TheTruckCompany
Đại lý đã xác minh
Trong kho:
381 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Đầu kéo MAN TGX 500
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/32
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
24.500 €
Giá ròng
≈ 25.460 US$
≈ 643.600.000 ₫
≈ 643.600.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Mẫu:
TGX 500
Loại:
đầu kéo
Năm sản xuất:
2019-04
Đăng ký đầu tiên:
2019-04-26
Tổng số dặm đã đi được:
425.306 km
Khả năng chịu tải:
9.681 kg
Khối lượng tịnh:
8.319 kg
Tổng trọng lượng:
18.000 kg
Địa điểm:
Bỉ Hooglede6435 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
1 thg 1, 2025
ID hàng hoá của người bán:
TC29380
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Khung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa:
Động cơ
Euro:
Euro 6
Hộp số
Loại:
số tự động
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
không khí/không khí
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/55 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/60 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Guốc hãm:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Tình trạng
Tình trạng:
đã qua sử dụng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Trong kho:
381 quảng cáo
18 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
4.3
151 đánh giá
Đăng ký với người bán
www.thetruckcompany.com
Ngôn ngữ:
Tiếng Rumani, Tiếng Pháp, Tiếng Ba Lan, Tiếng Nga, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Ý, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 12:00
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Địa chỉ
Bỉ, West-Flandres, 8830, Hooglede, Bruggesteenweg 225
Thời gian địa phương của người bán:
16:11 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
TheTruckCompany
Bỉ
18 năm tại Autoline
4.3
151 đánh giá
Đăng ký với người bán
+32 51 13 ...
Hiển thị
+32 51 13 00 23
+32 477 66 ...
Hiển thị
+32 477 66 05 19
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
24.000 €
≈ 24.940 US$
≈ 630.500.000 ₫
2019
448.179 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.711 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
không khí/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 €
≈ 25.880 US$
≈ 654.100.000 ₫
2019
783.491 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.072 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.420 US$
≈ 617.300.000 ₫
2019
515.661 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.706 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.500 €
≈ 24.420 US$
≈ 617.300.000 ₫
2019
482.500 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.464 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 €
≈ 44.590 US$
≈ 1.127.000.000 ₫
2020
509.859 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.332 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 €
≈ 50.930 US$
≈ 1.287.000.000 ₫
2020
344.212 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.640 kg
Cấu hình trục
4x2
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 €
≈ 45.630 US$
≈ 1.153.000.000 ₫
2020
494.798 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.332 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.900 €
≈ 46.660 US$
≈ 1.180.000.000 ₫
2020
421.536 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
9.842 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 €
≈ 44.590 US$
≈ 1.127.000.000 ₫
2020
549.131 km
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.900 €
≈ 44.590 US$
≈ 1.127.000.000 ₫
2020
555.388 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.382 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 €
≈ 24.840 US$
≈ 627.900.000 ₫
2019
543.522 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.102 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.600 US$
≈ 470.200.000 ₫
2017
589.709 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.414 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 €
≈ 18.600 US$
≈ 470.200.000 ₫
2017
492.319 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.396 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.900 €
≈ 30.040 US$
≈ 759.200.000 ₫
2019
911.660 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.059 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.960 US$
≈ 706.700.000 ₫
2020
697.000 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.227 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.960 US$
≈ 706.700.000 ₫
2020
693.242 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.233 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.750 €
≈ 14.290 US$
≈ 361.200.000 ₫
2016
752.603 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.401 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.960 US$
≈ 706.700.000 ₫
2020
690.156 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.287 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 €
≈ 13.410 US$
≈ 338.900.000 ₫
2016
772.797 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.390 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 €
≈ 27.960 US$
≈ 706.700.000 ₫
2020
651.649 km
Euro
Euro 6
Dung tải.
11.173 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Bỉ, Hooglede
TheTruckCompany
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Motorová brzda
- Vyhřívání vozidla
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standheizung
- Wechselstrom
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 65%; Reifen Profil rechts: 65%
Hinterachse: Refenmaß: 315/60 R22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 60%; Reifen Profil links außen: 60%; Reifen Profil rechts innerhalb: 60%; Reifen Profil rechts außen: 60%
Leistung Verbrennungsmotor: 500 PS (368 kW)
Schäden: keines
- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Varmeapparat
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55 R22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 65%; Dækprofil højre: 65%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/60 R22.5; Dækprofil venstre indvendige: 60%; Dækprofil venstre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%; Dækprofil højre udvendige: 60%
Effekt til forbrændingsmotor: 500 hk (368 kW)
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Spotlights
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 65%; Tyre profile right: 65%
Rear axle: Tyre size: 315/60 R22.5; Tyre profile left inner: 60%; Tyre profile left outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%; Tyre profile right outer: 60%
Power internal combustion engine: 500 HP (368 kW)
Damages: none
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55 R22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 65%; Dibujo del neumático derecha: 65%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/60 R22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 60%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%; Dibujo del neumático derecha exterior: 60%
Potencia del motor de combustión interna: 500 CV (368 kW)
Daños: ninguno
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Moottorin jarru
- Chauffage de parking
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 65%; Sculptures des pneus droite: 65%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/60 R22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 60%; Sculptures des pneus gauche externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%; Sculptures des pneus droit externe: 60%
Puissance du moteur à combustion interne: 500 CH (368 kW)
Dommages: aucun
- Grijač vozila
- Járműfűtés
- Motorfék
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Aluminium brandstoftank
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Standkachel
- WISSELSPANNING
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 65%; Bandenprofiel rechts: 65%
Achteras: Bandenmaat: 315/60 R22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 60%; Bandenprofiel linksbuiten: 60%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 60%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 60%
Vermogen brandstofmotor: 500 PK (368 kW)
Schade: schadevrij
- Motorbrems
- Varmeapparat for kjøretøy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55 R22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 65%; Profil opon prawa: 65%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/60 R22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 60%; Profil opon lewa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%; Profil opon prawa zewnętrzna: 60%
Silnik spalinowy: 500 KM (368 kW)
Uszkodzenia: brak
- AC
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55 R22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 65%; Perfil do pneu direita: 65%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/60 R22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%; Perfil do pneu exterior direito: 60%
Potência do motor de combustão interna: 500 HP (368 kW)
Danos: nenhum
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Тормоз двигателя
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55 R22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 65%; Профиль шин справа: 65%
Задний мост: Размер шин: 315/60 R22.5; Профиль шин левое внутреннее: 60%; Профиль шин левое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%; Профиль шин правое внешнее: 60%
Мощность, ДВС: 500 Л. С. (368 kW)
- Motorová brzda
- Vyhrievanie vozidla
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni