Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics

PDF
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics | Hình ảnh 9 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
24.900 €
Giá ròng
≈ 771.900.000 ₫
≈ 29.130 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-06
Đăng ký đầu tiên: 2013-06
Tổng số dặm đã đi được: 612.353 km
Khả năng chịu tải: 24.000 kg
Khối lượng tịnh: 9.000 kg
Tổng trọng lượng: 33.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Oldenzaal6608 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 5059
Đặt vào: 6 thg 9, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,7 m × 2,5 m × 4 m
Bồn nhiên liệu: 250 1
Động cơ
Nguồn điện: 530 HP (390 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số tự động
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Trục thứ nhất: 315/80R22.5, tình trạng lốp 30 %
Trục thứ cấp: 315/80R22.5, tình trạng lốp 60 %
Trục thứ ba: 315/80R22.5, tình trạng lốp 50 %
Phanh
ABS
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Buồng lái
Loại: XLX
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh dương

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 33.540 XLX, Euro 5, / 6x4 / Retarder / Hydraulics

Tiếng Anh
- Нагревател на автомобила
= Další možnosti a příslušenství =

- Vyhřívání vozidla

= Další informace =

Nástavba: Standardní tahač
Velikost pneumatiky: 315/80R22.5
Přední náprava: Redukce: jednoduchá redukce; Zavěšení: parabolické zavěšení
Zadní náprava 1: Redukce: jednoduchá redukce; Zavěšení: vzduchové odpružení
Zadní náprava 2: Redukce: jednoduchá redukce; Zavěšení: vzduchové odpružení
Poškození: bez poškození
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/80R22.5
Vorderachse: Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Parabelfederung
Hinterachse 1: Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Luftfederung
Hinterachse 2: Reduzierung: einfach reduziert; Federung: Luftfederung
Schäden: keines
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Varmeapparat

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/80R22.5
Foraksel: Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: parabelaffjedring
Bagaksel 1: Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: luftaffjedring
Bagaksel 2: Reduktion: enkeltreduktion; Affjedring: luftaffjedring
Skade: fri for skader
- Καλοριφέρ οχήματος
= Additional options and accessories =

- Parking heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/80R22.5
Front axle: Reduction: single reduction; Suspension: parabolic suspension
Rear axle 1: Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Rear axle 2: Reduction: single reduction; Suspension: air suspension
Damages: none
= Más opciones y accesorios =

- Calefacción auxiliar

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/80R22.5
Eje delantero: Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión parabólica
Eje trasero 1: Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión neumática
Eje trasero 2: Reducción: reducción sencilla; Suspensión: suspensión neumática
Daños: ninguno
- Ajoneuvon lämmitin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Chauffage autonome

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/80R22.5
Essieu avant: Réduction: réduction simple; Suspension: suspension parabolique
Essieu arrière 1: Réduction: réduction simple; Suspension: suspension pneumatique
Essieu arrière 2: Réduction: réduction simple; Suspension: suspension pneumatique
Dommages: aucun
- Grijač vozila
= További opciók és tartozékok =

- Járműfűtés

= További információk =

Felépítmény: Standard vontató
Gumiabroncs mérete: 315/80R22.5
Első tengely: Csökkentés: egyszeres csökkentés; Felfüggesztés: parabolikus felfüggesztés
Hátsó tengely 1: Csökkentés: egyszeres csökkentés; Felfüggesztés: légrugózás
Hátsó tengely 2: Csökkentés: egyszeres csökkentés; Felfüggesztés: légrugózás
Kár: sérülésmentes
= Opzioni e accessori aggiuntivi =

- Riscaldamento supplementare

= Ulteriori informazioni =

Sovrastruttura: Trattore standard
Dimensioni del pneumatico: 315/80R22.5
Asse anteriore: Riduzione: riduzione singola; Sospensione: sospensione parabolica
Asse posteriore 1: Riduzione: riduzione singola; Sospensione: sospensione pneumatica
Asse posteriore 2: Riduzione: riduzione singola; Sospensione: sospensione pneumatica
Danni: senza danni
= Aanvullende opties en accessoires =

- Standkachel

= Bedrijfsinformatie =

Scania S650 Topline
V8
6x2
Standclima
Retarder
PTO
Leather
Sliding fifthwheel
Retarder

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/80R22.5
Vooras: Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: paraboolvering
Achteras 1: Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: luchtvering
Achteras 2: Reductie: enkelvoudige reductie; Vering: luchtvering
Schade: schadevrij
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Ogrzewacz bloku cylindrów

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/80R22.5
Oś przednia: Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie paraboliczne
Oś tylna 1: Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Oś tylna 2: Redukcja: redukcja pojedyncza; Zawieszenie: zawieszenie pneumatyczne
Uszkodzenia: brak
= Opções e acessórios adicionais =

- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/80R22.5
Eixo dianteiro: Redução: redução simples; Suspensão: suspensão parabólica
Eixo traseiro 1: Redução: redução simples; Suspensão: suspensão pneumática
Eixo traseiro 2: Redução: redução simples; Suspensão: suspensão pneumática
Danos: nenhum
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Обогреватель автомобиля

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/80R22.5
Передний мост: Редуктор: один редуктор; Подвеска: параболическая подвеска
Задний мост 1: Редуктор: один редуктор; Подвеска: пневматическая подвеска
Задний мост 2: Редуктор: один редуктор; Подвеска: пневматическая подвеска
Повреждения: без повреждений
= Ďalšie možnosti a príslušenstvo =

- Vyhrievanie vozidla

= Ďalšie informácie =

Nadstavba: Štandardný ťahač
Veľkosť pneumatiky: 315/80R22.5
Predná náprava: Redukcia: jednoduchá redukcia; Zavesenie: parabolické zavesenie
Zadná náprava 1: Redukcia: jednoduchá redukcia; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Zadná náprava 2: Redukcia: jednoduchá redukcia; Zavesenie: vzduchové odpruženie
Poškodenie: bez poškodenia
= Extra tillval och tillbehör =

- Kupévärmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/80R22.5
Framaxel: Minskning: enda minskning; Fjädring: parabolisk upphängning
Bakaxel 1: Minskning: enda minskning; Fjädring: luftfjädring
Bakaxel 2: Minskning: enda minskning; Fjädring: luftfjädring
Skada på fordon: skadefri
- Araç ısıtıcısı
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.500 € ≈ 790.500.000 ₫ ≈ 29.830 US$
2016
626.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.120 kg Cấu hình trục 4x4 Loại truyền động AWD
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 399.900.000 ₫ ≈ 15.090 US$
2017
808.452 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.717 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 833.900.000 ₫ ≈ 31.460 US$
2017
368.369 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.812 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 399.900.000 ₫ ≈ 15.090 US$
2017
989.359 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.921 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 771.900.000 ₫ ≈ 29.130 US$
2017
439.922 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.827 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
28.800 € ≈ 892.800.000 ₫ ≈ 33.690 US$
2016
233.282 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.190 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Weert
Nebim Used Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 804.500.000 ₫ ≈ 30.350 US$
2017
603.825 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.250 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Groot-Ammers
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 711.500.000 ₫ ≈ 26.840 US$
2015
376.512 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Giessen
Lievaart Trucks B.V.
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 399.900.000 ₫ ≈ 15.090 US$
2017
937.159 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.921 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.400 € ≈ 663.400.000 ₫ ≈ 25.030 US$
2016
512.419 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.488 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 771.900.000 ₫ ≈ 29.130 US$
2017
498.004 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.700 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
24.250 € ≈ 751.800.000 ₫ ≈ 28.370 US$
2017
321.634 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.318 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Truck Centrum Meerkerk bv
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.400 € ≈ 415.400.000 ₫ ≈ 15.670 US$
2017
887.922 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.921 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldenzaal
Heisterkamp Used Trucks
16 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 709.900.000 ₫ ≈ 26.790 US$
2018
749.250 km
Nguồn điện 539 HP (396 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.112 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Rijnsburg
Kulk Trucks
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
24.950 € ≈ 773.500.000 ₫ ≈ 29.180 US$
2018
321.262 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.370 kg Cấu hình trục 4x4 Loại truyền động AWD
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
22.950 € ≈ 711.500.000 ₫ ≈ 26.840 US$
2018
793.513 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.299 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 263.500.000 ₫ ≈ 9.942 US$
2016
708.643 km
Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € ≈ 368.900.000 ₫ ≈ 13.920 US$
2016
924.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Ede
JB Trading bv
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.900 € ≈ 399.900.000 ₫ ≈ 15.090 US$
2016
1.027.687 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.847 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Vos Trucks
11 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.750 € ≈ 643.300.000 ₫ ≈ 24.270 US$
2018
718.886 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán