Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS | Hình ảnh 17 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/17
PDF
20.250 €
Giá ròng
≈ 23.310 US$
≈ 609.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2019-05
Đăng ký đầu tiên: 2019-05-10
Tổng số dặm đã đi được: 646.941 km
Khả năng chịu tải: 44.000 kg
Khối lượng tịnh: 8.203 kg
Tổng trọng lượng: 19.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Aldeboarn6507 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 8968
Đặt vào: 12 thg 6, 2025
Mô tả
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị, 1.200 1
Động cơ
Nguồn điện: 460 HP (338 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 36.000 mm
Trục thứ nhất: phanh - đĩa
Trục thứ cấp: phanh - đĩa
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tủ lạnh
Tấm cản dòng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Bánh xe dự phòng
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn sương mù
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.460 XLX - RETARDER - 2 TANKS

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Въздушно окачване
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Регулиране на температурата
- Ресорно пружинно окачване
- Спална кабина
- Спойлер на покрива
- Усилвател на волана
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Odpružení listovými pružinami
- Ovládání klimatizace
- Posilovač řízení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Střešní spoiler
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Blattfederung
- Dachspoiler
- Geräuscharm
- Klimaanlage
- Luftfederung
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Hinterachse: Reifen Profil links: 60%; Reifen Profil rechts: 60%
Allgemeiner Zustand: sehr gut
Technischer Zustand: sehr gut
Optischer Zustand: sehr gut
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Bladaffjedring
- Klimaanlæg
- Luftaffjedring
- Minimal støj
- Servostyring
- Sleeper Cab
- Tagspoiler
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Bagaksel: Dækprofil venstre: 60%; Dækprofil højre: 60%
Overordnet stand: meget god
Teknisk stand: meget god
Visuelt udseende: meget god
- Αερανάρτηση
- Αεροτομή οροφής
- Ανάρτηση φυλλοειδούς ελατηρίου
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
- Χαμηλού θορύβου
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Air suspension
- Aluminium fuel tank
- Climate control
- Leaf spring suspension
- Low-noise
- Passenger seat
- Power steering
- Roof spoiler
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Steering; Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
Rear axle: Tyre profile left: 60%; Tyre profile right: 60%
General condition: very good
Technical condition: very good
Visual appearance: very good
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Climatizador
- Dirección asistida
- Estufa
- Spoiler para el techo
- Suspensión
- Suspensión neumática
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda: 60%; Dibujo del neumático derecha: 60%
Estado general: muy bueno
Estado técnico: muy bueno
Estado óptico: muy bueno
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiljainen
- Ilmajousitus
- Ilmastointi
- Kattospoileri
- Lehtijousitus
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Climate control
- Direction assistée
- Faible bruit
- Réservoir de carburant en aluminium
- Spoiler de toit
- Suspension de feuille
- Suspension pneumatique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche: 60%; Sculptures des pneus droite: 60%
État général: très bon
État technique: très bon
État optique: très bon
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Krovni spojler
- Lisnata opruga
- Niska razina buke
- Servo-upravljač
- Spavaća kabina
- Upravljanje klimatizacijom
- Zračni ovjes
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Klímavezérlés
- Légrugós felfüggesztés
- Rugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Tetőlégterelő
- Bassa rumorosità
- Quadro di comando climatizzatore
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
- Sospensione balestra
- Sospensioni pneumatiche
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Bladvering
- Climate control
- Dakspoiler
- Geluidsarm
- Luchtvering
- Passagiersstoel
- Radio/cd/audio systeem
- Slaapcabine
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Achteras: Bandenprofiel links: 60%; Bandenprofiel rechts: 60%
Algemene staat: zeer goed
Technische staat: zeer goed
Optische staat: zeer goed
- Bladfjæring
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Klimaanlegg
- Lite støy
- Luftfjæring
- Servostyring
- Takspoiler
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- HVAC
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Resory
- Spoiler dachowy
- Wspomaganie kierownicy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Oś tylna: Profil opon lewa: 60%; Profil opon prawa: 60%
Stan ogólny: bardzo dobrze
Stan techniczny: bardzo dobrze
Stan wizualny: bardzo dobrze
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Baixo ruído
- Cabina c/cama
- Controlo da climatização
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Sofagem de parque
- Spoiler de tejadilho
- Suspensão de molas
- Suspensão pneumática

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Eixo traseiro: Perfil do pneu esquerda: 60%; Perfil do pneu direita: 60%
Estado geral: muito bom
Estado técnico: muito bom
Aspeto visual: muito bom
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Climatizare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Spoiler pavilion
- Suspensie pe arcuri
- Suspensie pneumatică
- Zgomot redus
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Климат-контроль
- Малошумный
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматическая подвеска
- Рессорная подвеска
- Спойлер на крыше
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Задний мост: Профиль шин слева: 60%; Профиль шин справа: 60%
Общее состояние: очень хорошее
Техническое состояние: очень хорошее
Внешнее состояние: очень хорошее
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Odpruženie listovými pružinami
- Ovládanie klimatizácie
- Posilňovač riadenia
- Strešný spojler
- Vyhrievanie vozidla
- Vzduchové odpruženie
= Extra tillval och tillbehör =

- Bladfjäder
- Bränsletank av aluminium
- Klimatanläggning
- Kupévärmare
- Luftfjädring
- Servostyrning
- Sovhytt
- Takspoiler
- Tystgående
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Bakaxel: Däckprofil vänster: 60%; Däckprofil rätt: 60%
Allmänt tillstånd: mycket bra
Tekniskt tillstånd: mycket bra
Optiskt tillstånd: mycket bra
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Düşük gürültülü
- Havalı süspansiyon
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Klima kontrolü
- Sleeper cab
- Tavan spoyleri
- Yaprak yaylı süspansiyon
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
21.950 € ≈ 25.270 US$ ≈ 660.600.000 ₫
2019
662.277 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.499 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Rijen
Liên hệ với người bán
22.600 € ≈ 26.020 US$ ≈ 680.200.000 ₫
2019
551.742 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
19.450 € ≈ 22.390 US$ ≈ 585.400.000 ₫
2019
439.042 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.400 € ≈ 22.330 US$ ≈ 583.900.000 ₫
2019
571.392 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.071 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.700 € ≈ 24.980 US$ ≈ 653.100.000 ₫
2019
533.562 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Swifterbant
Liên hệ với người bán
22.600 € ≈ 26.020 US$ ≈ 680.200.000 ₫
2019
526.511 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
18.950 € ≈ 21.820 US$ ≈ 570.300.000 ₫
2019
578.395 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.910 US$ ≈ 598.900.000 ₫
2018
631.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.910 US$ ≈ 598.900.000 ₫
2017
620.000 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 22.910 US$ ≈ 598.900.000 ₫
2019
518.801 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
23.250 € ≈ 26.770 US$ ≈ 699.800.000 ₫
2019
620.175 km
Nguồn điện 499 HP (367 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
21.750 € ≈ 25.040 US$ ≈ 654.600.000 ₫
2018
718.886 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, 's-Hertogenbosch
Liên hệ với người bán
20.000 € ≈ 23.020 US$ ≈ 601.900.000 ₫
2018
949.714 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
21.950 € ≈ 25.270 US$ ≈ 660.600.000 ₫
2018
822.591 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.900 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
22.750 € ≈ 26.190 US$ ≈ 684.700.000 ₫
2018
464.917 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
17.400 € ≈ 20.030 US$ ≈ 523.700.000 ₫
2019
655.664 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.876 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.600 € ≈ 23.710 US$ ≈ 620.000.000 ₫
2018
609.263 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.889 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 27.510 US$ ≈ 719.300.000 ₫
2019
621.455 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.507 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 20.610 US$ ≈ 538.700.000 ₫
2019
686.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.060 US$ ≈ 629.000.000 ₫
2019
561.339 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.071 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán