Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2

PDF
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 19 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 20 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 21 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 22 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 23 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 24 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 25 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 26 - Autoline
Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2 | Hình ảnh 27 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
9.400 €
Giá ròng
≈ 11.060 US$
≈ 289.300.000 ₫
11.656 €
Giá tổng
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: MAN
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2016-02
Đăng ký đầu tiên: 2016-02-01
Tổng số dặm đã đi được: 918.937 km
Khả năng chịu tải: 13.013 kg
Khối lượng tịnh: 7.487 kg
Tổng trọng lượng: 20.500 kg
Địa điểm: Estonia Lääne-Harju vald7134 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: M104-5738
Đặt vào: 3 thg 7, 2025
Mô tả
Các kích thước tổng thể: chiều dài - 6 m, chiều rộng - 2,5 m
Động cơ
Thương hiệu: D2676LF26
Nguồn điện: 400 HP (294 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Euro: Euro 6
Hộp số
Loại: số sàn
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Bộ sưởi gương
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Cửa sổ điện
Bộ sưởi ghế
Đa phương tiện
Radio
Tính năng an toàn
Khóa vi sai
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
VIN: WMA06XZZ0GW215722
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGX 18.400 4x2

Tiếng Anh
- Регулиране на температурата
- Регулируем волан
- Nastavitelný volant
- Ovládání klimatizace
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Klimaanlage
- Verstellbares Lenkrad

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Getriebe: 16S2220 TD, Schaltgetriebe
Kabine: Sleeper cab, einfach
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Justerbart rat
- Klimaanlæg

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Transmission: 16S2220 TD, Manuel gearkasse
Førerhus: Sleeper cab, enkeltseng
- Ρυθμιζόμενο τιμόνι
- Σύστημα ελέγχου κλιματισμού
= Additional options and accessories =

- Adjustable steering wheel
- Climate control
- Driver seat air suspension
- Electric mirrors

= Remarks =

Additional information :
Brand: MAN
Model: TGX 18.400
Structure: tractor
Year: 02.2016
Mileage: 918937 km
VIN: ... W215722
Wheel formula: 4x2
Engine: D2676LF26 294 Kw / 400 Hp / Euro 6
Gearbox: manual ( 16S2220 TD )
Suspension: steel / air
Brakes: disc
Dimensions: L/W: 6000 mm / 2500 mm
Masses: full/empty: 20500 kg / 7487 kg

Model year : 2016

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Transmission: 16S2220 TD, Manual gearbox
Cab: Sleeper cab, single
Please contact Andrei Somov, Mark Ševtšenko, Alejandro Goyeneche or Deniss Urmaker for more information
= Más opciones y accesorios =

- Climatizador
- Volante ajustable

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Transmisión: 16S2220 TD, Cambio manual
Cabina: Sleeper cab, simple
Póngase en contacto con Alejandro Goyeneche para obtener más información.
- Ilmastointi
- Säädettävä ohjauspyörä
= Plus d'options et d'accessoires =

- Climate control
- Volant réglable

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Transmission: 16S2220 TD, Commande manuelle
Cabine: Sleeper cab, simple
Veuillez contacter Alejandro Goyeneche pour plus d'informations
- Podesiv upravljač
- Upravljanje klimatizacijom
- Klímavezérlés
- Állítható kormánykerék
- Quadro di comando climatizzatore
- Volante regolabile
= Aanvullende opties en accessoires =

- Climate control
- Verstelbaar stuurwiel

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Transmissie: 16S2220 TD, Handgeschakeld
Cabine: Sleeper cab, enkel
- Justerbart ratt
- Klimaanlegg
= Więcej opcji i akcesoriów =

- HVAC
- Regulowana kierownica

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Pędnia: 16S2220 TD, Manualna skrzynia biegów
Kabina: Sleeper cab, pojedynczy
= Opções e acessórios adicionais =

- Controlo da climatização
- Volante ajustável

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Transmissão: 16S2220 TD, Caixa de velocidades manual
Cabina: Sleeper cab, simples
- Climatizare
- Volan reglabil
= Дополнительные опции и оборудование =

- Климат-контроль
- Регулируемое рулевое колесо

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Трансмиссия: 16S2220 TD, Механическая коробка передач
Кабина: Sleeper cab, односпальная
Свяжитесь с Andrei Somov, Mark Ševtšenko или Deniss Urmaker для получения дополнительной информации
- Nastaviteľný volant
- Ovládanie klimatizácie
= Extra tillval och tillbehör =

- Justerbar ratt
- Klimatanläggning

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Transmission: 16S2220 TD, Manuell
Hytt: Sleeper cab, endast
- Ayarlanabilir direksiyon simidi
- Klima kontrolü
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
18.900 € ≈ 22.240 US$ ≈ 581.600.000 ₫
2015
632.361 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
20.900 € ≈ 24.590 US$ ≈ 643.100.000 ₫
2017
530.013 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.925 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.420 US$ ≈ 612.400.000 ₫
2016
903.000 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
14.900 € ≈ 17.530 US$ ≈ 458.500.000 ₫
2016
768.800 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
OÜ ScanBalt Trucks/OÜ ScanBalt Trailer
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 25.770 US$ ≈ 673.900.000 ₫
2018
532.186 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.825 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
45.000 € ≈ 52.950 US$ ≈ 1.385.000.000 ₫
2016
472.911 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.000 € ≈ 12.940 US$ ≈ 338.500.000 ₫
2014
879.331 km
Nguồn điện 434 HP (319 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Maardu
Liên hệ với người bán
17.900 € ≈ 21.060 US$ ≈ 550.800.000 ₫
2016
811.024 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.500 € ≈ 25.300 US$ ≈ 661.600.000 ₫
2018
603.338 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.500 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 57.660 US$ ≈ 1.508.000.000 ₫
2017
437.940 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
23.900 € ≈ 28.120 US$ ≈ 735.500.000 ₫
2017
708.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 18.450 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.900 € ≈ 19.890 US$ ≈ 520.000.000 ₫
2015
706.500 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.425 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Otepää
Engeros Otepää
8 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
21.000 € ≈ 24.710 US$ ≈ 646.200.000 ₫
2015
788.000 km
Nguồn điện 441 HP (324 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
36.000 € ≈ 42.360 US$ ≈ 1.108.000.000 ₫
2017
481.146 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
42.000 € ≈ 49.420 US$ ≈ 1.292.000.000 ₫
2017
490.888 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.000 € ≈ 57.660 US$ ≈ 1.508.000.000 ₫
2017
468.480 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.500 € ≈ 15.890 US$ ≈ 415.400.000 ₫
2015
586.322 km
Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Kurna
LKW Trucks
9 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
55.000 € ≈ 64.720 US$ ≈ 1.692.000.000 ₫
2017
423.048 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 23.420 US$ ≈ 612.400.000 ₫
2019
862.307 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.320 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Estonia, Lääne-Harju Vald
KB AUTO EESTI OÜ
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
28.000 € ≈ 32.950 US$ ≈ 861.600.000 ₫
2015
683.174 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Estonia, Tallinn
Keil M.A. OU
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán