Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units | Hình ảnh 16 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/16
PDF
25.950 €
Giá ròng
≈ 29.550 US$
≈ 770.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-10
Đăng ký đầu tiên: 2019-10-29
Tổng số dặm đã đi được: 516.000 km
Địa điểm: Hungary Torokbalint7619 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 297827282
Đặt vào: nhiều hơn 1 tháng
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 470 HP (345 kW)
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Tủ lạnh
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: xanh lục

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.470 XLX-Mega-Retarder-Standklima 3 units

Tiếng Anh
- Въздушно окачване
- Регулиране на температурата
- Спална кабина
- Ovládání klimatizace
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Luftfederung
- Schlafkabine

= Anmerkungen =

MAN TGX 18.470 XLX 2019 10/2019 Mega green Retarder  Stand klima:

WMA13XZZ0LP139131 - 516.588 km
WMA13XZZ8LP139085 - 516.511 km
WMA13XZZ6LP139067 - 539.237 km

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Gelenkt
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Klimaanlæg
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Styretøj
- Αερανάρτηση
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Climate control
- Sleeper cab

= Remarks =

MAN TGX 18.470 XLX 2019 10/2019 Mega green Retarder  Stand klima:

WMA13XZZ0LP139131 - 516.588 km
WMA13XZZ8LP139085 - 516.511 km
WMA13XZZ6LP139067 - 539.237 km

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Steering
Please contact István, Branimir, Houda or Venus for more information
= Más opciones y accesorios =

- Cabina de dormir
- Climatizador
- Suspensión neumática

= Comentarios =

MAN TGX 18.470 XLX 2019 10/2019 Mega green Retarder  Stand klima:

WMA13XZZ0LP139131 - 516.588 km
WMA13XZZ8LP139085 - 516.511 km
WMA13XZZ6LP139067 - 539.237 km

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Dirección
Póngase en contacto con Branimir para obtener más información.
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Climate control
- Suspension pneumatique

= Remarques =

MAN TGX 18.470 XLX 2019 10/2019 Mega green Retarder  Stand klima:

WMA13XZZ0LP139131 - 516.588 km
WMA13XZZ8LP139085 - 516.511 km
WMA13XZZ6LP139067 - 539.237 km

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Direction
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni ovjes
- Klímavezérlés
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Quadro di comando climatizzatore
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Luchtvering
- Slaapcabine

= Bijzonderheden =

MAN TGX 18.470 XLX 2019 10/2019 Mega green Retarder  Stand klima:

WMA13XZZ0LP139131 - 516.588 km
WMA13XZZ8LP139085 - 516.511 km
WMA13XZZ6LP139067 - 539.237 km

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Meesturend
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Kabina sypialna
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Układ kierowniczy
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Branimir
= Opções e acessórios adicionais =

- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Direção
- Cabină de dormit
- Climatizare
- Suspensie pneumatică
= Дополнительные опции и оборудование =

- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Пневматическая подвеска

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Рулевое управление
- Kabína na spanie
- Ovládanie klimatizácie
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Klimatanläggning
- Luftfjädring
- Sovhytt

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Styrning
- Havalı süspansiyon
- Klima kontrolü
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
30.400 € ≈ 34.610 US$ ≈ 902.000.000 ₫
2018
356.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
19.950 € ≈ 22.720 US$ ≈ 592.000.000 ₫
2019
853.267 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Torokbalint
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.310 US$ ≈ 816.000.000 ₫
2018
445.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
31.500 € ≈ 35.870 US$ ≈ 934.700.000 ₫
2018
399.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
36.400 € ≈ 41.450 US$ ≈ 1.080.000.000 ₫
2019
369.940 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
27.500 € ≈ 31.310 US$ ≈ 816.000.000 ₫
2018
466.000 km
Nguồn điện 501 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Nyíregyháza-Oros
Liên hệ với người bán
23.000 € ≈ 26.190 US$ ≈ 682.500.000 ₫
2018
629.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
37.500 € ≈ 42.700 US$ ≈ 1.113.000.000 ₫
2020
372.000 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
34.400 € ≈ 39.170 US$ ≈ 1.021.000.000 ₫
2020
425.000 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
34.500 € ≈ 39.280 US$ ≈ 1.024.000.000 ₫
2019
410.000 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Debrecen
Liên hệ với người bán
35.000 € ≈ 39.850 US$ ≈ 1.039.000.000 ₫
2020
352.000 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
30.000 € ≈ 34.160 US$ ≈ 890.200.000 ₫
2016
444.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
10.490 € ≈ 11.940 US$ ≈ 311.300.000 ₫
2018
720.950 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
41.400 € ≈ 47.140 US$ ≈ 1.228.000.000 ₫
2020
276.000 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 19.930 US$ ≈ 519.300.000 ₫
2019
900.000 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hungary, Kiskunfélegyháza
Liên hệ với người bán
64.400 € ≈ 73.330 US$ ≈ 1.911.000.000 ₫
2018
322.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 23.230 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2017
689.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
24.400 € ≈ 27.780 US$ ≈ 724.000.000 ₫
2016
699.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 55.790 US$ ≈ 1.454.000.000 ₫
2018
339.381 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x4
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán
20.400 € ≈ 23.230 US$ ≈ 605.300.000 ₫
2015
411.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hungary, Budapest
Liên hệ với người bán