Đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới

PDF
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 2
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 3
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 4
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 5
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 6
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 7
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 8
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 9
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 10
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 11
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 12
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 13
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 14
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 15
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 16
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 17
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 18
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 19
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 20
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 21
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 22
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 23
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 24
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 25
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 26
đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới hình ảnh 27
Quan tâm đến quảng cáo?
1/27
PDF
83.830 €
Giá ròng
≈ 91.220 US$
≈ 2.311.000.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu:  MAN
Loại:  đầu kéo
Tổng số dặm đã đi được:  29 km
Tổng trọng lượng:  18.000 kg
Địa điểm:  Đức Wuppertal6678 km từ chỗ bạn
Đặt vào:  7 thg 10, 2024
ID hàng hoá của người bán:  3850769
Mô tả
Bồn nhiên liệu:  2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện:  480 HP (353 kW)
Nhiên liệu:  dầu diesel
Euro:  Euro 6
Trục
Số trục:  2
Cấu hình trục:  4x2
Ngừng:  lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở:  36.000 mm
Bánh xe kép: 
Trục thứ nhất:  385/55/22,5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp:  315/70/22,5, phanh - đĩa
Phanh
ABS: 
Phanh động cơ: 
Buồng lái
Không gian ngủ: 
Bộ sưởi độc lập: 
Hệ thống điều hòa: 
Điều hướng: 
Radio:  CD
Tủ lạnh: 
Điều khiển hành trình (tempomat): 
Cửa sổ điện: 
Gương chỉnh điện: 
Khóa trung tâm: 
Thiết bị hạn chế tốc độ: 
Đèn sương mù: 
Tấm che nắng: 
Thiết bị bổ sung
ADR: 
Khóa vi sai: 
Mâm đúc: 
Bồn AdBlue: 
Tình trạng
Tình trạng:  mới
Thêm chi tiết
Màu sắc:  trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo MAN TGS 18.480 ADR-Full, NAVI, 2 Tanks, Nebenantrieb mới

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Дистанционно централно заключване
- Моторна спирачка-забавител в тежки условия
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Пневматичен клаксон
- Прожектори
- Спална кабина
- Bodové reflektory
- Centrální zamykání s dálkovým ovládáním
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Robustní motorová brzda
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
- Vzduchová houkačka
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Bremskraftverstärker
- Fernbediente Zentralverriegelung
- Fernlicht
- Geräuscharm
- Lufthorn
- Schlafkabine
- Standheizung

= Anmerkungen =

MAN TGS 18.480, ADR-Full, NAVI, 2 Tanks

!!! TAGESZULASSUNG !!!


Farbe: Weiß

Getriebe: MAN TipMatic 12.26 DD,
Bremsen: ABS, ASR, EBS

Alufelgen mit Reifen:
385/55R22.5
315/70R22.5

ADR-Klasse: AT/EXII/EXIII/FL

2 x Aluminiumkraftstofftanks: 580 / 460 Ltr.

Schadstoffklasse Euro 6, digitaler Fahrtenschreiber, Scheckheft.

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Irrtümer und Zwischenverkauf vorbehalten.

Mehr Angebote und eine detaillierte Beschreibung finden Sie unter hiện liên lạc

= Firmeninformationen =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Vorderachse: Refenmaß: 385/55/22,5; Gelenkt; Reifen Profil links: 100%; Reifen Profil rechts: 100%
Hinterachse: Refenmaß: 315/70/22,5; Reifen Profil links innnerhalb: 100%; Reifen Profil links außen: 100%; Reifen Profil rechts innerhalb: 100%; Reifen Profil rechts außen: 100%
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Fjernlåsning
- Kraftig motorbremse
- Minimal støj
- Projektører
- Sleeper Cab
- Tryklufthorn
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Foraksel: Dækstørrelse: 385/55/22,5; Styretøj; Dækprofil venstre: 100%; Dækprofil højre: 100%
Bagaksel: Dækstørrelse: 315/70/22,5; Dækprofil venstre indvendige: 100%; Dækprofil venstre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%; Dækprofil højre udvendige: 100%
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Κεντρικό κλείδωμα με τηλεχειρισμό
- Κόρνα αέρα
- Προβολείς
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Φρένο κινητήρα βαρέος τύπου
- Χαμηλού θορύβου
= Additional options and accessories =

- Air horn
- Aluminium fuel tank
- Heavy duty engine brake
- Low-noise
- Remote central locking
- Sleeper cab
- Spotlights
- Vehicle heater

= Dealer information =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.

Visit us on hiện liên lạc

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Front axle: Tyre size: 385/55/22,5; Steering; Tyre profile left: 100%; Tyre profile right: 100%
Rear axle: Tyre size: 315/70/22,5; Tyre profile left inner: 100%; Tyre profile left outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%; Tyre profile right outer: 100%
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Bloqueo centralizado a distancia
- Bocina de aire
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Estufa
- Freno de motor reforzado
- Luces brillantes
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Eje delantero: Tamaño del neumático: 385/55/22,5; Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 100%; Dibujo del neumático derecha: 100%
Eje trasero: Tamaño del neumático: 315/70/22,5; Dibujo del neumático izquierda interior: 100%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%; Dibujo del neumático derecha exterior: 100%
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Etäkeskuslukitus
- Hiljainen
- Kohdevalot
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Raskaan käytön moottorijarru
- Äänimerkki
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Corne de l'air
- Faible bruit
- Frein moteur renforcé
- Lumières vives
- Réservoir de carburant en aluminium
- Verrouillage centralisé à distance

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Essieu avant: Dimension des pneus: 385/55/22,5; Direction; Sculptures des pneus gauche: 100%; Sculptures des pneus droite: 100%
Essieu arrière: Dimension des pneus: 315/70/22,5; Sculptures des pneus gauche interne: 100%; Sculptures des pneus gauche externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%; Sculptures des pneus droit externe: 100%
- Aluminijski spremnik goriva
- Daljinsko središnje zaključavanje
- Grijač
- Grijač vozila
- Niska razina buke
- Reflektori
- Snažna kočnica motora
- Spavaća kabina
- Zračna sirena
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Légkürt
- Nagy teljesítményű motorfék
- Sleeper Cab
- Spotlámpák
- Távirányításos központi zár
- Avvisatore acustico pneumatico
- Bassa rumorosità
- Bloccaggio centralizzato con telecomando
- Fari di profondità
- Freno motore per impieghi gravosi
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Centrale deurvergrendeling afstandbediend
- Geluidsarm
- Luchthoorn
- Slaapcabine
- Standkachel
- Versterkte motorrem
- Verstralers

= Bedrijfsinformatie =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Besuchen Sie uns auf hiện liên lạc

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Vooras: Bandenmaat: 385/55/22,5; Meesturend; Bandenprofiel links: 100%; Bandenprofiel rechts: 100%
Achteras: Bandenmaat: 315/70/22,5; Bandenprofiel linksbinnen: 100%; Bandenprofiel linksbuiten: 100%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 100%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 100%
- Drivstofftank i aluminium
- Fjernstyrt sentrallås
- Førerhus med soveplass
- Kraftig motorbrems
- Lite støy
- Lufthorn
- Spotlights
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Pilot do zamka centralnego
- Reflektory
- Sygnał dźwiękowy trąbkowy
- Wzmocnione hamowanie silnikiem

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Oś przednia: Rozmiar opon: 385/55/22,5; Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 100%; Profil opon prawa: 100%
Oś tylna: Rozmiar opon: 315/70/22,5; Profil opon lewa wewnętrzna: 100%; Profil opon lewa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%; Profil opon prawa zewnętrzna: 100%
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Baixo ruído
- Buzina de ar comprimido
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Fecho centralizado remoto
- Holofotes
- Sofagem de parque
- Travão do motor reforçado

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Eixo dianteiro: Tamanho dos pneus: 385/55/22,5; Direção; Perfil do pneu esquerda: 100%; Perfil do pneu direita: 100%
Eixo traseiro: Tamanho dos pneus: 315/70/22,5; Perfil do pneu interior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%; Perfil do pneu exterior direito: 100%
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Claxon pneumatic
- Frână de motor heavy-duty
- Proiectoare
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Zgomot redus
- Închidere centralizată de la distanță
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Моторный тормоз для тяжелых условий работы
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Пневматический звуковой сигнал
- Пульт дистанционного управления центральным замком
- Точечные лампы

= Информация о дилере =

Finanzierung oder Leasing erwünscht? Wir unterstützen Sie auch dabei!
Kontaktieren Sie uns.


Посетите нас на hiện liên lạc

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Передний мост: Размер шин: 385/55/22,5; Рулевое управление; Профиль шин слева: 100%; Профиль шин справа: 100%
Задний мост: Размер шин: 315/70/22,5; Профиль шин левое внутреннее: 100%; Профиль шин левое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%; Профиль шин правое внешнее: 100%
- Diaľkové centrálne zamykanie
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Reflektory
- Vyhrievanie vozidla
- Vysokovýkonná motorová brzda
- Vzduchová húkačka
- Bränsletank av aluminium
- Centralt fjärrlås
- Extra kraftig motorbroms
- Kupévärmare
- Sovhytt
- Spotlights
- Tyfon
- Tystgående
- Värmare
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Ağır hizmet tipi motor freni
- Düşük gürültülü
- Havalı korna
- Isıtıcı
- Sleeper cab
- Spot lambaları
- Uzaktan merkezi kilitleme
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
85.830 € ≈ 93.400 US$ ≈ 2.366.000.000 ₫
29 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
83.830 € ≈ 91.220 US$ ≈ 2.311.000.000 ₫
42 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
83.830 € ≈ 91.220 US$ ≈ 2.311.000.000 ₫
32 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
85.830 € ≈ 93.400 US$ ≈ 2.366.000.000 ₫
29 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.900 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
83.830 € ≈ 91.220 US$ ≈ 2.311.000.000 ₫
29 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
85.830 € ≈ 93.400 US$ ≈ 2.366.000.000 ₫
31 km
Nguồn điện 519 HP (381 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 € ≈ 191.300 US$ ≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 € ≈ 191.300 US$ ≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 € ≈ 191.300 US$ ≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 € ≈ 191.300 US$ ≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
175.830 € ≈ 191.300 US$ ≈ 4.847.000.000 ₫
2024
52 km
Nguồn điện 480 HP (353 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Wuppertal
Liên hệ với người bán
89.000 € ≈ 96.850 US$ ≈ 2.453.000.000 ₫
2021
316.390 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.425 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Đức, Bovenden
Liên hệ với người bán
yêu cầu báo giá
2022
278.920 km
Nguồn điện 470 HP (346 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Schüttorf
Liên hệ với người bán
64.500 € ≈ 70.190 US$ ≈ 1.778.000.000 ₫
2020
219.582 km
Nguồn điện 470 HP (345 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Đức, Kiel
Liên hệ với người bán
109.900 € ≈ 119.600 US$ ≈ 3.030.000.000 ₫
Nguồn điện 519 HP (382 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Đức, Schüttorf
Liên hệ với người bán
đầu kéo MAN TGX 26.480
1
54.000 € ≈ 58.760 US$ ≈ 1.489.000.000 ₫
2011
Nguồn điện 444 HP (326 kW) Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 32.000 kg Cấu hình trục 6x4
Đức, Euskirchen
RB Trading International
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán