Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse

PDF
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 31 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 32 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 33 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 34 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 35 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 36 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 37 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 38 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 39 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 40 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 41 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 42 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 43 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 44 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 45 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 46 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 47 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 48 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 49 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 50 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 51 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 52 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 53 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 54 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 55 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 56 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 57 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 58 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 59 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 60 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 61 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 62 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 63 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 64 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 65 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 66 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 67 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 68 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 69 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 70 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 71 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 72 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 73 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 74 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 75 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 76 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse | Hình ảnh 77 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/77
PDF
34.550 €
Giá ròng
≈ 40.460 US$
≈ 1.063.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-01
Đăng ký đầu tiên: 2019-01-25
Tổng số dặm đã đi được: 361.397 km
Khả năng chịu tải: 17.438 kg
Khối lượng tịnh: 8.562 kg
Tổng trọng lượng: 26.000 kg
Địa điểm: Đức Salzgitter6825 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: SEL 7819
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 460 1
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 2.600 mm
Trục thứ nhất: 385/65 R 22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/80 R 22,5, phanh - đĩa
Trục thứ ba: 315/80 R 22,5, phanh - đĩa
Cabin và tiện nghi
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Đa phương tiện
Radio: CD
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMA24XZZ6KP123404
Màu sắc: be

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Blattfederung
- CB-Funk
- Kipphydraulik
- Luftfederung
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 R 22,5; Gelenkt
Hinterachse 1: Refenmaß: 315/80 R 22,5; Gelenkt
Hinterachse 2: Refenmaß: 315/80 R 22,5
Wenden Sie sich an Joana Cordeiro, Diana Asmer oder Michele Bufano, um weitere Informationen zu erhalten.

Besuchen Sie unsere Webseite hiện liên lạc wo Sie unseren kompletten Fahrzeugbestand mit vielen weiteren Fotos und Informationen in mehreren Sprachen finden.

SEL 7819

MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS
Kipphydraulik / Lenkachse / Liftachse

deutsche Zulassung / 1. Hand

EZ: 25.01.2019
Baujahr: 2019
361.397 km
Motorstunden: 10.517
Euro 6C
Techn.Ges.gew. (kg): 26.000
Zul.Ges.gew. (kg): 26.000
Leergewicht (kg): 8.562
FIN: WMA24XZZ6KP123404
HU: 02.2026 / SP: 08.2025

MOTOR UND GETRIEBE:
12.419 cc
Leistung: 368kW / 500PS
Getriebe: Automatik
Motorbremse
Intarder: NEIN

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 385/65 R 22,5 ; 315/80 R 22,5 ; 315/80 R 22,5
Achsenkonfiguration: 6x2/4
2. Achse: Lenkachse
2. Achse: Liftachse
Luftfederung an den Hinterachsen
Scheibenbremse
Radstand (mm): 2.600 + 1.350
Vorderachse (kg): 7.500

TANKS:
1 Tank: 460(l)

FAHRERHAUS:
Fahrer-Schwingsitz
Multifunktionslenkrad
1 Bett
Standheizung
Klimaautomatik
Standklimaanlage
Radio
CB-Funk

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Sonnenblende außen
2 Rundumkennleuchten auf Fahrerhausdach
Drucklufthörner, Fahrerhausdach

ZUSÄTZLICHE AUSRÜSTUNG:
Kipphydraulik

FAHRZEUGUNTERLAGEN:
Schein
Brief
COC
Datenbestätigung
RED
CO2- und Kraftstoffverbrauch des Fahrzeugs – Kundeninformationen

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

J. MARJANOVIC
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Bosanski)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

Wir sprechen: DEUTSCH, ENGLISCH, ITALIENISCH, SPANISCH, PORTUGIESISCH, UKRAINISCH, RUSSISCH, POLSKI

Obwohl alle Anstrengungen unternommen wurden, um die Richtigkeit der Informationen zu gewährleisten, können wir keine Gewähr für Fehler oder Auslassungen übernehmen. Wir bitten unsere Kunden, die verfügbaren Fotos zu konsultieren. Die angegebenen Maße sind circa Werte.

Unsere Fahrzeuge werden im IST-Zustand verkauft, in dem sie sich befinden. Wir laden Kunden ein, unsere Firma zu besuchen, um den Zustand des Fahrzeugs persönlich zu überprüfen. Außerdem bieten wir die Möglichkeit für eine Probefahrt. Es ist wichtig zu beachten, dass die mit dem Fahrzeug gelieferten Batterien diejenigen sind, die derzeit installiert sind. Wenn der Kunde neue Batterien wünscht, stehen wir für Preisinformationen zur Verfügung.
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- CB-radio
- Hydraulic kit
- Leaf spring suspension
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 R 22,5; Steering
Rear axle 1: Tyre size: 315/80 R 22,5; Steering
Rear axle 2: Tyre size: 315/80 R 22,5
Please contact Joana Cordeiro or Michele Bufano for more information

Visit our website hiện liên lạc where you will find our complete stock with many more photographs and information in several languages.

SEL 7819

MAN TGX 26.500 6X2/4 BLS
Hydraulic kit / Steering axle / Liftable axle

German registration / 1. Hand

1st registration: 25.01.2019
Construction year: 2019
361.397 km
Engine hours: 10.517
Euro 6C
Techn. total gross weight (kg): 26.000
Permitted total weight (kg): 26.000
Empty weight (kg): 8.562
VIN: WMA24XZZ6KP123404
HU: 02.2026 / SP: 08.2025

ENGINE AND GEARBOX:
12.419 cc
Power: 368kW / 500PS
Gearbox: Automatic
Engine brake
Intarder: NO

TIRES AND AXLES:
Tires: 385/65 R 22,5 ; 315/80 R 22,5 ; 315/80 R 22,5
Axle configuration: 6x2/4
2nd Axle: Steering
2nd Axle: Liftable
Rear air suspension
Disk brakes
Wheelbase (mm): 2.600 + 1.350
Front axle (kg): 7.500

TANKS:
1 Tank: 460(l)

CABIN:
1 Suspension seat
Multi-function steering wheel
1 Bed
Auxiliary heating
Automatic climate control
Auxiliary air conditioning
Radio
CB-Radio

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Sun visor exterior
2 priority lights on cab roof
Air horns, cab roof

ADDITIONAL EQUIPMENT:
Hydraulic kit

VEHICLE DOCUMENTS:
Schein
Brief
COC
Datenbestätigung
RED
Vehicle CO2 and Fuel consumption - Customer information

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

J. MARJANOVIC
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Bosanski)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

We speak: GERMAN, ENGLISH, ITALIAN, SPANISH, PORTUGUESE, UKRAINIAN, RUSSIAN, POLSKI

Although every effort has been made to ensure the accuracy of the information, we are not responsible for any errors or omissions. We kindly ask our customers to consult the photos available. The measures given are approximated values.

Our vehicles are sold in the condition they are in. We invite customers to visit our company to personally inspect the vehicle’s condition. Additionally, we offer the opportunity for a test drive. It’s important to note that the batteries delivered with the vehicle are the ones currently installed. If the customer desires new batteries, we are available to provide pricing information.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Aanvullende opties en accessoires =

- Bladvering
- Kiphydrauliek
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 R 22,5; Meesturend
Achteras 1: Bandenmaat: 315/80 R 22,5; Meesturend
Achteras 2: Bandenmaat: 315/80 R 22,5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
32.900 € ≈ 38.530 US$ ≈ 1.012.000.000 ₫
2019
521.483 km
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.788 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.500 € ≈ 33.380 US$ ≈ 876.700.000 ₫
2020
506.217 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.811 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.900 € ≈ 47.900 US$ ≈ 1.258.000.000 ₫
2020
637.157 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.267 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.300 € ≈ 24.940 US$ ≈ 655.200.000 ₫
2019
511.189 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.388 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.155 € ≈ 34.140 US$ ≈ 896.800.000 ₫
2019
573.045 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Hadamar
Mehmed GmbH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.500 € ≈ 22.840 US$ ≈ 599.800.000 ₫
2019
634.992 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.956 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
32.100 € ≈ 37.590 US$ ≈ 987.400.000 ₫
2019
612.733 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Unterschleißheim
Fraikin Deutschland GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.631 € ≈ 34.700 US$ ≈ 911.500.000 ₫
2019
632.756 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Đức, Hadamar
Mehmed GmbH
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
37.900 € ≈ 44.380 US$ ≈ 1.166.000.000 ₫
2021
560.617 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.788 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 26.820 US$ ≈ 704.400.000 ₫
2019
508.838 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.206 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.000 € ≈ 36.300 US$ ≈ 953.600.000 ₫
2019
715.556 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Unterschleißheim
Fraikin Deutschland GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
30.100 € ≈ 35.250 US$ ≈ 925.900.000 ₫
2019
355.535 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Unterschleißheim
Fraikin Deutschland GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 37.360 US$ ≈ 981.300.000 ₫
2019
343.739 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Unterschleißheim
Fraikin Deutschland GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.730 US$ ≈ 1.227.000.000 ₫
2021
518.498 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.878 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2019
204.043 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.876 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.000 € ≈ 22.250 US$ ≈ 584.500.000 ₫
2019
619.261 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.041 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 40.400 US$ ≈ 1.061.000.000 ₫
2019
498.900 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Unterschleißheim
Fraikin Deutschland GmbH
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
38.900 € ≈ 45.560 US$ ≈ 1.197.000.000 ₫
2019
497.390 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.902 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Gassmann GmbH
12 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.000 € ≈ 19.910 US$ ≈ 522.900.000 ₫
2018
517.780 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.016 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.300 € ≈ 20.260 US$ ≈ 532.200.000 ₫
2018
745.196 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.002 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Salzgitter Eurologistik GmbH
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán