Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 27 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 28 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 29 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 30 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 31 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 32 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 33 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full | Hình ảnh 34 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/34
PDF
39.900 €
Giá ròng
≈ 46.280 US$
≈ 1.220.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2020-07
Đăng ký đầu tiên: 2020-07-23
Tổng số dặm đã đi được: 561.010 km
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Ravenstein6554 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: H280538
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 510 HP (375 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Bộ lọc hạt
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65R22.5
Trục thứ cấp: 315/60R22.5
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Навигационна система
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Стационарна климатизация
- Странични престилки
- Филтър за твърди частици
- Филтър за частици
- Boční lemy
- Hliníková palivová nádrž
- Navigační systém
- Odpružení listovými pružinami
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Stacionární klimatizace
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
- Částicový filtr
- Částicový filtr
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Dachspoiler
- Luftfederung
- Navigationssystem
- Partikelfilter
- Schlafkabine
- Sideskirts
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Anmerkungen =

MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full spoiler
MY: 23-7-2020
KM: 561010
WMA06KZZ1MM864259
Retarder
Night clima
2x tank
Navi
Full spoiler
Etc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65R22.5; Max. Achslast: 7500 kg; Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Refenmaß: 315/60R22.5; Max. Achslast: 13000 kg; Reifen Profil links innnerhalb: 70%; Reifen Profil links außen: 70%; Reifen Profil rechts innerhalb: 70%; Reifen Profil rechts außen: 70%
Allgemeiner Zustand: gut
Technischer Zustand: gut
Optischer Zustand: gut
Wenden Sie sich an VAEX The Truck Traders oder Goverstone, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Luftaffjedring
- Navigationssystem
- Partikelfilter
- Partikelfilter
- Sideskørter
- Sleeper Cab
- Stationært airconditionanlæg
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65R22.5; Maks. akselbelastning: 7500 kg; Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/60R22.5; Maks. akselbelastning: 13000 kg; Dækprofil venstre indvendige: 70%; Dækprofil venstre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%; Dækprofil højre udvendige: 70%
Overordnet stand: god
Teknisk stand: god
Visuelt udseende: god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Πλευρικές ποδιές
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σταθερό σύστημα κλιματισμού
- Σύστημα πλοήγησης
- Φίλτρο σωματιδίων
- Φίλτρο σωματιδίων ντίζελ
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Leaf spring suspension
- Navigation system
- Particulate filter
- Roof spoiler
- Side skirts
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= Remarks =

MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full spoiler
MY: 23-7-2020
KM: 561010
WMA06KZZ1MM864259
Retarder
Night clima
2x tank
Navi
Full spoiler
Etc

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65R22.5; Max. axle load: 7500 kg; Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre size: 315/60R22.5; Max. axle load: 13000 kg; Tyre profile left inner: 70%; Tyre profile left outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%; Tyre profile right outer: 70%
General condition: good
Technical condition: good
Visual appearance: good
Please contact VAEX The Truck Traders or Goverstone for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Faldones laterales
- Filtro de particulas
- Sistema de navegacion
- Sistema fija de aire acondicionado
- Spoiler para el techo
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Comentarios =

MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full spoiler
MY: 23-7-2020
KM: 561010
WMA06KZZ1MM864259
Retarder
Night clima
2x tank
Navi
Full spoiler
Etc

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65R22.5; Carga máxima del eje: 7500 kg; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/60R22.5; Carga máxima del eje: 13000 kg; Dibujo del neumático izquierda interior: 70%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%; Dibujo del neumático derecha exterior: 70%
Estado general: bueno
Estado técnico: bueno
Estado óptico: bueno
Póngase en contacto con VAEX The Truck Traders o Goverstone para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Dieselhiukkassuodatin
- Hiukkassuodatin
- Ilmajousitus
- Kattospoileri
- Lehtijousitus
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Navigointijärjestelmä
- Paikallaan toimiva ilmastointi
- Sivuhelmat
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Filtre à particules
- Jupes latérales
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique
- Système de navigation
- État clim

= Remarques =

MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full spoiler
MY: 23-7-2020
KM: 561010
WMA06KZZ1MM864259
Retarder
Night clima
2x tank
Navi
Full spoiler
Etc

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65R22.5; Charge maximale sur essieu: 7500 kg; Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/60R22.5; Charge maximale sur essieu: 13000 kg; Sculptures des pneus gauche interne: 70%; Sculptures des pneus gauche externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%; Sculptures des pneus droit externe: 70%
État général: bon
État technique: bon
État optique: bon
Veuillez contacter Goverstone pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Bočni pragovi
- Filtar krutih čestica
- Filtar krutih čestica
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Navigacijski sustav
- Spavaća kabina
- Stacionarni klima-uređaj
- Zračni ovjes
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légrugós felfüggesztés
- Navigációs rendszer
- Oldalsó védőlemezek
- Rugós felfüggesztés
- Részecskeszűrő
- Részecskeszűrő
- Sleeper Cab
- Tetőlégterelő
- Álló helyzetű légkondicionálás
- Filtro antiparticolato
- Filtro antiparticolato
- Grembialature laterali
- Impianto di climatizzazione a veicolo fermo
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sistema di navigazione
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Dakspoiler
- Luchtvering
- Navigatiesysteem
- Roetfilter
- Sideskirts
- Slaapcabine
- Spoilers
- Standairconditioning
- Standkachel

= Bijzonderheden =

MAN TGX 18.510 4x2 - Retarder - Night clima - 2x tank - Navi - Full spoiler
MY: 23-7-2020
KM: 561010
WMA06KZZ1MM864259
Retarder
Night clima
2x tank
Navi
Full spoiler
Etc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65R22.5; Max. aslast: 7500 kg; Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenmaat: 315/60R22.5; Max. aslast: 13000 kg; Bandenprofiel linksbinnen: 70%; Bandenprofiel linksbuiten: 70%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 70%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 70%
Algemene staat: goed
Technische staat: goed
Optische staat: goed
Neem voor meer informatie contact op met VAEX The Truck Traders of Goverstone
- Bladfjæring
- Dieselpartikkelfilter
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
- Navigasjonssystem
- Partikkelfilter
- Sideskjermplate
- Stasjonært klimaanlegg
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Filtr cząstek stałych
- Filtr cząstek stałych
- Kabina sypialna
- Klimatyzator
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Resory
- Spoiler dachowy
- Spoilery boczne
- System nawigacji
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 7500 kg; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/60R22.5; Maksymalny nacisk na oś: 13000 kg; Profil opon lewa wewnętrzna: 70%; Profil opon lewa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%; Profil opon prawa zewnętrzna: 70%
Stan ogólny: dobrze
Stan techniczny: dobrze
Stan wizualny: dobrze
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Goverstone
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Ar condicionado fixo
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Filtro de partículas
- Filtro de partículas de diesel
- Saias laterais
- Sistema de navegação
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65R22.5; Máx carga por eixo: 7500 kg; Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/60R22.5; Máx carga por eixo: 13000 kg; Perfil do pneu interior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%; Perfil do pneu exterior direito: 70%
Estado geral: bom
Estado técnico: bom
Aspeto visual: bom
- Aer condiționat în staționare
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Filtru de particule
- Filtru de particule diesel
- Fuste laterale
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Sistem de navigație
- Spoiler pavilion
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Обтекатели шасси
- Пневматическая подвеска
- Противосажевый фильтр
- Рессорная подвеска
- Сажевый фильтр
- Система навигации
- Спойлер на крыше
- Стационарная система кондиционирования воздуха

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65R22.5; Макс. нагрузка на ось: 7500 kg; Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Размер шин: 315/60R22.5; Макс. нагрузка на ось: 13000 kg; Профиль шин левое внутреннее: 70%; Профиль шин левое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%; Профиль шин правое внешнее: 70%
Общее состояние: хорошее
Техническое состояние: хорошее
Внешнее состояние: хорошее
- Filter pevných častíc
- Filter pevných častíc
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Navigačný systém
- Odpruženie listovými pružinami
- Postranné zásterky
- Stacionárna klimatizácia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Dieselpartikelfilter
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Navigationssystem
- Partikelfilter
- Sidokjolar
- Sovhytt
- Stationär luftkonditionering
- Takspoiler
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Däckets storlek: 385/65R22.5; Max. axellast: 7500 kg; Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Däckets storlek: 315/60R22.5; Max. axellast: 13000 kg; Däckprofil inuti vänster: 70%; Däckprofil lämnades utanför: 70%; Däckprofil innanför höger: 70%; Däckprofil utanför höger: 70%
Allmänt tillstånd: bra
Tekniskt tillstånd: bra
Optiskt tillstånd: bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Havalı süspansiyon
- Isıtıcı
- Navigasyon sistemi
- Partikül filtresi
- Parçacık filtresi
- Sabit klima
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Yan etekler
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
44.900 € ≈ 52.080 US$ ≈ 1.373.000.000 ₫
2020
430.579 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2021
520.489 km
Nguồn điện 470 HP (346 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
MAN TopUsed B.V.
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2021
552.586 km
Nguồn điện 470 HP (346 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
MAN TopUsed B.V.
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
41.500 € ≈ 48.130 US$ ≈ 1.269.000.000 ₫
2021
652.987 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2019
346.445 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
69.900 € ≈ 81.070 US$ ≈ 2.137.000.000 ₫
2021
253.830 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ravenstein
VAEX Truck Trading B.V
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
40.250 € ≈ 46.680 US$ ≈ 1.230.000.000 ₫
2021
349.332 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.400 € ≈ 50.340 US$ ≈ 1.327.000.000 ₫
2021
391.726 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
42.750 € ≈ 49.580 US$ ≈ 1.307.000.000 ₫
2021
528.946 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.666 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Vuren
De Jong Trucks & Trailers
14 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2021
574.914 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
MAN TopUsed B.V.
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2021
546.011 km
Nguồn điện 470 HP (346 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
MAN TopUsed B.V.
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.900 € ≈ 42.800 US$ ≈ 1.128.000.000 ₫
2021
440.294 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.823 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
Liên hệ với người bán
39.900 € ≈ 46.280 US$ ≈ 1.220.000.000 ₫
2021
588.915 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
MAN TopUsed B.V.
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.920 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
2021
372.118 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
MAN TopUsed B.V.
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.920 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
2021
355.602 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
MAN TopUsed B.V.
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.900 € ≈ 50.920 US$ ≈ 1.342.000.000 ₫
2021
361.985 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
MAN TopUsed B.V.
18 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
29.950 € ≈ 34.740 US$ ≈ 915.600.000 ₫
2020
673.882 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.454 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
RH Trucks BV
10 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
35.900 € ≈ 41.640 US$ ≈ 1.097.000.000 ₫
2019
552.975 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.617 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Liên hệ với người bán
43.750 € ≈ 50.740 US$ ≈ 1.337.000.000 ₫
2021
587.224 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Vriesoord Trucks B.V.
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán