Đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck

PDF
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 17
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 18
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 19
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 20
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 21
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 22
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 23
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 24
đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck hình ảnh 25
Quan tâm đến quảng cáo?
1/25
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  đầu kéo
Năm sản xuất:  2011-06
Đăng ký đầu tiên:  2011-06-14
Tổng số dặm đã đi được:  1.362.397 km
Khả năng chịu tải:  18.770 kg
Khối lượng tịnh:  8.230 kg
Tổng trọng lượng:  27.000 kg
Địa điểm:  Hà Lan Zaltbommel6530 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  BZ-GT-18
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 6,3 m, chiều rộng - 2,55 m
Động cơ
Nguồn điện:  441 HP (324 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10.518 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Số lượng bánh răng:  12
Trục
Số trục:  3
Cấu hình trục:  6x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.950 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ ba:  315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
EBS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Tay lái trợ lực: 
Bộ sưởi độc lập: 
Túi khí: 
Hệ thống điều hòa: 
Hệ thống điều hòa không khí: 
Điều khiển hành trình: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Hệ thống báo động: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Tấm cản dòng: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Khóa vi sai: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  xanh dương

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 26.440 / Euro5 / 6x2 / NL Truck

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Буксирен прът
- Въздушни възглавници
- Въздушно окачване на кабината
- Дискови спирачки
- Люк на тавана
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Цифров тахограф
- Airbagy
- Bodové reflektory
- Digitální tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kotoučové brzdy
- Nízká hlučnost
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní okno
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Vzduchové odpružení kabiny
- Závěs pro přívěs
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Airbags
- Aluminium-Kraftstofftank
- Anhängerkupplung
- Bremskraftverstärker
- Dachluke
- Dachspoiler
- Digitaler Tachograph
- Fahrerhaus-Luftfederung
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Lufthorn
- Scheibenbremsen
- Schlafkabine
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM

Achskonfiguration
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Max. Achslast: 8000 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse 1: Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 40%; Reifen Profil rechts: 40%
Hinterachse 2: Max. Achslast: 11500 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%

Funktionell
Marke des Aufbaus: ZF

Zustand
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
Schäden: keines

Weitere Informationen
Wenden Sie sich an Pieter van Hemert, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Airbags
- Aluminiumsbrændstoftank
- Digital fartskriver
- Førerhusluftaffjedring
- Kraftig motorbremse
- Minimal støj
- Projektører
- Skivebremser
- Sleeper Cab
- Taglem
- Tagspoiler
- Tryklufthorn
- Trækstang
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Generelle oplysninger
Karosseri: Standardtrækker

Akselkonfiguration
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Maks. akselbelastning: 8000 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel 1: Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 40%; Dækprofil højre: 40%
Bagaksel 2: Maks. akselbelastning: 11500 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%

Funktionelle
Karosserifabrikat: ZF

Stand
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god

Yderligere oplysninger
Kontakt Pieter van Hemert for yderligere oplysninger
- Άνοιγμα οροφής
- Αερανάρτηση καμπίνας
- Αεροτομή οροφής
- Αερόσακοι
- Δισκόφρενα
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
- Ψηφιακός ταχογράφος
- άγκιστρο ρυμούλκησης
= Additional options and accessories =

- Airbags
- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Cabin air suspension
- Digital tachograph
- Disc brakes
- Extra steering axle
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Passenger seat
- Roof hatch
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Spotlights
- Trailer coupling
- Vehicle heater

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor

Axle configuration
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Max. axle load: 8000 kg; Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle 1: Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 40%; Tyre profile right: 40%
Rear axle 2: Max. axle load: 11500 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%

Functional
Make of bodywork: ZF

Condition
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
Damages: none

Additional information
Please contact Pieter van Hemert for more information
= Más opciones y accesorios =

- Airbags
- Bajo Ruido
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Frenos de disco
- Gancho de remolque
- Luces brillantes
- Spoiler para el techo
- Suspensión neumática de la cabina
- Tacógrafo digital
- Tanque de combustible de aluminio
- Trampilla abatible

= Más información =

Información general
Carrocería: Tractor estándar

Configuración de ejes
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Carga máxima del eje: 8000 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero 1: Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 40%; Dibujo del neumático derecha: 40%
Eje trasero 2: Carga máxima del eje: 11500 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%

Funcional
Marca carrocería: ZF

Estado
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
Daños: ninguno

Información complementaria
Póngase en contacto con Pieter van Hemert para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Digitaalinen ajopiirturi
- Hiljainen
- Kattoluukku
- Kattospoileri
- Kohdevalot
- Levyjarrut
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaamon ilmajousitus
- Raskaan käytön moottorijarru
- Turvatyynyt
- Vetokoukku
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Airbags
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne à air
- Crochet de traction
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Freins à disque
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension pneumatique de la cabine
- Tachygraphe numérique
- Trappe de toit

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard

Configuration essieu
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Charge maximale sur essieu: 8000 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière 1: Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 40%; Sculptures des pneus droite: 40%
Essieu arrière 2: Charge maximale sur essieu: 11500 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%

Pratique
Marque de construction: ZF

Condition
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
Dommages: aucun

Informations complémentaires
Veuillez contacter Pieter van Hemert pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Digitalni tahograf
- Disk kočnice
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni otvor
- Krovni spojler
- Niska razina buke
- Poluga za vuču
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Zračni jastuci
- Zračni ovjes kabine
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Digitális tachográf
- Fülke légrugós felfüggesztése
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Légzsákok
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Tetőablak
- Tetőlégterelő
- Tárcsafékek
- Vonófej
- Aggancio rimorchio
- Airbag
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bassa rumorosità
- Botola
- Fari di profondità
- Freni a disco
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Sospensione pneumatica cabina
- Spoiler per il tetto
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- Airbags
- Aluminium brandstoftank
- Bijrijderstoel
- Dakluik
- Dakspoiler
- Extra stuuras
- Geluidsarm
- Koppelschotel
- Luchtgeveerde cabine
- Luchthoorn
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Schijfremmen
- Slaapcabine
- Slaapplaats
- Standkachel
- Tachograaf digitaal
- Trailer coupling
- Versterkte motorrem
- Verstralers
- Zendapparatuur

= Bijzonderheden =

MAN TGX 26.440 6X2/4 BLS
Euro5
6x2
Gestuurde voorloopas
Koelkast
Standkachel
2 x Bed
Luxe pakket interieur
Automaat
Airco / Climate control
Spoiler / Fenders
AdBlue
Luchtgeveerde cabine

Zeer nette NL truck van 1e eigenaar
Direct inzetbaar: APK/TUV/MOT 14-06-2024

= Bedrijfsinformatie =

Voor meer foto's kijk op: hiện liên lạc
Weitere Fotos finden Sie unter: hiện liên lạc
For more photos see: hiện liên lạc
Para más fotos ver: hiện liên lạc
Więcej zdjęć znajdziesz na: hiện liên lạc

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker

Asconfiguratie
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Max. aslast: 8000 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras 1: Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 40%; Bandenprofiel rechts: 40%
Achteras 2: Max. aslast: 11500 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%

Functioneel
Merk opbouw: ZF

Staat
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
Schade: schadevrij

Meer informatie
Neem voor meer informatie contact op met Pieter van Hemert
- Digital ferdskriver
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Kollisjonsputer
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Luftfjæring i førerhuset
- Lufthorn
- Skivebremser
- Spotlights
- Takluke
- Takspoiler
- Tilhengerfeste
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Hak do holowania
- Hamulce tarczowe
- Kabina sypialna
- Luk dachowy
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pneumatyczne zawieszenie kabiny
- Poduszki powietrzne
- Reflektory
- Spoiler dachowy
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Tachograf cyfrowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Informacje ogólne
Budowa: Standardowy ciągnik

Konfiguracja osi
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Maksymalny nacisk na oś: 8000 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna 1: Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 40%; Profil opon prawa: 40%
Oś tylna 2: Maksymalny nacisk na oś: 11500 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%

Funkcjonalność
Marka konstrukcji: ZF

Stan
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
Uszkodzenia: brak

Informacje dodatkowe
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Pieter van Hemert
= Opções e acessórios adicionais =

- Airbags
- Aquecedor
- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Escotilha do tejadilho
- Gancho de reboque
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão pneumática da cabina
- Tacógrafo digital
- Travão de discos
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Informações gerais
Carroçaria: Unidade de tração standard

Configuração dos eixos
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Máx carga por eixo: 8000 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro 1: Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 40%; Perfil do pneu direita: 40%
Eixo traseiro 2: Máx carga por eixo: 11500 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%

Funcional
Marca da carroçaria: ZF

Estado
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
Danos: nenhum

Informações adicionais
Contacte Pieter van Hemert para obter mais informações
- Aerotermă
- Airbaguri
- Bară de remorcare
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frâne cu disc
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Spoiler pavilion
- Suspensie pneumatică a cabinei
- Tahograf digital
- Trapă de plafon
- Zgomot redus
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Дисковые тормоза
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Люк крыши
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска кабины
- Пневматический звуковой сигнал
- Подушки безопасности
- Спойлер на крыше
- Точечные лампы
- Фаркоп
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Общая информация
Кузов: Стандартный седельный тягач

Конфигурация осей
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Макс. нагрузка на ось: 8000 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост 1: Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 40%; Профиль шин справа: 40%
Задний мост 2: Макс. нагрузка на ось: 11500 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%

Функциональность
Марка кузова: ZF

Состояние
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее

Дополнительная информация
Свяжитесь с Pieter van Hemert для получения дополнительной информации
- Airbagy
- Digitálny tachograf
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kotúčové brzdy
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Reflektory
- Strešný otvor
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Vzduchové odpruženie kabíny
- Ťažné zariadenie
- Bränsletank av aluminium
- Digital färdskrivare
- Extra kraftig motorbroms
- Hyttluftfjädring
- Krockkuddar
- Kupévärmare
- Skivbromsar
- Släpvagnskoppling
- Sovhytt
- Spotlights
- Taklucka
- Takspoiler
- Tyfon
- Tystgående
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Dijital takograf
- Disk frenler
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Hava yastıkları
- Isıtıcı
- Kabin havalı süspansiyon
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Tavan kapağı
- Tavan spoyleri
- Çeki demiri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
12.950 € ≈ 13.630 US$ ≈ 346.900.000 ₫
2011
980.979 km
Nguồn điện 401 HP (295 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.854 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
11.950 € ≈ 12.580 US$ ≈ 320.200.000 ₫
2010
1.720.417 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.581 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.790 US$ ≈ 427.300.000 ₫
2010
1.671.655 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.498 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
15.250 € ≈ 16.050 US$ ≈ 408.600.000 ₫
2013
1.028.139 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.323 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
15.950 € ≈ 16.790 US$ ≈ 427.300.000 ₫
2013
994.606 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.343 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Zaltbommel
Liên hệ với người bán
12.950 € ≈ 13.630 US$ ≈ 346.900.000 ₫
2011
926.009 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.864 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Zevenhuizen
Liên hệ với người bán
25.950 € ≈ 27.310 US$ ≈ 695.200.000 ₫
2011
954.312 km
Euro Euro 5 Cấu hình trục 8x4 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Groot-Ammers
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
872.837 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 9.421 US$ ≈ 239.800.000 ₫
2012
1.083.712 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.073 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2009
1.094.218 km
Nguồn điện 540 HP (397 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Hà Lan, Oirschot
Liên hệ với người bán
14.899 € ≈ 15.680 US$ ≈ 399.200.000 ₫
2013
998.655 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.100 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Nijmegen
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2011
168.896 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.210 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.100 US$ ≈ 333.500.000 ₫
2013
942.618 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.092 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán