Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5

PDF
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 3 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 4 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 5 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 6 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 7 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 8 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 9 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 10 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 11 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 12 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 13 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 14 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 15 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 16 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 17 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 18 - Autoline
Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5 | Hình ảnh 19 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/19
PDF
8.750 €
Giá ròng
≈ 9.951 US$
≈ 257.300.000 ₫
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Loại: đầu kéo
Năm sản xuất: 2012
Đăng ký đầu tiên: 2013-06-03
Tổng số dặm đã đi được: 1.262.512 km
Khả năng chịu tải: 32.390 kg
Khối lượng tịnh: 7.610 kg
Tổng trọng lượng: 40.000 kg
Địa điểm: Hà Lan Susteren6603 km to "United States/Columbus"
ID hàng hoá của người bán: 041/262733+
Đặt vào: hôm qua
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,2 m × 2,5 m × 3,7 m
Bồn nhiên liệu: 2 đơn vị
Động cơ
Nguồn điện: 451 HP (331 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Thể tích: 10.308 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Euro: Euro 5
Hộp số
Loại: số sàn
Số lượng bánh răng: 16
Trục
Số trục: 2
Cấu hình trục: 4x2
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.800 mm
Bánh xe kép
Trục thứ nhất: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, phanh - đĩa
Phanh
ABS
Guốc hãm
Cabin và tiện nghi
Điều khiển hành trình (tempomat)
Tấm che nắng
Buồng lái
Không gian ngủ
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí
Bộ sưởi độc lập
Cửa sổ điện
Đa phương tiện
Radio: CD
Tính năng an toàn
Khóa trung tâm
Thiết bị bổ sung
ASR
Bồn AdBlue
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Thêm chi tiết
Màu sắc: đỏ

Thêm chi tiết — Đầu kéo IVECO Stralis 450 , AS 440S45 , Manual Gearbox , Euro 5

Tiếng Anh
- Алуминиев горивен резервоар
- Нагревател
- Нагревател на автомобила
- Ниско ниво на шум
- Спална кабина
- Усилвател на волана
- Hliníková palivová nádrž
- Nízká hlučnost
- Posilovač řízení
- Sleeper Cab (spací kabina)
- Topení
- Vyhřívání vozidla
= Weitere Optionen und Zubehör =

- Aluminium-Kraftstofftank
- Geräuscharm
- Schlafkabine
- Servolenkung
- Standheizung

= Weitere Informationen =

Aufbau: Standard-SZM
Refenmaß: 315/70R22.5
Vorderachse: Gelenkt; Reifen Profil links: 30%; Reifen Profil rechts: 30%
Hinterachse: Reifen Profil links innnerhalb: 10%; Reifen Profil links außen: 10%; Reifen Profil rechts innerhalb: 10%; Reifen Profil rechts außen: 10%
Wenden Sie sich an Willem Zelissen, Willem Zelissen oder Willem Zelissen, um weitere Informationen zu erhalten.
= Flere valgmuligheder og mere tilbehør =

- Aluminiumsbrændstoftank
- Minimal støj
- Servostyring
- Sleeper Cab
- Varmeapparat
- Varmer

= Yderligere oplysninger =

Karosseri: Standardtrækker
Dækstørrelse: 315/70R22.5
Foraksel: Styretøj; Dækprofil venstre: 30%; Dækprofil højre: 30%
Bagaksel: Dækprofil venstre indvendige: 10%; Dækprofil venstre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%; Dækprofil højre udvendige: 10%
Kontakt Willem Zelissen eller Willem Zelissen for yderligere oplysninger
- Καλοριφέρ
- Καλοριφέρ οχήματος
- Καμπίνα με κρεβάτι
- Ρεζερβουάρ καυσίμου από αλουμίνιο
- Χαμηλού θορύβου
- υδραυλικό τιμόνι
= Additional options and accessories =

- Aluminium fuel tank
- Low-noise
- Passenger seat
- Power steering
- Sleeper cab
- Vehicle heater

= More information =

Bodywork: Standard tractor
Tyre size: 315/70R22.5
Front axle: Steering; Tyre profile left: 30%; Tyre profile right: 30%
Rear axle: Tyre profile left inner: 10%; Tyre profile left outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%; Tyre profile right outer: 10%
Please contact Willem Zelissen, Willem Zelissen or Willem Zelissen for more information
= Más opciones y accesorios =

- Bajo Ruido
- Cabina de dormir
- Calefacción auxiliar
- Dirección asistida
- Estufa
- Tanque de combustible de aluminio

= Más información =

Carrocería: Tractor estándar
Tamaño del neumático: 315/70R22.5
Eje delantero: Dirección; Dibujo del neumático izquierda: 30%; Dibujo del neumático derecha: 30%
Eje trasero: Dibujo del neumático izquierda interior: 10%; Dibujo del neumático izquierda exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%; Dibujo del neumático derecha exterior: 10%
Póngase en contacto con Willem Zelissen o Willem Zelissen para obtener más información.
- Ajoneuvon lämmitin
- Alumiininen polttoainesäiliö
- Hiljainen
- Lämmitin
- Makuutilallinen ohjaamo
- Ohjaustehostin
= Plus d'options et d'accessoires =

- Cabine de couchage
- Chauffage
- Direction assistée
- Faible bruit
- Réservoir de carburant en aluminium

= Plus d'informations =

Construction: Tracteur standard
Dimension des pneus: 315/70R22.5
Essieu avant: Direction; Sculptures des pneus gauche: 30%; Sculptures des pneus droite: 30%
Essieu arrière: Sculptures des pneus gauche interne: 10%; Sculptures des pneus gauche externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%; Sculptures des pneus droit externe: 10%
Veuillez contacter Willem Zelissen, Willem Zelissen ou Willem Zelissen pour plus d'informations
- Aluminijski spremnik goriva
- Grijač
- Grijač vozila
- Niska razina buke
- Servo-upravljač
- Spavaća kabina
- Alacsony zajszint
- Alumínium üzemanyagtartály
- Fűtőberendezés
- Járműfűtés
- Sleeper Cab
- Szervokormány
- Bassa rumorosità
- Riscaldamento
- Riscaldamento supplementare
- Serbatoio del carburante in alluminio
- Servosterzo
- Sleeper Cab
= Aanvullende opties en accessoires =

- Aluminium brandstoftank
- Geluidsarm
- Passagiersstoel
- Slaapcabine
- Standkachel
- Stuurbekrachtiging

= Meer informatie =

Opbouw: Standaard trekker
Bandenmaat: 315/70R22.5
Vooras: Meesturend; Bandenprofiel links: 30%; Bandenprofiel rechts: 30%
Achteras: Bandenprofiel linksbinnen: 10%; Bandenprofiel linksbuiten: 10%; Bandenprofiel rechtsbinnen: 10%; Bandenprofiel rechtsbuiten: 10%
Neem voor meer informatie contact op met Willem Zelissen, Willem Zelissen of Willem Zelissen
- Drivstofftank i aluminium
- Førerhus med soveplass
- Lite støy
- Servostyring
- Varmeapparat
- Varmeapparat for kjøretøy
= Więcej opcji i akcesoriów =

- Alarm dźwiękowy
- Aluminiowy zbiornik na paliwo
- Kabina sypialna
- Ogrzewacz bloku cylindrów
- Piec
- Wspomaganie kierownicy

= Więcej informacji =

Budowa: Standardowy ciągnik
Rozmiar opon: 315/70R22.5
Oś przednia: Układ kierowniczy; Profil opon lewa: 30%; Profil opon prawa: 30%
Oś tylna: Profil opon lewa wewnętrzna: 10%; Profil opon lewa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%; Profil opon prawa zewnętrzna: 10%
Aby uzyskać więcej informacji, należy skontaktować się z Willem Zelissen, Willem Zelissen lub Willem Zelissen
= Opções e acessórios adicionais =

- Aquecedor
- Baixo ruído
- Cabina c/cama
- Depósito de combustível em alumínio
- Direcção assistida
- Sofagem de parque

= Mais informações =

Carroçaria: Unidade de tração standard
Tamanho dos pneus: 315/70R22.5
Eixo dianteiro: Direção; Perfil do pneu esquerda: 30%; Perfil do pneu direita: 30%
Eixo traseiro: Perfil do pneu interior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior esquerdo: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%; Perfil do pneu exterior direito: 10%
Contacte Willem Zelissen ou Willem Zelissen para obter mais informações
- Aerotermă
- Cabină de dormit
- Rezervor de combustibil din aluminiu
- Servodirecţie
- Zgomot redus
- Încălzitor vehicul
= Дополнительные опции и оборудование =

- Алюминиевый топливный бак
- Кабина со спальным местом Sleeper Cab
- Малошумный
- Обогреватель
- Обогреватель автомобиля
- Усилитель рулевого управления

= Дополнительная информация =

Кузов: Стандартный седельный тягач
Размер шин: 315/70R22.5
Передний мост: Рулевое управление; Профиль шин слева: 30%; Профиль шин справа: 30%
Задний мост: Профиль шин левое внутреннее: 10%; Профиль шин левое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%; Профиль шин правое внешнее: 10%
Свяжитесь с Willem Zelissen или Willem Zelissen для получения дополнительной информации
- Hliníková palivová nádrž
- Kabína na spanie
- Kúrenie
- Nízka hlučnosť
- Posilňovač riadenia
- Vyhrievanie vozidla
= Extra tillval och tillbehör =

- Bränsletank av aluminium
- Kupévärmare
- Servostyrning
- Sovhytt
- Tystgående
- Värmare

= Ytterligare information =

Överbyggnad: Standardtraktor
Däckets storlek: 315/70R22.5
Framaxel: Styrning; Däckprofil vänster: 30%; Däckprofil rätt: 30%
Bakaxel: Däckprofil inuti vänster: 10%; Däckprofil lämnades utanför: 10%; Däckprofil innanför höger: 10%; Däckprofil utanför höger: 10%
Kontakta Willem Zelissen eller Willem Zelissen för mer information
- Alüminyum yakıt deposu
- Araç ısıtıcısı
- Düşük gürültülü
- Hidrolik direksiyon
- Isıtıcı
- Sleeper cab
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
10.000 € ≈ 11.370 US$ ≈ 294.100.000 ₫
2011
800.600 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 42.170 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, 't Waar
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.120 US$ ≈ 261.700.000 ₫
2012
315.906 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.355 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, DOORNSPIJK
Liên hệ với người bán
9.950 € ≈ 11.320 US$ ≈ 292.600.000 ₫
2012
337.010 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.420 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
7.950 € ≈ 9.042 US$ ≈ 233.800.000 ₫
2013
527.163 km
Nguồn điện 170 HP (125 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.760 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Houten
Liên hệ với người bán
11.500 € ≈ 13.080 US$ ≈ 338.200.000 ₫
2014
918.200 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5
Hà Lan, Hoogerheide
Dingemanse Trucks & Trailers
20 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
11.450 € ≈ 13.020 US$ ≈ 336.700.000 ₫
2014
857.958 km
Nguồn điện 440 HP (323 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.941 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Oldenzaal
Liên hệ với người bán
7.500 € ≈ 8.530 US$ ≈ 220.500.000 ₫
2011
1.560.000 km
Nguồn điện 379 HP (279 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 31.910 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
8.200 € ≈ 9.326 US$ ≈ 241.100.000 ₫
2008
1.229.164 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.545 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Velddriel
Liên hệ với người bán
9.250 € ≈ 10.520 US$ ≈ 272.000.000 ₫
2014
1.056.096 km
Nguồn điện 435 HP (320 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng không khí/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
11.750 € ≈ 13.360 US$ ≈ 345.500.000 ₫
2010
950.300 km
Hà Lan, Beringe
Liên hệ với người bán
8.950 € ≈ 10.180 US$ ≈ 263.200.000 ₫
2009
319.066 km
Nguồn điện 176 HP (129 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 1.265 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/lò xo
Hà Lan, Oud Gastel
Liên hệ với người bán
12.750 € ≈ 14.500 US$ ≈ 374.900.000 ₫
2012
629.698 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.470 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, De Steeg
Liên hệ với người bán
14.200 € ≈ 16.150 US$ ≈ 417.600.000 ₫
2014
947.500 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.235 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
6.000 € ≈ 6.824 US$ ≈ 176.400.000 ₫
2007
1.012.044 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Susteren
Liên hệ với người bán
9.450 € ≈ 10.750 US$ ≈ 277.900.000 ₫
2012
1.209.786 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.500 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Maarssen
Liên hệ với người bán
11.400 € ≈ 12.970 US$ ≈ 335.200.000 ₫
2015
825.474 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.846 kg Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
9.200 € ≈ 10.460 US$ ≈ 270.500.000 ₫
2012
961.369 km
Nguồn điện 320 HP (235 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Hà Lan, Veghel
BAS World
21 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
13.800 € ≈ 15.690 US$ ≈ 405.800.000 ₫
2014
987.500 km
Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 11.235 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Meerkerk
Liên hệ với người bán
7.250 € ≈ 8.245 US$ ≈ 213.200.000 ₫
2012
1.022.000 km
Nguồn điện 476 HP (350 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 9.589 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Hà Lan, Schiedam
Liên hệ với người bán
8.900 € ≈ 10.120 US$ ≈ 261.700.000 ₫
2012
998.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Latvia, Tiraine
Liên hệ với người bán