Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS

PDF
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS | Hình ảnh 15 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
16.950 €
Giá ròng
≈ 19.850 US$
≈ 516.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: Mercedes-Benz
Mẫu: ACTROS
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2014-05
Đăng ký đầu tiên: 2014-05-07
Tổng số dặm đã đi được: 759.861 km
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Giessen6517 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: LT2214
Đặt vào: 26 thg 6, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6,2 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện: 428 HP (315 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.677 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Chiều dài cơ sở: 3.700 mm
Trục thứ nhất: 315/70, tình trạng lốp 40 %
Trục thứ cấp: 315/70, tình trạng lốp 40 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Gương chỉnh điện
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo Mercedes-Benz ACTROS

Tiếng Anh
Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70
Max. Zuglast: 50.000 kg
Zahl der Sitzplätze: 2
Kennzeichen: 61-BHJ-9
Seriennummer: WDB9634031L861123
Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70
Maks. bugseringsvægt: 50.000 kg
Antal sæder: 2
Registreringsnummer: 61-BHJ-9
Serienummer: WDB9634031L861123
Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70
Max. towing weight: 50.000 kg
Number of seats: 2
Registration number: 61-BHJ-9
Serial number: WDB9634031L861123
Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70
Peso máx. de remolque: 50.000 kg
Número de plazas sentadas: 2
Matrícula: 61-BHJ-9
Número de serie: WDB9634031L861123
Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70
Poids de traction max.: 50.000 kg
Nombre de places assises: 2
Numéro d'immatriculation: 61-BHJ-9
Numéro de série: WDB9634031L861123
Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70
Max. trekgewicht: 50.000 kg
Aantal zitplaatsen: 2
Kenteken: 61-BHJ-9
Serienummer: WDB9634031L861123
Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70
Mak. waga uciągu: 50.000 kg
Liczba miejsc siedzących: 2
Numer rejestracyjny: 61-BHJ-9
Numer serii: WDB9634031L861123
Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70
Peso máx. de reboque: 50.000 kg
Número de bancos: 2
Número de registo: 61-BHJ-9
Número de série: WDB9634031L861123
Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70
Макс. буксируемый вес: 50.000 kg
Количество мест: 2
Регистрационный номер: 61-BHJ-9
Серийный номер: WDB9634031L861123
Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70
Max. bogseringsvikt: 50.000 kg
Antal sittplatser: 2
Registreringsnummer: 61-BHJ-9
Serienummer: WDB9634031L861123
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
17.450 € ≈ 20.430 US$ ≈ 531.500.000 ₫
2014
731.693 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.196 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Tilburg
WOLFS TRUCKS
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.620 US$ ≈ 484.300.000 ₫
2015
755.609 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.450 US$ ≈ 453.800.000 ₫
2015
856.700 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.790 US$ ≈ 514.700.000 ₫
2015
1.059.405 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.628 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 18.620 US$ ≈ 484.300.000 ₫
2015
817.161 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.679 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 19.260 US$ ≈ 501.000.000 ₫
2015
870.000 km
Nguồn điện 394 HP (290 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.676 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
Battels Trucks
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.950 € ≈ 21.020 US$ ≈ 546.700.000 ₫
2013
1.052.028 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Maarssen
Wakker Trading International B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
10.950 € ≈ 12.820 US$ ≈ 333.500.000 ₫
2015
503.588 km
Nguồn điện 360 HP (265 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 18.680 US$ ≈ 485.800.000 ₫
2015
967.330 km
Nguồn điện 448 HP (329 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.040 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Leeuwarden
LVS Used Trucks BV
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.960 US$ ≈ 545.200.000 ₫
2015
1.009.234 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 15.860 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 16.980 US$ ≈ 441.600.000 ₫
2014
587.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.437 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.950 € ≈ 19.850 US$ ≈ 516.300.000 ₫
2013
1.015.000 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.800 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
TEKA TRADING B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.100 US$ ≈ 392.900.000 ₫
2014
906.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Nijmegen
Prince Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.100 US$ ≈ 392.900.000 ₫
2015
662.000 km
Nguồn điện 450 HP (331 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.130 US$ ≈ 575.700.000 ₫
2015
1.105.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.185 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Nieuwendijk
BaCo Trucks & Trading B.V.
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 17.500 US$ ≈ 455.300.000 ₫
2015
907.400 km
Nguồn điện 449 HP (330 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.120 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oss
HE Trading
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.000 € ≈ 25.760 US$ ≈ 670.100.000 ₫
2014
569.100 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.914 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.950 € ≈ 16.330 US$ ≈ 424.900.000 ₫
2013
1.029.525 km
Nguồn điện 421 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.363 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaandam
Dolf Helmerich Trucks B.V.
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.750 € ≈ 20.780 US$ ≈ 540.600.000 ₫
2016
530.723 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, Roosendaal
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.100 US$ ≈ 392.900.000 ₫
2015
773.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán