Đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5

PDF
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5 hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5 hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5 hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5 hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5 hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5 hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5 hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5 hình ảnh 9
Quan tâm đến quảng cáo?
1/9
PDF
11.900 €
Giá ròng
≈ 12.740 US$
≈ 324.700.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  đầu kéo
Đăng ký đầu tiên:  2011-06-23
Khả năng chịu tải:  13572 kg
Khối lượng tịnh:  6928 kg
Tổng trọng lượng:  20500 kg
Địa điểm:  Hà Lan Schiedam
Đặt vào:  14 thg 6, 2024
ID hàng hoá của người bán:  24032
Mô tả
Các kích thước tổng thể:  chiều dài - 5.88 m, chiều rộng - 2.5 m
Động cơ
Nguồn điện:  400 HP (294 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Thể tích:  10518 cm³
Số lượng xi-lanh:  6
Euro:  Euro 5
Hộp số
Loại:  số tự động
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  3600 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/65 r 22.5
Trục thứ cấp:  315/70 r 22.5
Phanh
ABS: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Hệ thống điều hòa: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Đồng hồ tốc độ: 
Máy toàn đạc: 
Cửa sổ điện: 
Khóa trung tâm: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  đã qua sử dụng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.400 653.000km EURO 5

Tiếng Anh
= Additional options and accessories =

- 4x2
- Air suspension
- Digital tachograph
- Sleeper cab

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/65 r 22.5; Steering; Tyre profile left: 20%; Tyre profile right: 20%
Rear axle: Tyre size: 315/70 r 22.5; Tyre profile left inner: 20%; Tyre profile left outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Tyre profile right outer: 20%; Reduction: single reduction
Damages: none
Registration number: BZ-FL-83
- 4x2
- Въздушно окачване
- Спална кабина
- Цифров тахограф
- 4x2
- Digitální tachograf
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Vzduchové odpružení
= Weitere Optionen und Zubehör =

- 4x2
- Digitaler Tachograph
- Luftfederung
- Schlafkabine

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/65 r 22.5; Gelenkt; Reifen Profil links: 20%; Reifen Profil rechts: 20%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70 r 22.5; Reifen Profil links innnerhalb: 20%; Reifen Profil links außen: 20%; Reifen Profil rechts innerhalb: 20%; Reifen Profil rechts außen: 20%; Reduzierung: einfach reduziert
Schäden: keines
Kennzeichen: BZ-FL-83
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- 4x2
- Digital fartskriver
- Luftaffjedring
- Sleeper Cab

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/65 r 22.5; Styretøj; Dækprofil venstre: 20%; Dækprofil højre: 20%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70 r 22.5; Dækprofil venstre indvendige: 20%; Dækprofil venstre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Dækprofil højre udvendige: 20%; Reduktion: enkeltreduktion
Registreringsnummer: BZ-FL-83
- 4x2
- Αερανάρτηση
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ψηφιακός ταχογράφος
= Más opciones y accesorios =

- 4x2
- Cabina litera
- Suspensión neumática
- Tacógrafo digital

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/65 r 22.5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 20%; Dibujo del neumático derecha: 20%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70 r 22.5; Dibujo del neumático izquierda interior: 20%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Dibujo del neumático derecha exterior: 20%; Reducción: reducción sencilla
Daños: ninguno
Matrícula: BZ-FL-83
- 4x2
- Digitaalinen ajopiirturi
- Ilmajousitus
- Makuutilallinen ohjaamo
= Plus d'options et d'accessoires =

- 4x2
- Cabine couchette
- Suspension pneumatique
- Tachygraphe numérique

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/65 r 22.5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 20%; Sculptures des pneus droite: 20%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70 r 22.5; Sculptures des pneus gauche interne: 20%; Sculptures des pneus gauche externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Sculptures des pneus droit externe: 20%; Réduction: réduction simple
Dommages: aucun
Numéro d'immatriculation: BZ-FL-83
- 4x2
- Digitalni tahograf
- Spavaća kabina
- Zračni ovjes
- 4x2
- Digitális tachográf
- Légrugós felfüggesztés
- Sleeper Cab
- 4x2
- Sleeper Cab
- Sospensioni pneumatiche
- Tachigrafo digitale
= Aanvullende opties en accessoires =

- 4x2
- digitale tachograaf
- Engine break
- Luchtvering
- slaapcabine

= Bijzonderheden =

REFERENCE NUMBER: 24032

MAN TGX 18.400 Truck with ABS,Airco,Fridge,Euro 5,Ad-blue,Digitale tacho,Radio,Engine brake,Suspension Steel/Air,Automatic gearbox.
Truck in good condition with 653.000km, In our yard and ready to work.WARNING! Prevent Internet Fraud!

Always check our bank account number on our website before transferring money. We or our employees will never ask you to make a payment to a different bank account number than the bank account number which is mentioned on our website.

If someone asks you to transfer money to a different bank account number, please always contact us by phone before you transfer the money.



Bank name: ING Bank

Account name: S-Trucks B.V.

BIC/SWIFT: INGBNL2A

IBAN: NL51 INGB 0008 4570 17



Prices are without VAT.

No rights could be derived from given information.



Check our website for more than 1100 Trucks, Trailers and Cranes for sale!!!



hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/65 r 22.5; Meesturend; Bandenprofiel links: 20%; Bandenprofiel rechts: 20%
Achteras: Bandenmaat: 315/70 r 22.5; Bandenprofiel linksbinnen: 20%; Bandenprofiel linksbuiten: 20%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 20%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 20%; Reductie: enkelvoudige reductie
Schade: schadevrij
Kenteken: BZ-FL-83
- 4x2
- Digital ferdskriver
- Førerhus med soveplass
- Luftfjæring
= Więcej opcji i akcesoriów =

- 4x2
- Kabina sypialna
- Tachograf cyfrowy
- Zawieszenie pneumatyczne

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/65 r 22.5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 20%; Profil opon prawa: 20%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70 r 22.5; Profil opon lewa wewnętrzna: 20%; Profil opon lewa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Profil opon prawa zewnętrzna: 20%; Redukcja: redukcja pojedyncza
Uszkodzenia: brak
Numer rejestracyjny: BZ-FL-83
= Opções e acessórios adicionais =

- 4x2
- Cabina c/cama
- Suspensão pneumática
- Tacógrafo digital

= Mais informações =

Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/65 r 22.5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 20%; Perfil do pneu direita: 20%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70 r 22.5; Perfil do pneu interior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Perfil do pneu exterior direito: 20%; Redução: redução simples
Danos: nenhum
Número de registo: BZ-FL-83
- 4x2
- Cabină de dormit
- Suspensie pneumatică
- Tahograf digital
= Дополнительные опции и оборудование =

- 4x2
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Пневматическая подвеска
- Цифровой тахограф

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/65 r 22.5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 20%; Профиль шин справа: 20%
Задний мост: Размер шин: 315/70 r 22.5; Профиль шин левое внутреннее: 20%; Профиль шин левое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Профиль шин правое внешнее: 20%; Редуктор: один редуктор
Регистрационный номер: BZ-FL-83
- 4x2
- Digitálny tachograf
- Kabína na spanie
- Vzduchové odpruženie
- 4x2
- Digital färdskrivare
- Luftfjädring
- Sovhytt
- 4x2
- Dijital takograf
- Havalı süspansiyon
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.740 US$ ≈ 324.700.000 ₫
Dung tải. 10675 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2011-03-02 Tổng số dặm đã đi được 689000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.740 US$ ≈ 324.700.000 ₫
Dung tải. 11011 kg Euro Euro 6 Ngừng không khí/không khí
Năm 2013-12-06 Tổng số dặm đã đi được 842100 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
10.900 € USD VND ≈ 11.670 US$ ≈ 297.400.000 ₫
Dung tải. 10675 kg Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2010-08-26 Tổng số dặm đã đi được 674300 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
9.900 € USD VND ≈ 10.600 US$ ≈ 270.100.000 ₫
Dung tải. 11134 kg Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2016-12-23 Tổng số dặm đã đi được 623000 km Nguồn điện
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.380 US$ ≈ 341.100.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 06/2011 Tổng số dặm đã đi được 850000 km Nguồn điện
Hà Lan, Enschede
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.380 US$ ≈ 341.100.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 04/2010 Tổng số dặm đã đi được 990000 km Nguồn điện
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
11.000 € USD VND ≈ 11.780 US$ ≈ 300.200.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 04/2014 Tổng số dặm đã đi được 995000 km Nguồn điện
Hà Lan, Apeldoorn
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.380 US$ ≈ 341.100.000 ₫
Năm 2011 Tổng số dặm đã đi được 800000 km Nguồn điện
Hà Lan, schoondijke
Liên hệ với người bán
13.000 € USD VND ≈ 13.920 US$ ≈ 354.700.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2014-11-01 Tổng số dặm đã đi được 913900 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.000 € USD VND ≈ 13.920 US$ ≈ 354.700.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-02-02 Tổng số dặm đã đi được 850000 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.380 US$ ≈ 341.100.000 ₫
Dung tải. 10687 kg Euro Euro 6
Năm 06/2013 Tổng số dặm đã đi được 974110 km Nguồn điện
Hà Lan, Meer
Liên hệ với người bán
12.900 € USD VND ≈ 13.810 US$ ≈ 352.000.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 09/2014 Tổng số dặm đã đi được 743285 km Nguồn điện
Hà Lan, Veghel
BAS World
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.950 € USD VND ≈ 10.650 US$ ≈ 271.500.000 ₫
Dung tải. 12200 kg Euro Euro 5
Năm 2011-06-01 Tổng số dặm đã đi được 786609 km Nguồn điện
Hà Lan, Vuren
Kleyn Trucks
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.740 US$ ≈ 324.700.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2015-10-01 Tổng số dặm đã đi được 797000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.740 US$ ≈ 324.700.000 ₫
Euro Euro 5 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2011-04-28 Tổng số dặm đã đi được 1027000 km Nguồn điện
Hà Lan, Ede
Liên hệ với người bán
13.000 € USD VND ≈ 13.920 US$ ≈ 354.700.000 ₫
Euro Euro 6 Ngừng lò xo/không khí
Năm 2017-02-02 Tổng số dặm đã đi được 765000 km Nguồn điện
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
19 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
12.950 € USD VND ≈ 13.860 US$ ≈ 353.400.000 ₫
Dung tải. 11983 kg Euro Euro 5
Năm 12/2012 Tổng số dặm đã đi được 1082000 km Nguồn điện
Hà Lan, Sliedrecht
Liên hệ với người bán
11.500 € USD VND ≈ 12.310 US$ ≈ 313.800.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 07/2010 Tổng số dặm đã đi được 618077 km Nguồn điện
Hà Lan, Oisterwijk
Liên hệ với người bán
11.900 € USD VND ≈ 12.740 US$ ≈ 324.700.000 ₫
Euro Euro 6
Năm 2013-10-10 Tổng số dặm đã đi được 771232 km Nguồn điện
Hà Lan, DE STEEG
Liên hệ với người bán
12.500 € USD VND ≈ 13.380 US$ ≈ 341.100.000 ₫
Euro Euro 5
Năm 05/2013 Tổng số dặm đã đi được 1073794 km Nguồn điện
Hà Lan, Nijmegen