Đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR

PDF
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR hình ảnh 15
Quan tâm đến quảng cáo?
1/15
PDF
25.750 €
Giá ròng
≈ 28.730 US$
≈ 706.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2014-05-21
Tổng số dặm đã đi được:  402.655 km
Tổng trọng lượng:  20.500 kg
Địa điểm:  Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  nhiều hơn 1 tháng
ID hàng hoá của người bán:  E59168
Động cơ
Thương hiệu:  MAN
Nguồn điện:  440 HP (323 kW)
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 6
Hộp số
Loại:  số sàn
Số lượng bánh răng:  16
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x4
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3.600 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65r22.5
Trục thứ cấp:  315/80r22.5
Phanh
Guốc hãm: 
Buồng lái
Hệ thống điều hòa: 
Cửa sổ điện: 
Thiết bị bổ sung
PTO: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc:  đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS-4x4H+INTARDER+HYDR

Tiếng Anh
- Хидравлика на самосвала
- Vyklápěcí hydraulika
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Kipphydraulik

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Reifengröße vorn: 385/65r22.5
Reifengröße hinten: 315/80r22.5
Antrieb: Rad
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Tipladshydraulik

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Størrelse på fordæk: 385/65r22.5
Størrelse på bagdæk: 315/80r22.5
Drivanordning: Hjul
- Υδραυλικό σύστημα ανατρεπόμενου οχήματος
= Additional options and accessories =

- Tipper hydraulics

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front tyre size: 385/65r22.5
Rear tyre size: 315/80r22.5
Drive: Wheel
= Más opciones y accesorios =

- Hidráulica de volquete

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático delantero: 385/65r22.5
Tamaño del neumático trasero: 315/80r22.5
Propulsión: Rueda
- Kipin hydrauliikka
= Plus d'options et d'accessoires =

- Hydraulique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus avant: 385/65r22.5
Dimension des pneus arrière: 315/80r22.5
Commande: Roue
- Hidraulika kipera
- Billenőplató-hidraulika
- Idraulica cassone ribaltabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Kipperhydrauliek
- Nachtchauffage

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker

Technische informatie
Bandenmaat voor: 385/65r22.5
Bandenmaat achter: 315/80r22.5
Aandrijving: Wiel

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 0%-25%
Staat banden links op as 2: 0%-25%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 0%-25%
Leverbaar: In België
- Hydraulikk for tippvogn
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Hydraulika

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon przednich: 385/65r22.5
Rozmiar opon tylnych: 315/80r22.5
Napęd: Koło
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema hidráulico de camião basculante

= Mais informações =

Tamanho do pneu dianteiro: 385/65r22.5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80r22.5
Condução: Roda
- Sistem hidraulic pentru basculantă
= Дополнительные опции и оборудование =

- Гидравлическая система самосвала

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер передних шин: 385/65r22.5
Размер задних шин: 315/80r22.5
Привод: Колесо
- Hydraulika vyklápača
- Tippvagnshydraulik
- Damper hidroliği
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
25.750 € ≈ 28.730 US$ ≈ 706.000.000 ₫
2014
450.969 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
23.850 € ≈ 26.610 US$ ≈ 653.900.000 ₫
2018
707.803 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
27.750 € ≈ 30.960 US$ ≈ 760.800.000 ₫
2014
369.151 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
33.900 € ≈ 37.830 US$ ≈ 929.400.000 ₫
2013
222.618 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 32.920 US$ ≈ 808.800.000 ₫
2001
327.213 km
Nguồn điện 410 HP (301 kW) Euro Euro 2 Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/lò xo
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
29.500 € ≈ 32.920 US$ ≈ 808.800.000 ₫
2005
540.500 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x6
Bỉ, Hulshout
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.340 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2017
491.987 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.538 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.340 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2017
580.117 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.533 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.340 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2017
540.539 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.538 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
48.900 € ≈ 54.560 US$ ≈ 1.341.000.000 ₫
2019
344.558 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.180 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.340 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2017
614.173 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.538 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.340 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2017
535.350 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.538 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 17.690 US$ ≈ 434.600.000 ₫
2014
758.606 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.252 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.340 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2017
571.469 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.538 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
17.850 € ≈ 19.920 US$ ≈ 489.400.000 ₫
2016
749.838 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.993 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 17.690 US$ ≈ 434.600.000 ₫
2015
525.033 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.669 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.340 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2017
491.891 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.563 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
24.500 € ≈ 27.340 US$ ≈ 671.700.000 ₫
2017
461.212 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.538 kg Cấu hình trục 6x2
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 94.730 US$ ≈ 2.328.000.000 ₫
2020
199.860 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 18.587 kg Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
84.900 € ≈ 94.730 US$ ≈ 2.328.000.000 ₫
2020
192.869 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x6 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán