Đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS

PDF
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS hình ảnh 4
Quan tâm đến quảng cáo?
1/4
PDF
13.950 €
Giá ròng
≈ 14.600 US$
≈ 372.500.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2015-10-14
Tổng số dặm đã đi được: 695.309 km
Tổng trọng lượng: 18.000 kg
Địa điểm: Bỉ HANDZAME6426 km từ chỗ bạn
ID hàng hoá của người bán: E62576
Đặt vào: 27 thg 1, 2025
Động cơ
Thương hiệu: MAN
Nguồn điện: 440 HP (323 kW)
Thể tích: 12.419 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số tự động
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.900 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 385/65r22.5
Trục thứ cấp: 315/80r22.5
Buồng lái
Không gian ngủ
Hệ thống điều hòa
Tủ lạnh
Cửa sổ điện
Tấm cản dòng
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: trắng
Các dịch vụ khác

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.440 XLX BLS

Tiếng Anh
- Навигационна система
- Спойлер на покрива
- Navigační systém
- Střešní spoiler
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Dachspoiler
- Navigationssystem

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Reifengröße vorn: 385/65r22.5
Reifengröße hinten: 315/80r22.5
Antrieb: Rad
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Navigationssystem
- Tagspoiler

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Størrelse på fordæk: 385/65r22.5
Størrelse på bagdæk: 315/80r22.5
Drivanordning: Hjul
- Αεροτομή οροφής
- Σύστημα πλοήγησης
= Additional options and accessories =

- Navigation system
- Roof spoiler

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front tyre size: 385/65r22.5
Rear tyre size: 315/80r22.5
Drive: Wheel
= Más opciones y accesorios =

- Sistema de navegación
- Spoiler de techo

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático delantero: 385/65r22.5
Tamaño del neumático trasero: 315/80r22.5
Propulsión: Rueda
- Kattospoileri
- Navigointijärjestelmä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Béquet de toit
- Système de navigation

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus avant: 385/65r22.5
Dimension des pneus arrière: 315/80r22.5
Commande: Roue
- Krovni spojler
- Navigacijski sustav
- Navigációs rendszer
- Tetőlégterelő
- Sistema di navigazione
- Spoiler per il tetto
= Aanvullende opties en accessoires =

- Dakspoiler
- Nachtchauffage
- Navigatiesysteem
- Reservesleutel

= Bedrijfsinformatie =

Wij verkopen enkel aan professionelen (geen particulieren) - Voor meer informatie kan je altijd terecht op onze website. We only sell to professionals (no private individuals) - For more information you can always visit our website. Nous vendons uniquement aux professionnels (pas de particuliers) - Pour plus d'informations, vous pouvez toujours visiter notre site Web. Wir verkaufen nur an Unternehmen (keine Privatpersonen) - Weitere Informationen finden Sie auf unserer Website.

= Meer informatie =

Algemene informatie
Opbouw: Standaard trekker

Technische informatie
Bandenmaat voor: 385/65r22.5
Bandenmaat achter: 315/80r22.5
Aandrijving: Wiel

Overige informatie
Motorbouw: 6L
Staat banden links op as 1: 26%-50%
Staat banden links op as 2: 26%-50%
Staat banden rechts op as 1: 26%-50%
Staat banden rechts op as 2: 26%-50%
Leverbaar: In België
- Navigasjonssystem
- Takspoiler
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Spoiler dachowy
- System nawigacji

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon przednich: 385/65r22.5
Rozmiar opon tylnych: 315/80r22.5
Napęd: Koło
= Opções e acessórios adicionais =

- Sistema de navegação
- Spoiler de tejadilho

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho do pneu dianteiro: 385/65r22.5
Tamanho do pneu traseiro: 315/80r22.5
Condução: Roda
- Sistem de navigație
- Spoiler pavilion
= Дополнительные опции и оборудование =

- Система навигации
- Спойлер на крыше

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер передних шин: 385/65r22.5
Размер задних шин: 315/80r22.5
Привод: Колесо
- Navigačný systém
- Strešný spojler
- Navigationssystem
- Takspoiler
- Navigasyon sistemi
- Tavan spoyleri
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
11.450 € ≈ 11.980 US$ ≈ 305.700.000 ₫
2011
1.042.689 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.950 € ≈ 15.650 US$ ≈ 399.200.000 ₫
2015
1.043.307 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 9.922 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 16.590 US$ ≈ 423.200.000 ₫
2015
525.033 km
Nguồn điện 400 HP (294 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.669 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 16.590 US$ ≈ 423.200.000 ₫
2014
758.606 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.252 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 14.080 US$ ≈ 359.100.000 ₫
2011
698.579 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Dung tải. 11.780 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
12.450 € ≈ 13.030 US$ ≈ 332.400.000 ₫
2011
1.151.932 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 5 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
13.450 € ≈ 14.080 US$ ≈ 359.100.000 ₫
2015
813.445 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
16.450 € ≈ 17.210 US$ ≈ 439.200.000 ₫
2015
733.627 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
14.850 € ≈ 15.540 US$ ≈ 396.500.000 ₫
2016
749.838 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 12.993 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
13.850 € ≈ 14.490 US$ ≈ 369.800.000 ₫
2016
714.194 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
13.850 € ≈ 14.490 US$ ≈ 369.800.000 ₫
2014
980.761 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
14.250 € ≈ 14.910 US$ ≈ 380.500.000 ₫
2014
433.281 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.790 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 19.730 US$ ≈ 503.300.000 ₫
2017
684.524 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.069 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
12.250 € ≈ 12.820 US$ ≈ 327.100.000 ₫
2015
728.207 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.393 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán
15.850 € ≈ 16.590 US$ ≈ 423.200.000 ₫
2015
567.016 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Wingene
Liên hệ với người bán
13.750 € ≈ 14.390 US$ ≈ 367.100.000 ₫
2013
316.208 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 12.230 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Genk
Liên hệ với người bán
14.700 € ≈ 15.380 US$ ≈ 392.500.000 ₫
2016
609.736 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 13.149 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Tessenderlo
Liên hệ với người bán
18.850 € ≈ 19.730 US$ ≈ 503.300.000 ₫
2017
695.820 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Bỉ, Handzame
Liên hệ với người bán
12.200 € ≈ 12.770 US$ ≈ 325.700.000 ₫
2016
705.000 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Dung tải. 11.224 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Bỉ, Bree
Liên hệ với người bán