.000.000 ₫
2018
509.223 km
Nguồn điện 428 HP (315 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.800 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
50.698 € ≈ 53.500 US$ ≈ 1.365.000.000 ₫
2019
583.117 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.704 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
54.754 € ≈ 57.780 US$ ≈ 1.474.000.000 ₫
2019
502.279 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.942 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
50.698 € ≈ 53.500 US$ ≈ 1.365.000.000 ₫
2019
599.989 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.759 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
54.754 € ≈ 57.780 US$ ≈ 1.474.000.000 ₫
2019
508.392 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.750 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
56.376 € ≈ 59.490 US$ ≈ 1.518.000.000 ₫
2019
458.724 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.789 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
50.698 € ≈ 53.500 US$ ≈ 1.365.000.000 ₫
2019
603.373 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán
54.754 € ≈ 57.780 US$ ≈ 1.474.000.000 ₫
2019
511.817 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.750 kg Ngừng không khí/không khí
Séc, Praha 5 - Řeporyje
Liên hệ với người bán