TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 381 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 381 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo MAN TGX 500

PDF
đầu kéo MAN TGX 500
đầu kéo MAN TGX 500
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 17
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 18
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 19
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 20
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 21
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 22
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 23
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 24
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 25
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 26
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 27
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 28
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 29
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 30
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 31
đầu kéo MAN TGX 500 hình ảnh 32
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
24.500 €
Giá ròng
≈ 25.460 US$
≈ 643.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Mẫu:  TGX 500
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2019-04
Đăng ký đầu tiên:  2019-04-26
Tổng số dặm đã đi được:  425.306 km
Khả năng chịu tải:  9.681 kg
Khối lượng tịnh:  8.319 kg
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:  TC29380
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa: 
Động cơ
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  không khí/không khí
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/60 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Guốc hãm: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 500

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 65%
Hinterachse: Refenmaß: 315/60 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Leistung Verbrennungsmotor: 500 PS (368 kW)
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 65%; Dækprofil højre: 65%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Effekt til forbrændingsmotor: 500 hk (368 kW)
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Spotlights

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 65%
Rear axle: Tyre size: 315/60 R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Power internal combustion engine: 500 HP (368 kW)
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 65%; Dibujo del neumático derecha: 65%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Potencia del motor de combustión interna: 500 CV (368 kW)
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 65%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Puissance du moteur à combustion interne: 500 CH (368 kW)
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Standkachel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 65%
Achteras: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Vermogen brandstofmotor: 500 PK (368 kW)
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 65%; Profil opon prawa: 65%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Silnik spalinowy: 500 KM (368 kW)
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 65%; Perfil do pneu direita: 65%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Potência do motor de combustão interna: 500 HP (368 kW)
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 65%; Профиль шин справа: 65%
Задний мост: Размер шин: 315/60 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Мощность, ДВС: 500 Л. С. (368 kW)
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.000 € ≈ 24.940 US$ ≈ 630.500.000 ₫
2019
448.179 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.711 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.880 US$ ≈ 654.100.000 ₫
2019
783.491 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.072 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 24.420 US$ ≈ 617.300.000 ₫
2019
515.661 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.706 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 € ≈ 24.420 US$ ≈ 617.300.000 ₫
2019
482.500 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.464 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 44.590 US$ ≈ 1.127.000.000 ₫
2020
509.859 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 50.930 US$ ≈ 1.287.000.000 ₫
2020
344.212 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.640 kg Cấu hình trục 4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 45.630 US$ ≈ 1.153.000.000 ₫
2020
494.798 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.332 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 € ≈ 46.660 US$ ≈ 1.180.000.000 ₫
2020
421.536 km
Euro Euro 6 Dung tải. 9.842 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 44.590 US$ ≈ 1.127.000.000 ₫
2020
549.131 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 € ≈ 44.590 US$ ≈ 1.127.000.000 ₫
2020
555.388 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.382 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 24.840 US$ ≈ 627.900.000 ₫
2019
543.522 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.102 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.600 US$ ≈ 470.200.000 ₫
2017
589.709 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.414 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 18.600 US$ ≈ 470.200.000 ₫
2017
492.319 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.396 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 30.040 US$ ≈ 759.200.000 ₫
2019
911.660 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.059 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.960 US$ ≈ 706.700.000 ₫
2020
697.000 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.227 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.960 US$ ≈ 706.700.000 ₫
2020
693.242 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.233 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.290 US$ ≈ 361.200.000 ₫
2016
752.603 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.401 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.960 US$ ≈ 706.700.000 ₫
2020
690.156 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.287 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 13.410 US$ ≈ 338.900.000 ₫
2016
772.797 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 27.960 US$ ≈ 706.700.000 ₫
2020
651.649 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.173 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán