Đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu

PDF
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 17
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 18
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 19
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 20
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 21
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 22
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 23
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 24
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 25
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 26
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 27
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 28
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 29
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 30
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 31
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 32
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 33
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 34
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 35
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 36
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 37
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 38
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 39
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 40
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 41
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 42
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 43
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 44
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 45
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 46
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 47
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 48
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 49
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 50
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 51
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 52
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 53
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 54
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 55
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 56
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 57
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 58
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 59
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 60
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 61
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 62
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 63
đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu hình ảnh 64
Quan tâm đến quảng cáo?
1/64
PDF
27.800 €
Giá ròng
≈ 28.850 US$
≈ 727.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-05
Đăng ký đầu tiên: 2019-05-15
Tổng số dặm đã đi được: 326.520 km
Khả năng chịu tải: 10.123 kg
Khối lượng tịnh: 7.877 kg
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Đức Salzgitter7854 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: SEL 7544
Đặt vào: 6 thg 2, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 490 1
Động cơ
Nguồn điện: 500 HP (368 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: không khí/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.600 mm
Trục thứ nhất: 385/55 R 22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70 R 22,5, phanh - đĩa
Phanh
Guốc hãm
Buồng lái
Không gian ngủ
Bộ sưởi độc lập
Hệ thống điều hòa
Radio: CD
Tấm che nắng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMA10XZZ8KM832201
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.500 4X2 LLS Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu

Tiếng Anh
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Alu-Felgen
- CB-Funk
- Kipphydraulik
- Luftfederung
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
- Standklimaanlage

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55 R 22,5; Gelenkt
Reifengröße hinten: 315/70 R 22,5
Wenden Sie sich an Joana Cordeiro, Diana Asmer oder Michele Bufano, um weitere Informationen zu erhalten.

Besuchen Sie unsere Webseite hiện liên lạc wo Sie unseren kompletten Fahrzeugbestand mit vielen weiteren Fotos und Informationen in mehreren Sprachen finden.

SEL 7544

MAN TGX 18.500 4X2 LLS
Retarder / Kipphydraulik / Nebenabtrieb / Alu-Felgen / Standklimaanlage

deutsche Zulassung / 1. Hand

EZ: 15.05.2019
Baujahr: 2019
326.520 km
Motorstunden: 8.300
Euro 6C
Techn.Ges.gew. (kg): 20.500
Zul.Ges.gew. (kg): 18.000
Leergewicht (kg): 7.877
FIN: WMA10XZZ8KM832201
HU: 04.2025

MOTOR UND GETRIEBE:
12.419 cc
Leistung: 368kW / 500PS
Getriebe: Automatik
Retarder

BEREIFUNG UND ACHSEN:
Bereifung: 385/55 R 22,5 ; 315/70 R 22,5
Achsenkonfiguration: 4X2
Luftfederung
Scheibenbremse
Alu-Felgen
Radstand (mm): 3.600
Vorderachse (kg): 7.500

TANKS:
1 Tank: 490(l)

FAHRERHAUS:
XLX Fahrerhaus
Fahrer-Schwingsitz
Multifunktionslenkrad
2 Betten
Standheizung
Klimaautomatik
Standklimaanlage
defektes Radio
CB-Funk

ANDERE SPEZIFIKATIONEN:
Sonnenblende außen
Drucklufthörner, Fahrerhausdach

FAHRZEUGUNTERLAGEN:
Schein
Brief
COC
Lärmarmes Kraftfahrzeug
Datenbestätigung
RED
Bestätigung der Motor-/Emissionswerte
CO2- und Kraftstoffverbrauch des Fahrzeugs – Kundeninformationen

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

Wir sprechen: DEUTSCH, ENGLISCH, ITALIENISCH, SPANISCH, PORTUGIESISCH, UKRAINISCH, RUSSISCH, POLSKI

Obwohl alle Anstrengungen unternommen wurden, um die Richtigkeit der Informationen zu gewährleisten, können wir keine Gewähr für Fehler oder Auslassungen übernehmen. Wir bitten unsere Kunden, die verfügbaren Fotos zu konsultieren. Die angegebenen Maße sind circa Werte.

Unsere Fahrzeuge werden im IST-Zustand verkauft, in dem sie sich befinden. Wir laden Kunden ein, unsere Firma zu besuchen, um den Zustand des Fahrzeugs persönlich zu überprüfen. Außerdem bieten wir die Möglichkeit für eine Probefahrt. Es ist wichtig zu beachten, dass die mit dem Fahrzeug gelieferten Batterien diejenigen sind, die derzeit installiert sind. Wenn der Kunde neue Batterien wünscht, stehen wir für Preisinformationen zur Verfügung.
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Air suspension
- CB-radio
- Hydraulic kit
- Light alloy rims
- Sleeper cab
- Stationary air conditioning
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55 R 22,5; Steering
Rear tyre size: 315/70 R 22,5
Please contact Joana Cordeiro or Michele Bufano for more information

Visit our website hiện liên lạc where you will find our complete stock with many more photographs and information in several languages.

SEL 7544

MAN TGX 18.500 4X2 LLS
Retarder / Hydraulic kit / Power take-off / Light alloy rims / Auxiliary air conditioning

German registration / 1. Hand

1st registration: 15.05.2019
Construction year: 2019
326.520 km
Engine hours: 8.300
Euro 6C
Techn. total gross weight (kg): 20.500
Permitted total weight (kg): 18.000
Empty weight (kg): 7.877
VIN: WMA10XZZ8KM832201
HU: 04.2025

ENGINE AND GEARBOX:
12.419 cc
Power: 368kW / 500PS
Gearbox: Automatic
Retarder

TIRES AND AXLES:
Tires: 385/55 R 22,5 ; 315/70 R 22,5
Axle configuration: 4X2
Air suspension
Disk brakes
Light alloy rims
Wheelbase (mm): 3.600
Front axle (kg): 7.500

TANKS:
1 Tank: 490(l)

CABIN:
XLX Cab
1 Suspension seat
Multi-function steering wheel
2 Beds
Auxiliary heating
Automatic climate control
Auxiliary air conditioning
Defective radio
CB-Radio

ADDITIONAL SPECIFICATIONS:
Sun visor exterior
Air horns, cab roof

VEHICLE DOCUMENTS:
Schein
Brief
COC
Lärmarmes Kraftfahrzeug
Datenbestätigung
RED
Confirmation of engine-and emission values
Vehicle CO2 and Fuel consumption - Customer information

M. BUFANO
0049 175 575 3076 / hiện liên lạc
(Italiano, English, Deutsch)

J. CORDEIRO
0049 176 603 590 29 / hiện liên lạc
(Português, Español, Italiano, English)

D. ASMER
0049 152 531 986 93 / hiện liên lạc
(Deutsch, Russian/по-русски)

L. OBODYNSKA
0049 179 677 7288 / hiện liên lạc
(Ukrainian/українською, Russian/по-русски)

hiện liên lạc

We speak: GERMAN, ENGLISH, ITALIAN, SPANISH, PORTUGUESE, UKRAINIAN, RUSSIAN, POLSKI

Although every effort has been made to ensure the accuracy of the information, we are not responsible for any errors or omissions. We kindly ask our customers to consult the photos available. The measures given are approximated values.

Our vehicles are sold in the condition they are in. We invite customers to visit our company to personally inspect the vehicle’s condition. Additionally, we offer the opportunity for a test drive. It’s important to note that the batteries delivered with the vehicle are the ones currently installed. If the customer desires new batteries, we are available to provide pricing information.
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kiphydrauliek
- Luchthoorn
- Luchtvering
- Slaapcabine
- Standairconditioning
- Standkachel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55 R 22,5; Meesturend
Bandenmaat achter: 315/70 R 22,5
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
26.500 € ≈ 27.500 US$ ≈ 693.000.000 ₫
2019
430.957 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.063 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
28.900 € ≈ 29.990 US$ ≈ 755.800.000 ₫
2019
365.133 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.124 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
22.900 € ≈ 23.760 US$ ≈ 598.800.000 ₫
2019
511.189 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.388 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
22.800 € ≈ 23.660 US$ ≈ 596.200.000 ₫
2019
526.155 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.294 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.880 US$ ≈ 677.300.000 ₫
2018
511.420 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.324 kg Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
24.900 € ≈ 25.840 US$ ≈ 651.200.000 ₫
2019
492.100 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.078 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
22.550 € ≈ 23.400 US$ ≈ 589.700.000 ₫
2019
638.409 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.246 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
23.450 € ≈ 24.330 US$ ≈ 613.200.000 ₫
2018
452.794 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.204 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
33.500 € ≈ 34.760 US$ ≈ 876.000.000 ₫
2020
528.470 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.911 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
28.080 € ≈ 29.140 US$ ≈ 734.300.000 ₫
2019
667.429 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.880 US$ ≈ 677.300.000 ₫
2019
498.030 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.496 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
27.100 € ≈ 28.120 US$ ≈ 708.700.000 ₫
2019
524.060 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Unterschleißheim
Liên hệ với người bán
25.900 € ≈ 26.880 US$ ≈ 677.300.000 ₫
2019
498.030 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.496 kg Cấu hình trục 4x2
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
30.107 € ≈ 31.240 US$ ≈ 787.300.000 ₫
2019
472.575 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
29.900 € ≈ 31.030 US$ ≈ 781.900.000 ₫
2019
441.666 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.240 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
29.155 € ≈ 30.250 US$ ≈ 762.400.000 ₫
2019
589.018 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Regensburg
Liên hệ với người bán
18.800 € ≈ 19.510 US$ ≈ 491.600.000 ₫
2019
529.578 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.926 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
21.550 € ≈ 22.360 US$ ≈ 563.500.000 ₫
2018
447.938 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.540 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán
27.900 € ≈ 28.950 US$ ≈ 729.600.000 ₫
2019
372.300 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Stuhr / Groß Mackenstedt
Liên hệ với người bán
21.550 € ≈ 22.360 US$ ≈ 563.500.000 ₫
2018
564.810 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.836 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Đức, Salzgitter
Liên hệ với người bán