TheTruckCompany
TheTruckCompany
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường
Địa chỉ đã được kiểm tra
Số điện thoại đã được kiểm tra
Trong kho: 398 quảng cáo
19 năm tại Autoline
51 năm trên thị trường

Đầu kéo MAN TGX 420

PDF
Đầu kéo MAN TGX 420 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 420 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 420 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 420 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 420 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 420 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 420 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 420 | Hình ảnh 7 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/7
PDF
12.900 €
Giá ròng
≈ 15.040 US$
≈ 397.100.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Mẫu: TGX 420
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-02
Đăng ký đầu tiên: 2017-02
Tổng số dặm đã đi được: 748.360 km
Khả năng chịu tải: 11.350 kg
Khối lượng tịnh: 7.650 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Bỉ Hooglede6433 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: TC42023
Đặt vào: 1 thg 9, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Động cơ
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Gương chỉnh điện
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị hạn chế tốc độ
ESP
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 420

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател на автомобила
- Спирачка на двигателя
- Спойлер на покрива
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Střešní spoiler
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Kraftstofftank aus Aluminium
- Motorbremse
- Scheinwerfer
- Standard-Klimaanlage
- Standheizung
- Wechselstrom

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70 R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 12 mm; Reifen Profil rechts: 12 mm
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 5 mm; Reifen Profil links außen: 5 mm; Reifen Profil rechts innerhalb: 7 mm; Reifen Profil rechts außen: 7 mm
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Motorbremse
- Tagspoiler
- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70 R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 12 mm; Dækprofil højre: 12 mm
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 5 mm; Dækprofil venstre udvendige: 5 mm; Dækprofil højre udvendige: 7 mm; Dækprofil højre udvendige: 7 mm
- Αεροτομή οροφής
- Καλοριφέρ οχήματος
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα
= Additional options and accessories =

- AC
- Aluminium fuel tank
- Engine brake
- Parking heater
- Roof spoiler
- Spoilers
- Spotlights
- Standard airco

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70 R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 12 mm; Tyre profile right: 12 mm
Rear axle: Tyre profile left inner: 5 mm; Tyre profile left outer: 5 mm; Tyre profile right outer: 7 mm; Tyre profile right outer: 7 mm
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Aire acondicionado estándar
- Alerón de techo
- Calefactor de estacionamiento
- Corriente alterna
- Depósito de combustible de aluminio
- Focos
- Freno motor

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70 R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 12 mm; Dibujo del neumático derecha: 12 mm
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 5 mm; Dibujo del neumático izquierda exterior: 5 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 7 mm; Dibujo del neumático derecha exterior: 7 mm
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Kattospoileri
- Moottorin jarru
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet de toit
- Chauffage de parking
- Climatisation standard
- Courant alternatif
- Frein moteur
- Projecteurs
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoilers

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70 R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 12 mm; Sculptures des pneus droite: 12 mm
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 5 mm; Sculptures des pneus gauche externe: 5 mm; Sculptures des pneus droit externe: 7 mm; Sculptures des pneus droit externe: 7 mm
Dommages: aucun
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač vozila
- Krovni spojler
= További opciók és tartozékok =

- Alumínium üzemanyagtartály
- Járműfűtés
- Motorfék
- Tetőlégterelő

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Gumiabroncs mérete: 315/70 R22.5
Első tengely: Kormányzás; Gumiabroncs profilja balra: 12 mm; Gumiabroncs profilja jobbra: 12 mm
Hátsó tengely: Gumiabroncs profilja belül balra: 5 mm; Gumiabroncs profilja kint maradt: 5 mm; Gumiabroncs profilja belül jobbra: 7 mm; Gumiabroncs profilja kívül jobbra: 7 mm
Kár: sérülésmentes
- Freno motore
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Dakspoiler
- Motorrem
- Schijnwerpers
- Spoilers
- Standaard airco
- Standkachel
- WISSELSPANNING

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70 R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 12 mm; Bandenprofiel rechts: 12 mm
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 5 mm; Bandenprofiel linksbuiten: 5 mm; Bandenprofiel rechtsbinnen: 7 mm; Bandenprofiel rechtsbuiten: 7 mm
Schade: schadevrij
- Drivstofftank i aluminium
- Motorbrems
- Takspoiler
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hamulec silnikowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Spoiler dachowy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70 R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 12 mm; Profil opon prawa: 12 mm
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 5 mm; Profil opon lewa zewnętrzna: 5 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 7 mm; Profil opon prawa zewnętrzna: 7 mm
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- AC
- AC padrão
- Aquecimento de estacionamento
- Holofotes
- Spoiler de tejadilho
- Tanque de combustível de alumínio
- Travão do motor

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70 R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 12 mm; Perfil do pneu direita: 12 mm
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 5 mm; Perfil do pneu exterior esquerdo: 5 mm; Perfil do pneu exterior direito: 7 mm; Perfil do pneu exterior direito: 7 mm
Danos: nenhum
- Frână de motor
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Обогреватель автомобиля
- Спойлер на крыше
- Тормоз двигателя

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70 R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 12 mm; Профиль шин справа: 12 mm
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 5 mm; Профиль шин левое внешнее: 5 mm; Профиль шин правое внешнее: 7 mm; Профиль шин правое внешнее: 7 mm
- Hliníková palivová nádrž
- Motorová brzda
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Motorbroms
- Takspoiler

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70 R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 12 mm; Däckprofil rätt: 12 mm
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 5 mm; Däckprofil lämnades utanför: 5 mm; Däckprofil innanför höger: 7 mm; Däckprofil utanför höger: 7 mm
Skada på fordon: skadefri
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Motor freni
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.500 € ≈ 15.740 US$ ≈ 415.600.000 ₫
2017
822.610 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Dung tải. 11.410 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
13.400 € ≈ 15.620 US$ ≈ 412.500.000 ₫
2017
621.039 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.521 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.040 US$ ≈ 397.100.000 ₫
2016
1.228.057 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.324 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.700 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2018
552.863 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.183 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.700 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2018
601.436 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.390 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.700 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2018
691.369 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.890 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.700 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2019
707.800 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.141 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.700 US$ ≈ 520.300.000 ₫
2019
778.986 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.151 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
16.750 € ≈ 19.530 US$ ≈ 515.600.000 ₫
2019
825.897 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.166 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.030 US$ ≈ 581.800.000 ₫
2019
719.164 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.462 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
22.400 € ≈ 26.110 US$ ≈ 689.600.000 ₫
2019
675.425 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.331 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
18.900 € ≈ 22.030 US$ ≈ 581.800.000 ₫
2019
783.491 km
Euro Euro 6 Dung tải. 11.072 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.040 US$ ≈ 397.100.000 ₫
2017
1.108.784 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.700 US$ ≈ 705.000.000 ₫
2019
662.257 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.361 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 15.040 US$ ≈ 397.100.000 ₫
2017
909.206 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.668 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 20.400 US$ ≈ 538.700.000 ₫
2019
643.861 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.493 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.530 US$ ≈ 674.200.000 ₫
2019
785.607 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.067 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 32.530 US$ ≈ 858.900.000 ₫
2020
516.002 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.274 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
10.900 € ≈ 12.710 US$ ≈ 335.500.000 ₫
2017
963.227 km
Euro Euro 6 Dung tải. 10.783 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán
4.900 € ≈ 5.712 US$ ≈ 150.800.000 ₫
2014
824.528 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Dung tải. 10.954 kg Cấu hình trục 4x2 Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Bỉ, Hooglede
Liên hệ với người bán