Đầu kéo IVECO AS440S56 tz/p

PDF
Đầu kéo IVECO AS440S56 tz/p - Autoline
Đầu kéo IVECO AS440S56 tz/p | Hình ảnh 1 - Autoline
Đầu kéo IVECO AS440S56 tz/p | Hình ảnh 2 - Autoline
Đầu kéo IVECO AS440S56 tz/p | Hình ảnh 3 - Autoline
Quan tâm đến quảng cáo?
1/3
PDF
Giá:
yêu cầu
Hỏi về giá
Liên hệ với người bán
Thương hiệu: IVECO
Mẫu: AS440S56 tz/p
Loại: đầu kéo
Đăng ký đầu tiên: 2016-03
Tổng số dặm đã đi được: 440.000 km
Khả năng chịu tải: 17.410 kg
Khối lượng tịnh: 9.595 kg
Tổng trọng lượng: 27.000 kg
Địa điểm: Phần Lan Salo7013 km to "United States/Columbus"
Đặt vào: 10 thg 10, 2025
Autoline ID: AW46521
Mô tả
Các kích thước tổng thể: 6,5 m × 2,55 m × 3,85 m
Chiều cao bánh xe thứ năm: 1.150 mm
Bồn nhiên liệu: 540 1
Động cơ
Thương hiệu: Iveco Cursor 13
Loại: thẳng hàng
Nguồn điện: 560 HP (412 kW)
Nhiên liệu: dầu diesel
Dung lượng ắc quy: 2.150 kW⋅h
Động cơ tăng áp
Bộ giải nhiệt khí nạp
Thể tích: 12.880 cm³
Số lượng xi-lanh: 6
Số lượng van: 24
Euro: Euro 6
Hộp số
Thương hiệu: ZF
Loại: AS-Tronic
Số lượng bánh răng: 12
Trục
Thương hiệu: IVECO
Số trục: 3
Cấu hình trục: 6x4
Ngừng: lò xo/không khí
Chiều dài cơ sở: 3.200 mm
Bánh xe kép
Phanh: đĩa
Trục thứ nhất: 385/55R22.5, tình trạng lốp 80 %, phanh - đĩa
Trục thứ cấp: 315/70R22.5, tình trạng lốp 80 %, phanh - đĩa
Trục thứ ba: tình trạng lốp 80 %, phanh - đĩa
Trục sau: 315/70R22.5
Phanh
ABS
EBS
Guốc hãm
Phanh động cơ
Cabin và tiện nghi
Máy tính hành trình
Điều khiển hành trình (tempomat)
Kiểm soát hành trình thích ứng
Vô lăng đa chức năng
Đồng hồ tốc độ
Máy toàn đạc
Tủ lạnh
Cửa sổ trời
Gương chỉnh điện
Bộ sưởi gương
Ghế đặt trước
Tấm che nắng
Buồng lái
Loại: Active Space
Không gian ngủ: 2
Các tuỳ chọn bổ sung
Điều hoà không khí: hệ thống điều hòa không khí
Bộ sưởi độc lập: Eberspächer
Cửa sổ điện: trước
Vật liệu nội thất: da
Điều chỉnh vô lăng: theo độ cao và tầm với
Lái trợ lực: EPS
Điều chỉnh độ cao của ghế bên trong: điều chỉnh ghế lái bằng cơ
Bộ sưởi ghế: ghế trước
Đa phương tiện
GPS
Radio: MP-3
Tính năng an toàn
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường
Còi tín hiệu
Hệ thống báo động
Khóa trung tâm
Thiết bị cố định
Thiết bị hạn chế tốc độ
Cảm biến mở cửa
Khóa vi sai
ESP
Thiết bị chiếu sáng
Đèn trước: đèn bi xenon
Đèn phụ trợ
Đèn sương mù
Cáp chỉnh đèn pha
Hệ thống rửa đèn trước
Thiết bị bổ sung
ADR
ASR
PTO
Bồn AdBlue: 90 1
Thiết bị bổ sung
Hộp đựng dụng cụ sửa chữa
Tình trạng
Tình trạng: đã qua sử dụng
Tình trạng kỹ thuật: đang chạy, hoạt động tốt
Thêm chi tiết
VIN: WJMS2NWH60C3*****
Màu sắc: trắng

Thêm chi tiết — Đầu kéo IVECO AS440S56 tz/p

118 PRKNG.BRKE SFTY VALV
129 ELECTRONIC ADR BATTERY SWITCH
219 CHUCKS N.2
237 HYDRAULIC RETARDER
1473 7 PIN TRAILER ELECTRICAL CONNECTOR
1483 PTO CONNECTION PREP.
2100 AIR HORN
2116 ALUMINIUM AIR TANKS
2211 B/DOWN WARNING SIGN
2311 FRONT PARK BRAKE
2326 CAB COLOURED PLASTIC
2342 ADR
2443 LEATHER STRG WHEEL
2491 GPS SYSTEME NAVIGATION BECKER
2539 SOCKET BATTERY CHARG
2558 HEADLAMP WASH
2647 ADJUSTABLE ROOF SPOILER AND SIDE SPOILERS
2658 AIR CONDITIONING
2714 HEATED/ADJ MIRRORS
2910 IVECO CONNECT
2912
2917 COMFORT DRIVER SEAT
4047 UNDER BUNK STORAGE
4572 EXPANSION MODULE
5202 ZF N71/1B REAR PTO
5534 FIRST AID KIT
5686 FUEL TANK 540 LITER
5899 DRIVERS ARM REST
6554 ADDIT LIGHTS
7306 AXLE LOAD INDICATOR
7390 LOADS 8000-21000
7638 AUDIBLE REVERSING ALARM
7700 JACK
7748 TILT MECHANISM
7888 ESP (ELECTRONIC STABILITY PROGRAM)
8069 XENO HEADLIGHTS
8092 REMOTE CENTRAL LOCKING
8117 LUXURY REVOLVING PASSENGER SEAT
8818 ADR DIGITAL TACHOGRAFH
8999
14569 FLEET MANAGEMENT SYSTEM INTERFACE
14861 HILL HOLDER
20852
70583 MAXI FRIDGE E COOL BOX
75056
75200 ROLLER PARASOL DRIVER DOOR
75681 UNIFIED TELEMATICS PLATFORM
75901 PRE-FILTER HIGH PERFORMANCE TRANSPARENT / HEATED
76101 TWO BEDS WITH HIGH-COMFORT LOWER BED
76877 HI-WAY STICKER
77868 EURO 6 COMPLIANT
Hiển thị toàn bộ nội dung mô tả
Quan trọng
Chào giá này chỉ mang tính hướng dẫn. Vui lòng yêu cầu thêm thông tin chính xác từ người bán.
Các bí quyết mua hàng
Các bí quyết an toàn
Xác minh Người bán

Nếu bạn quyết định mua sản phẩm với mức giá thấp, hãy đảm bảo rằng bạn liên hệ với người bán thực sự. Hãy tìm hiểu nhiều thông tin nhất có thể về chủ sở hữu của thiết bị. Một hình thức lừa dảo đó là tự coi mình là đại diện của một công ty thực. Trong trường hợp nghi ngờ, hãy thông báo điều này với chúng tôi để tăng cường kiểm soát thông qua biểu mẫu phản hồi.

Kiểm tra giá

Trước khi bạn quyết định mua hàng, vui lòng xem xét cẩn thận một số chào giá sản phẩm để hiểu về chi phí trung bình của thiết bị bạn lựa chọn. Nếu giá của chào giá mà bạn quan tâm thấp hơn nhiều so với các chào giá tương tự, hãy suy nghĩ về điều đó. Sự khác biệt đáng kể về giá cả có thể thể hiện những tỳ ẩn hoặc người bán đang cố tình thực hiện những hành động lừa đảo.

Không mua những sản phẩm có giá quá khác biệt với mức giá trung bình của thiết bị tương tự.

Không đồng ý với những cam kết đáng nghi ngờ và hàng hoá phải thanh toán trước. Trong trường hợp nghi ngờ, đừng ngại xác minh thông tin, yêu cầu thêm các hình ảnh và chứng từ cho thiết bị, kiểm tra tính xác thực của các chứng từ, đặt câu hỏi.

Khoản thanh toán đáng ngờ

Kiểu lừa đảo phổ biến nhất. Những người bán không minh bạch có thể yêu cầu một khoản thanh toán trước để "giữ" quyền mua thiết bị của bạn. Do đó, các đối tượng lừa đảo có thể thu được một khoản tiền lớn và biến mất, không liên lạc trở lại.

Các biến thể của kiểu lừa đảo này có thể bao gồm:
  • Chuyển khoản trả tước vào thẻ
  • Không thực hiện thanh toán trước nếu không có giấy tờ xác nhận quy trình chuyển tiền, nếu việc trao đổi với người bán đáng nghi ngờ.
  • Chuyển sang tài khoản "Uỷ thác"
  • Yêu cầu như vậy có thể đáng báo động, khả năng cao là bạn đang trao đổi với một đối tượng lừa đảo.
  • Chuyển sang một tài khoản công ty với tên tương tự
  • Hãy cẩn trọng, các đối tượng lừa đảo có thể đóng giả thành những công ty lớn, chỉ sửa lại tên một chút. Không được chuyển khoản nếu tên của công ty đáng nghi ngờ.
  • Thay thế các thông tin trong hoá đơn của một công ty thực
  • Trước khi thực hiện giao dịch, hãy đảm bảo rằng mọi thông tin chỉ định đều chính xác và họ có liên quan đến công ty cụ thể.
Tìm thấy một đối tượng lừa đảo?
Hãy cho chúng tôi biết
Các bí quyết an toàn
PDF
Bán máy móc hoặc phương tiện?
Bạn có thể làm điều này với chúng tôi!
Các quảng cáo tương tự
đầu kéo IVECO AS440TZ/P đầu kéo IVECO AS440TZ/P đầu kéo IVECO AS440TZ/P
3
Yêu cầu báo giá
2012
630.000 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 19.280 kg Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Salo
TL-Tech&Trading
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo IVECO 440AS43 4x2 Intrader
1
Yêu cầu báo giá
2005
890.000 km
Nguồn điện 430 HP (316 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 10.310 kg Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Salo
TL-Tech&Trading
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo IVECO AS440STX/P  6x2 Hydraulic
1
11.900 € ≈ 364.200.000 ₫ ≈ 13.770 US$
2014
580.000 km
Nguồn điện 420 HP (309 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 17.600 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Salo
TL-Tech&Trading
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
15.900 € ≈ 486.600.000 ₫ ≈ 18.390 US$
2019
Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Kalajoki
EcoTrucks Oy
Liên hệ với người bán
21.900 € ≈ 670.200.000 ₫ ≈ 25.330 US$
2019
Euro Euro 6 Nhiên liệu gas Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Kalajoki
EcoTrucks Oy
Liên hệ với người bán
31.900 € ≈ 976.200.000 ₫ ≈ 36.900 US$
2023
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Kalajoki
EcoTrucks Oy
Liên hệ với người bán
26.900 € ≈ 823.200.000 ₫ ≈ 31.120 US$
2021
Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Kalajoki
EcoTrucks Oy
Liên hệ với người bán
32.900 € ≈ 1.007.000.000 ₫ ≈ 38.060 US$
2023
Cấu hình trục 4x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Kalajoki
EcoTrucks Oy
Liên hệ với người bán
đầu kéo Scania R580
1
Yêu cầu báo giá
2004
Nguồn điện 580 HP (426 kW) Euro Euro 3 Nhiên liệu dầu diesel Dung tải. 16.150 kg Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Salo
TL-Tech&Trading
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
19.900 € ≈ 609.000.000 ₫ ≈ 23.020 US$
2014
827.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, ORAVAINEN
Truck Trading Lundqvist Ltd
3 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
44.800 € ≈ 1.371.000.000 ₫ ≈ 51.820 US$
2016
755.000 km
Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Vantaa River
Suvanto Trucks Oy
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
43.000 € ≈ 1.316.000.000 ₫ ≈ 49.740 US$
2017
840.000 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Turku
Suvanto Trucks Oy
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
79.900 € ≈ 2.445.000.000 ₫ ≈ 92.430 US$
2019
315.000 km
Nguồn điện 469 HP (345 kW) Euro Euro 6 Cấu hình trục 6x4 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Turku
Suvanto Trucks Oy
6 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
49.900 € ≈ 1.527.000.000 ₫ ≈ 57.720 US$
2021
474.999 km
Nguồn điện 510 HP (375 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng lò xo/không khí
Phần Lan, Espoo
Oy MAN Center
5 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
75.000 € ≈ 2.295.000.000 ₫ ≈ 86.760 US$
2014
703.000 km
Nguồn điện 457 HP (336 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2
Phần Lan, Finlandia
GLOMACH BV
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
16.800 € ≈ 514.100.000 ₫ ≈ 19.430 US$
2010
886.999 km
Nguồn điện 560 HP (412 kW) Euro Euro 5 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x2 Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Jalasjärvi, Etelä-Pohjanmaa
Kauppilan Autohajottamo Oy
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
đầu kéo Volvo FMX460 6x4 kippihydrauliikalla đầu kéo Volvo FMX460 6x4 kippihydrauliikalla đầu kéo Volvo FMX460 6x4 kippihydrauliikalla
3
56.900 € ≈ 1.741.000.000 ₫ ≈ 65.820 US$
2019
320.000 km
Nguồn điện 460 HP (338 kW) Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 6x4
Phần Lan, Viitasaari
Osamyynti Trucks OY
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
116.500 € ≈ 3.565.000.000 ₫ ≈ 134.800 US$
2023
212.450 km
Nguồn điện 500 HP (368 kW) Euro Euro 6 Nhiên liệu dầu diesel Ngừng không khí/không khí
Phần Lan, Viitasaari
Osamyynti Trucks OY
7 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
17.500 € ≈ 535.500.000 ₫ ≈ 20.240 US$
2010
436.000 km
Nguồn điện 581 HP (427 kW) Euro Euro 4 Nhiên liệu dầu diesel Cấu hình trục 4x2
Phần Lan, FORSSA
Sapluuna Oy
13 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán
Yêu cầu báo giá
2012
921.000 km
Phần Lan, Munsala
RM-Trucks Oy
4 năm tại Autoline
Liên hệ với người bán