Dingemanse Trucks & Trailers
Dingemanse Trucks & Trailers
Trong kho: 707 quảng cáo
21 năm tại Autoline
21 năm tại Autoline
72 năm trên thị trường
72 năm trên thị trường

Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder | Hình ảnh 26 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/26
PDF
13.900 €
Giá ròng
≈ 429.200.000 ₫
≈ 16.310 US$
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2017-12
Đăng ký đầu tiên: 2017-12
Tổng số dặm đã đi được: 751.000 km
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Hoogerheide6488 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M103143
Đặt vào: 7 thg 12, 2025
Mô tả
Loại truyền động: Dẫn động cầu sau
Các kích thước tổng thể: 5,9 m × 2,5 m × 3,9 m
Bồn nhiên liệu: 1.160 1
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.650 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/55 R22.5
Trục thứ cấp: 315/70/22.5
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.500 4x2 + Retarder

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler

= Anmerkungen =

Antriebsstrang
Art des Bremsretarders: Retarder
Chassis
Fahrgestellhöhe: 100 cm
Radstand: 365 cm
Durchmesser Kupplungsbolzen / Sattelkupplung: 2 inch
Höhe des Kupplungsbolzens / der Deichsel: 120 cm
Fassungsvermögen des Kraftstofftanks: 1160

= Firmeninformationen =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Weitere Informationen =

Allgemeine Informationen
Aufbau: Standard-SZM
Betriebsstunden: 12.673
Kabine: einfach
Kennzeichen: 3355KGJ
Seriennummer: WMA06XZZ3JP103143

Achskonfiguration
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 25%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70/22.5; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts außen: 15%

Gewichte
Max. Zuglast: 44.000 kg

Innenraum
Zahl der Sitzplätze: 2
Anzahl der Betten: 2
= Additional options and accessories =

- Roof Spoiler

= Remarks =

Drivetrain
Type of brake retarder: Retarder
Chassis
Chassis height: 100 cm
Wheelbase: 365 cm
Diameter coupling pin / coupling plate: 2 inch
Height of coupling pin / drawbar: 120 cm
Fuel tank capacity: 1160

Truck 4x2, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Retarder, Steel front suspension, Air rear suspension, Sleep cabin, 2 beds, Airconditioning, Night heater, Coolbox, Digital tachograph, Shipment dimensions 590x250x390 cm

= Dealer information =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= More information =

General information
Bodywork: Standard tractor
Operating hours: 12.673
Cab: single
Registration number: 3355KGJ
Serial number: WMA06XZZ3JP103143

Axle configuration
Front axle: Tyre size: 385/55 R22.5; Steering; Tyre profile left: 25%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/70/22.5; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 15%

Weights
Max. towing weight: 44.000 kg

Interior
Number of seats: 2
Number of beds: 2
= Plus d'options et d'accessoires =

- Becquet De Toit

= Remarques =

Groupe motopropulseur
Type de ralentisseur de frein: Retarder
Châssis
Hauteur du châssis: 100 cm
Empattement: 365 cm
Diamètre axe d'accouplement / sellette d'attelage: 2 inch
Hauteur axe d'accouplement / timon: 120 cm
Capacité du réservoir de carburant: 1160

= Plus d'informations =

Informations générales
Construction: Tracteur standard
Heures de fonctionnement: 12.673
Cabine: simple
Numéro d'immatriculation: 3355KGJ
Numéro de série: WMA06XZZ3JP103143

Configuration essieu
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55 R22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 25%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70/22.5; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 15%

Poids
Poids de traction max.: 44.000 kg

Intérieur
Nombre de places assises: 2
Nombre de lits: 2
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler

= Bijzonderheden =

Aandrijflijn
Soort remvertrager: Retarder
Chassis
Chassishoogte: 100 cm
Wielbasis: 365 cm
Diameter koppelpen / koppelschotel: 2 inch
Hoogte koppelpen / dissel: 120 cm
Inhoud brandstoftanks: 1160

Truck 4x2, Euro 6, Adblue, Automatic gearbox, Diff. lock, Retarder, Steel front suspension, Air rear suspension, Sleep cabin, 2 beds, Airconditioning, Night heater, Coolbox, Digital tachograph, Shipment dimensions 590x250x390 cm

= Bedrijfsinformatie =

For more information on this unit please call: hiện liên lạc or e-mail: hiện liên lạc.

A full stock overview can be found at: hiện liên lạc

Please do not forget to subscribe to our newsletter for weekly updates on our stock.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker
Bedrijfsuren: 12.673
Cabine: enkel
Kenteken: 3355KGJ
Serienummer: WMA06XZZ3JP103143

Asconfiguratie
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 25%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/70/22.5; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 15%

Gewichten
Max. trekgewicht: 44.000 kg

Interieur
Aantal zitplaatsen: 2
Aantal bedden: 2
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
13.000 € ≈ 401.400.000 ₫ ≈ 15.250 US$
Đầu kéo
2017
784.400 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.900 € ≈ 429.200.000 ₫ ≈ 16.310 US$
Đầu kéo
2017
708.500 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 44.000 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí Loại truyền động Dẫn động cầu sau
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.400.000 ₫ ≈ 15.250 US$
Đầu kéo
2017
765.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.400.000 ₫ ≈ 15.250 US$
Đầu kéo
2017
850.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.200 € ≈ 438.400.000 ₫ ≈ 16.660 US$
Đầu kéo
2017
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 339.600.000 ₫ ≈ 12.900 US$
Đầu kéo
2017
620.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
13.000 € ≈ 401.400.000 ₫ ≈ 15.250 US$
Đầu kéo
2014
913.900 km
Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
30.500 € ≈ 941.700.000 ₫ ≈ 35.780 US$
Đầu kéo
2017
610.300 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.441 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.467.000.000 ₫ ≈ 55.720 US$
Đầu kéo
2018
301.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
25.500 € ≈ 787.300.000 ₫ ≈ 29.910 US$
Đầu kéo
2016
626.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 13.120 kg Cấu hình trục 4x4 Loại truyền động AWD
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
47.500 € ≈ 1.467.000.000 ₫ ≈ 55.720 US$
Đầu kéo
2018
259.700 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.625 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
10.500 € ≈ 324.200.000 ₫ ≈ 12.320 US$
Đầu kéo
2015
633.500 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
18.500 € ≈ 571.200.000 ₫ ≈ 21.700 US$
Đầu kéo
2014
732.700 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 10.911 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.700.000 ₫ ≈ 17.010 US$
Đầu kéo
2017
916.600 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.313 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.700.000 ₫ ≈ 17.010 US$
Đầu kéo
2016
964.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
14.500 € ≈ 447.700.000 ₫ ≈ 17.010 US$
Đầu kéo
2016
1.194.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.267 kg
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
8.500 € ≈ 262.400.000 ₫ ≈ 9.971 US$
Đầu kéo
2017
586.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 494.000.000 ₫ ≈ 18.770 US$
Đầu kéo
2016
842.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
16.000 € ≈ 494.000.000 ₫ ≈ 18.770 US$
Đầu kéo
2018
825.670 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán
9.500 € ≈ 293.300.000 ₫ ≈ 11.140 US$
Đầu kéo
2016
742.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6
Hà Lan, Hoogerheide
Liên hệ với người bán