Đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
83.830 €
Giá ròng
≈ 91.220 US$
≈ 2.311.000.000 ₫
≈ 2.311.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:
MAN
Loại:
đầu kéo
Tổng số dặm đã đi được:
29 km
Tổng trọng lượng:
18.000 kg
Địa điểm:
Đức Wuppertal6678 km từ chỗ bạn
Đặt vào:
7 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:
3850769
Mô tả
Bồn nhiên liệu:
2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:
480 HP (353 kW)
Nhiên liệu:
dầu diesel
Euro:
Euro 6
Trục
Số trục:
2
Cấu hình trục:
4x2
Ngừng:
lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:
36.000 mm
Bánh xe kép:
Trục thứ nhất:
385/55/22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:
315/70/22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS:
Phanh động cơ:
Buồng lái
Không gian ngủ:
Bộ sưởi độc lập:
Hệ thống điều hòa:
Điều hướng:
Radio:
CD
Tủ lạnh:
Điều khiển hành trình (tempomat):
Cửa sổ điện:
Gương chỉnh điện:
Khóa trung tâm:
Thiết bị hạn chế tốc độ:
Đèn sương mù:
Tấm che nắng:
Kiểm tra kỹ thuật từ xa
Dịch vụ giao xe
Thiết bị bổ sung
ADR:
Khóa vi sai:
Mâm đúc:
Bồn AdBlue:
Tình trạng
Tình trạng:
mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:
trắng
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Thông tin liên hệ của người bán
Đăng ký với người bán
Ngôn ngữ:
Tiếng Đức, Tiếng Nga, Tiếng Anh
Th 2 - Th 6
08:00 - 18:00
Th 7
08:00 - 14:00
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968800
+49 175 12...
Hiển thị
+49 175 1277455
Maxim
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968824
Địa chỉ
Đức, Nordrhein-Westfalen, 42279, Wuppertal, Hoelker Feld 1415
Thời gian địa phương của người bán:
16:34 (CET)
Gửi tin nhắn
Thông tin liên hệ của người bán
AON-Transporte GmbH
Đức
1 năm tại Autoline
4.8
148 đánh giá
Đăng ký với người bán
+49 1577 78...
Hiển thị
+49 1577 7819691
+49 202 769...
Hiển thị
+49 202 76968800
+49 175 12...
Hiển thị
+49 175 1277455
Hỏi người bán
PDF
Chia sẻ
Facebook
WhatsApp
Viber
Telegram
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
85.830 €
≈ 93.400 US$
≈ 2.366.000.000 ₫
29 km
Nguồn điện
519 HP (381 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.900 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
83.830 €
≈ 91.220 US$
≈ 2.311.000.000 ₫
42 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
83.830 €
≈ 91.220 US$
≈ 2.311.000.000 ₫
32 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
85.830 €
≈ 93.400 US$
≈ 2.366.000.000 ₫
29 km
Nguồn điện
519 HP (381 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
10.900 kg
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
83.830 €
≈ 91.220 US$
≈ 2.311.000.000 ₫
29 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
85.830 €
≈ 93.400 US$
≈ 2.366.000.000 ₫
31 km
Nguồn điện
519 HP (381 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 €
≈ 191.300 US$
≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 €
≈ 191.300 US$
≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 €
≈ 191.300 US$
≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 €
≈ 191.300 US$
≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 €
≈ 191.300 US$
≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện
480 HP (353 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
89.000 €
≈ 96.850 US$
≈ 2.453.000.000 ₫
2021
316.390 km
Nguồn điện
510 HP (375 kW)
Euro
Euro 6
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
16.425 kg
Cấu hình trục
6x4
Ngừng
không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
278.920 km
Nguồn điện
470 HP (346 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Schüttorf
Liên hệ với người bán
64.500 €
≈ 70.190 US$
≈ 1.778.000.000 ₫
2020
219.582 km
Nguồn điện
470 HP (345 kW)
Euro
Euro 6
Cấu hình trục
4x2
Ngừng
lò xo/không khí
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán
109.900 €
≈ 119.600 US$
≈ 3.030.000.000 ₫
Nguồn điện
519 HP (382 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Cấu hình trục
4x2
Đức, Schüttorf
Liên hệ với người bán
54.000 €
≈ 58.760 US$
≈ 1.489.000.000 ₫
2011
Nguồn điện
444 HP (326 kW)
Nhiên liệu
dầu diesel
Dung tải.
32.000 kg
Cấu hình trục
6x4
Đức, Euskirchen
RB Trading International
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung
= Anmerkungen =
MAN TGS 18.480, ADR-Full, NAVI, 2 Tanks
!!! TAGESZULASSUNG !!!
Farbe: Weiß
Getriebe: MAN TipMatic 12.26 DD,
Bremsen: ABS, ASR, EBS
Alufelgen mit Reifen:
385/55R22.5
315/70R22.5
ADR-Klasse: AT/EXII/EXIII/FL
2 x Aluminiumkraftstofftanks: 580 / 460 Ltr.
Schadstoffklasse Euro 6, digitaler Fahrtenschreiber, Scheckheft.
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.
Mehr Angebote und eine detaillierte Beschreibung finden Sie unter hiện liên lạc
= Firmeninformationen =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc
= Weitere Informationen =
Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55/22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70/22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 100%; Reifen Profil links außen: 100%; Reifen Profil rechts innerhalb: 100%; Reifen Profil rechts außen: 100%
- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Minimal støj
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer
= Yderligere oplysninger =
Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55/22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70/22,5; Dækprofil venstre indvendige: 100%; Dækprofil venstre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater
= Dealer information =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Visit us on hiện liên lạc
= More information =
Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55/22,5; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle: Tyre size: 315/70/22,5; Tyre profile left inner: 100%; Tyre profile left outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%
- Bajo Ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio
= Más información =
Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55/22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70/22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 100%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Verrouillage centralisé à distance
= Plus d'informations =
Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55/22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70/22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 100%; Sculptures des pneus gauche externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Niska razina buke
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Bassa rumorosità
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Geluidsarm
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers
= Bedrijfsinformatie =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc
= Meer informatie =
Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55/22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras: Bandenmaat: 315/70/22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 100%; Bandenprofiel linksbuiten: 100%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 100%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 100%
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Lufthorn
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem
= Więcej informacji =
Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55/22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70/22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 100%; Profil opon lewa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%
- Aquecedor
- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado
= Mais informações =
Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55/22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70/22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Точечные лампы
= Информация о дилере =
Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.
Посетите нас на hiện liên lạc
= Дополнительная информация =
Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55/22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост: Размер шин: 315/70/22,5; Профиль шин левое внутреннее: 100%; Профиль шин левое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon
- Tystgående
- Värmare
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme