TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 396 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo MAN TGX 500

PDF
Đầu kéo MAN TGX 500 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 31 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 32 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 500 | Hình ảnh 33 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/33
PDF
34.900 €
Giá ròng
≈ 1.081.000.000 ₫
≈ 40.740 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGX 500
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2020-11
Đăng ký đầu tiên: 2020-11
Tổng số dặm đã đi được: 564.915 km
Khả năng chịu tải: 10.727 kg
Khối lượng tịnh: 8.273 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC83877
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
PTO
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 500

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Ксенонови фарове
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
= Další možnosti a příslušenství =

- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
- Xenon

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Značka náprav: Anders
Přední náprava: Velikost pneumatiky: 385/55 R22.5; Řízení; Profil pneumatiky vlevo: 7 mm; Profil pneumatiky vpravo: 8 mm
Zadní náprava: Velikost pneumatiky: 315/70 R22.5; Profil pneumatiky uvnitř vlevo: 7 mm; Profil pneumatiky ponecháno venku: 6 mm; Profil pneumatiky uvnitř vpravo: 5 mm; Profil pneumatiky vpravo venku: 7 mm
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Ersatzschlüssel
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom
- Xenonlichter

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Marke Achsen: Anders
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 7 mm; Reifen Profil rechts: 8 mm
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 7 mm; Reifen Profil links außen: 6 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 5 mm; Reifen Profil rechts außen: 7 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Xenon-lygter

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Akselfabrikat: Anders
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 7 mm; Dækprofil højre: 8 mm
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 7 mm; Dækprofil venstre udvendige: 6 mm; Dækprofil højre udvendige: 5 mm; Dækprofil højre udvendige: 7 mm
Skade: fri for skader
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- Φωτισμός Xenon
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spare key
- Spoilers
- Spotlights
- Standard airco
- Xenon lights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Make axles: Anders
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 7 mm; Tyre profile right: 8 mm
Rear axle: Tyre size: 315/70 R22.5; Tyre profile left inner: 7 mm; Tyre profile left outer: 6 mm; Tyre profile right outer: 5 mm; Tyre profile right outer: 7 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
- Llave de repuesto
- Luces de xenón

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Marca de ejes: Anders
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 7 mm; Dibujo del neumático derecha: 8 mm
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 7 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 6 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 5 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 7 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Ksenon-valot
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Clé de rechange
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Lumières au xénon
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Marque essieux: Anders
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 7 mm; Sculptures des pneus droite: 8 mm
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 7 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 6 mm; Sculptures des pneus droit externe: 5 mm; Sculptures des pneus droit externe: 7 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Ksenonska svjetla
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő
- Xenon

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Tengelyek gyártmánya: Anders
Első tengely: Gumiabroncs mérete: 385/55 R22.5; Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 7 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 8 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs mérete: 315/70 R22.5; Gumiabroncs profilja belül balra: 7 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 6 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 5 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 7 mm
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Fari allo xeno
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Marca degli assi: Anders
Asse anteriore: Dimensioni del pneumatico: 385/55 R22.5; Sterzo; Profilo del pneumatico sinistra: 7 mm; Profilo del pneumatico destra: 8 mm
Asse posteriore: Dimensioni del pneumatico: 315/70 R22.5; Profilo del pneumatico interno sinistro: 7 mm; Profilo del pneumatico lasciato all'esterno: 6 mm; Profilo del pneumatico interno destro: 5 mm; Profilo del pneumatico esterno destro: 7 mm
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Reservesleutel
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING
- Xenon verlichting

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Merk assen: Anders
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 7 mm; Bandenprofiel rechts: 8 mm
Achteras: Bandenmaat: 315/70 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 7 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 6 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 5 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 7 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
- Xenon-lys
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Oświetlenie ksenonowe
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Produkcja osi: Anders
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 7 mm; Profil opon prawa: 8 mm
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 7 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 6 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 5 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 7 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Chave suplente
- Holofotes
- Luzes de Xenon
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Marca de eixos: Anders
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 7 mm; Perfil do pneu direita: 8 mm
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 7 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 6 mm; Perfil do pneu exterior direito: 5 mm; Perfil do pneu exterior direito: 7 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Iluminare cu xenon
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Ксеноновые фары
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Марка мостов: Anders
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 7 mm; Профиль шин справа: 8 mm
Задний мост: Размер шин: 315/70 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 7 mm; Профиль шин левое внешнее: 6 mm; Профиль шин правое внешнее: 5 mm; Профиль шин правое внешнее: 7 mm
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Xenónové svetlá

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Značka náprav: Anders
Predná náprava: Veľkosť pneumatiky: 385/55 R22.5; Riadenie; Profil pneumatiky vľavo: 7 mm; Profil pneumatiky vpravo: 8 mm
Zadná náprava: Veľkosť pneumatiky: 315/70 R22.5; Profil pneumatiky vnútri vľavo: 7 mm; Profil pneumatiky ponechané vonku: 6 mm; Profil pneumatiky vnútri vpravo: 5 mm; Profil pneumatiky mimo pravej strany: 7 mm
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler
- Xenon-strålkastare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Fabrikat av axlar: Anders
Framaxel: Däckets storlek: 385/55 R22.5; Styrning; Däckprofil vänster: 7 mm; Däckprofil rätt: 8 mm
Bakaxel: Däckets storlek: 315/70 R22.5; Däckprofil inuti vänster: 7 mm; Däckprofil lämnades utanför: 6 mm; Däckprofil innanför höger: 5 mm; Däckprofil utanför höger: 7 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
- Xenon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
34.900 € ≈ 1.081.000.000 ₫ ≈ 40.740 US$
2020
528.100 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.287 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 975.700.000 ₫ ≈ 36.770 US$
2020
480.000 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.298 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 1.143.000.000 ₫ ≈ 43.070 US$
2021
549.614 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 1.236.000.000 ₫ ≈ 46.570 US$
2021
443.080 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.327 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 1.205.000.000 ₫ ≈ 45.400 US$
2021
434.470 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.252 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 802.300.000 ₫ ≈ 30.230 US$
2020
516.002 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.274 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 1.360.000.000 ₫ ≈ 51.240 US$
2021
339.135 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.283 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 1.360.000.000 ₫ ≈ 51.240 US$
2021
297.835 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.125 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2019
675.425 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.331 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 523.500.000 ₫ ≈ 19.730 US$
2019
643.861 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.493 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
2019
515.075 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 585.400.000 ₫ ≈ 22.060 US$
2019
783.491 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.072 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 616.400.000 ₫ ≈ 23.230 US$
2019
662.257 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.361 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 1.329.000.000 ₫ ≈ 50.070 US$
2022
432.596 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
2.900 € ≈ 89.830.000 ₫ ≈ 3.385 US$
2018
765.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 492.500.000 ₫ ≈ 18.560 US$
2018
555.635 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.095 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.174.000.000 ₫ ≈ 44.240 US$
2020
485.000 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.254 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 1.174.000.000 ₫ ≈ 44.240 US$
2020
471.621 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.254 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 988.100.000 ₫ ≈ 37.230 US$
2020
469.993 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.484 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
15.300 € ≈ 473.900.000 ₫ ≈ 17.860 US$
2018
691.369 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán